ĐỀ CƯƠNG MÔN HỌC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NĂM 2023
I. Ngành Công nghệ kỹ thuật công trình Xây dựng
Tên môn học |
Mã môn học |
Khối lượng kiến thức |
Link download |
||
---|---|---|---|---|---|
Lý thuyết |
Thực hành |
||||
|
74 |
37 |
|
||
|
Kiến thức cơ sở (khối ngành, nhóm ngành, ngành) |
23 |
6 |
|
|
|
Sức bền vật liệu 1 |
CENG2301 |
3 |
|
|
|
Thí nghiệm Sức bền vật liệu |
CENG2206 |
|
1 |
|
|
Sức bền vật liệu 2 |
CENG2205 |
2 |
|
|
|
Cơ học kết cấu |
CENG2404 |
4 |
|
|
|
Cơ chất lỏng |
CENG1203 |
2 |
|
|
|
Thí nghiệm Cơ chất lỏng |
CENG1204 |
|
1 |
|
|
Cơ học đất |
CENG2303 |
3 |
|
|
|
Thí nghiệm Cơ học đất |
CENG2207 |
|
1 |
|
|
Địa chất công trình + Thực tập |
CENG1220 |
1 |
1 |
|
|
Trắc địa đại cương |
CENG2203 |
2 |
|
|
|
Thực tập Trắc địa |
CENG2210 |
|
1 |
|
|
Vật liệu xây dựng |
CENG2208 |
2 |
|
|
|
Thí nghiệm Vật liệu xây dựng |
CENG2209 |
|
1 |
|
|
Vẽ kỹ thuật xây dựng |
TECH1301 |
3 |
|
|
|
Nhận thức ngành |
CENG1202 |
1 |
|
|
|
Kiến thức ngành/Chuyên ngành |
45 |
14 |
|
|
|
Bắt buộc |
|
21 |
12 |
|
|
Kết cấu bê tông cốt thép 1 |
CENG1322 |
2 |
1 |
|
|
Kết cấu bê tông cốt thép 2 |
CENG3211 |
2 |
|
|
|
Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 1 |
CENG1123 |
|
1 |
|
|
Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 2 |
CENG3214 |
|
1 |
|
|
Kết cấu thép 1 |
CENG1325 |
2 |
1 |
|
|
Kết cấu thép 2 |
CENG3212 |
2 |
|
|
|
Đồ án Kết cấu thép |
CENG4203 |
|
1 |
|
|
Nền móng |
CENG3302 |
3 |
|
|
|
Đồ án Nền móng |
CENG3207 |
|
1 |
|
|
Kỹ thuật thi công |
CENG1327 |
2 |
1 |
|
|
Tổ chức và quản lý thi công |
CENG4204 |
2 |
|
|
|
Đồ án Thi công |
CENG4205 |
|
1 |
|
|
Hố đào sâu |
CENG1229 |
1 |
1 |
|
|
Thiết kế nhà nhiều tầng |
CENG1216 |
2 |
|
|
|
Tin học chuyên ngành Xây dựng và BIM |
CENG1308 |
3 |
|
|
|
Thực tập kỹ thuật |
CENG1309 |
|
3 |
|
|
Tự chọn (Chọn ít nhất 12 môn – 26 TC) |
|
24 |
2 |
|
|
Kiến trúc dân dụng |
CENG1217 |
2 |
|
|
|
Cấp thoát nước công trình DD&CN |
CENG3209 |
2 |
|
|
|
Phương pháp phần tử hữu hạn Finite Element Method |
CENG2212 |
2 |
|
|
|
Pháp luật đại cương trong hoạt động xây dựng |
GLAW2205 |
2 |
|
|
|
Máy xây dựng và an toàn lao động |
CENG1231 |
1 |
1 |
|
|
Dự toán trong xây dựng |
CMAN3304 |
1 |
1 |
|
|
Kết cấu bê tông cốt thép 3 |
CENG2217 |
2 |
|
|
|
Kinh tế xây dựng |
CENG2319 |
3 |
|
|
|
Nguyên lý cấu tạo kiến trúc |
CENG3201 |
2 |
|
|
|
Xử lý và gia cố nền đất yếu |
CENG4212 |
2 |
|
|
|
Quy hoạch đô thị |
CMAN4215 |
2 |
|
|
|
Lập và Thẩm định dự án đầu tư xây dựng |
CMAN4302 |
3 |
|
|
|
Quản lý dự án xây dựng |
CENG3305 |
3 |
|
|
|
Bê tông cốt thép dự ứng lực |
CENG1234 |
1 |
1 |
|
|
Quản lý tài chính trong xây dựng |
CMAN4209 |
2 |
|
|
|
Đấu thầu và hợp đồng trong xây dựng |
CMAN3206 |
2 |
|
|
|
Thống kê ứng dụng trong quản lý xây dựng |
CMAN2301 |
3 |
|
|
|
Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh xây dựng |
CMAN3207 |
2 |
|
|
|
Quản trị chất lượng trong xây dựng |
CMAN4214 |
2 |
|
|
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
EDUC1232 |
2 |
|
|
|
Tin học ứng dụng trong quản lý xây dựng |
CMAN4211 |
2 |
|
|
|
Kiến thức bổ trợ |
|
6 |
0 |
|
|
|
17 |
|
||
|
Thực tập tốt nghiệp |
CENG4599 |
|
5 |
|
|
Đồ án tốt nghiệp |
CENG1299 |
|
12 |
II. Ngành Quản lý Xây dựng
Tên môn học |
Mã môn học |
Khối lượng kiến thức |
Link download |
||
---|---|---|---|---|---|
Lý thuyết |
Thực hành |
||||
|
68 |
23 |
|
||
|
Kiến thức cơ sở (khối ngành, nhóm ngành, ngành) |
25 |
4 |
|
|
|
Sức bền vật liệu 1 |
CENG2301 |
3 |
|
|
|
Cơ học kết cấu |
CENG2404 |
4 |
|
|
|
Cơ chất lỏng |
CENG1203 |
2 |
|
|
|
Cơ học đất |
CENG2303 |
3 |
|
|
|
Thí nghiệm Cơ học đất |
CENG2207 |
|
1 |
|
|
Địa chất công trình + Thực tập |
CENG1220 |
1 |
1 |
|
|
Trắc địa đại cương |
CENG2203 |
2 |
|
|
|
Thực tập Trắc địa |
CENG2210 |
|
1 |
|
|
Vật liệu xây dựng |
CENG2208 |
2 |
|
|
|
Thí nghiệm Vật liệu xây dựng |
CENG2209 |
|
1 |
|
|
Vẽ kỹ thuật xây dựng |
TECH1301 |
3 |
|
|
|
Nguyên lý cấu tạo kiến trúc |
CENG3201 |
2 |
|
Xem tại đây |
|
Nhận thức ngành |
CENG1202 |
1 |
|
Xem tại đây |
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
EDUC1232 |
2 |
|
Xem tại đây |
|
Kiến thức ngành/Chuyên ngành |
37 |
9 |
|
|
|
Bắt buộc |
|
19 |
7 |
|
|
Kết cấu bê tông cốt thép 1 |
CENG1322 |
2 |
1 |
Xem tại đây |
|
Kết cấu thép 1 |
CENG1325 |
2 |
1 |
Xem tại đây |
|
Nền móng |
CENG3302 |
3 |
|
Xem tại đây |
|
Kỹ thuật thi công |
CENG1327 |
2 |
1 |
Xem tại đây |
|
Tổ chức và quản lý thi công |
CENG4204 |
2 |
|
Xem tại đây |
|
Đồ án Tổ chức và quản lý thi công |
CMAN3205 |
|
1 |
Xem tại đây |
|
Quản lý dự án xây dựng |
CENG3305 |
3 |
|
Xem tại đây |
|
Đồ án Quản lý dự án xây dựng |
CMAN1122 |
|
1 |
Xem tại đây |
|
Lập và Thẩm định dự án đầu tư xây dựng |
CMAN4302 |
3 |
|
Xem tại đây |
|
Đồ án lập và thẩm định dự án đầu tư xây dựng |
CMAN1123 |
|
1 |
Xem tại đây |
|
Phân tích định lượng trong quản lý xây dựng |
CMAN1224 |
2 |
|
Xem tại đây |
|
Đồ án phân tích định lượng trong quản lý xây dựng |
CMAN1125 |
|
1 |
Xem tại đây |
|
Tự chọn (Chọn ít nhất 10 môn – 20TC) |
|
18 |
2 |
|
|
Pháp luật đại cương trong hoạt động xây dựng |
GLAW2205 |
2 |
|
Xem tại đây |
|
Máy xây dựng và an toàn lao động |
CENG1231 |
1 |
1 |
Xem tại đây |
|
Dự toán trong xây dựng |
CMAN3304 |
1 |
1 |
Xem tại đây |
|
Quy hoạch đô thị |
CMAN4215 |
2 |
|
Xem tại đây |
|
Đấu thầu và hợp đồng trong xây dựng |
CMAN3206 |
2 |
|
Xem tại đây |
|
Quản lý thay đổi và rủi ro trong xây dựng |
CMAN4216 |
2 |
|
Xem tại đây |
|
Kiến trúc dân dụng |
CENG1217 |
2 |
|
Xem tại đây |
|
Cấp thoát nước công trình DD&CN |
CENG3209 |
2 |
|
Xem tại đây |
|
Quản trị chất lượng trong xây dựng |
CMAN4214 |
2 |
|
Xem tại đây |
|
Hệ thống thông tin quản lý công trình (BIM) |
CMAN3210 |
2 |
|
Xem tại đây |
|
Thống kê ứng dụng trong quản lý xây dựng |
CMAN2301 |
3 |
|
Xem tại đây |
|
Quản lý tài chính trong xây dựng |
CMAN4209 |
2 |
|
Xem tại đây |
|
Tin học ứng dụng trong quản lý xây dựng |
CMAN4211 |
2 |
|
Xem tại đây |
|
Marketing xây dựng |
CMAN3208 |
2 |
|
Xem tại đây |
|
Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh xây dựng |
CMAN3207 |
2 |
|
Xem tại đây |
|
Quản trị năng suất lao động trong xây dựng |
CMAN4212 |
2 |
|
Xem tại đây |
|
Giao tiếp và đàm phán trong xây dựng |
CENG3215 |
2 |
|
Xem tại đây |
|
Kiến thức bổ trợ |
|
6 |
|
|
|
Kinh tế xây dựng |
CENG2319 |
3 |
|
Xem tại đây |
|
|
10 |
|
||
|
Thực tập tốt nghiệp |
CMAN4899 |
|
4 |
Xem tại đây |
|
Khóa luận tốt nghiệp |
CMAN4699 |
|
6 |
Xem tại đây |