HƯỚNG DẪN THỰC HIỆN CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
GUIDELINE FOR PROGRAMME DELIVERY
Ngành/Major Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng/Civil Engineering
1. Danh mục môn học tương đương – thay thế/List of equivalent/alternative courses
Các chương trình cũ |
Chương trình 2020 |
Chương trình 2022 |
Chương trình 2023 |
|||||||||||
Tên môn học |
Mã môn học |
Số TC |
Tên môn học |
Mã môn học |
Số tín chỉ |
Tên môn học |
Mã môn học |
Số tín chỉ |
Tên môn học |
Mã môn học |
Số tín chỉ |
|||
LT |
TH |
LT |
TH |
LT |
TH |
|||||||||
a) DANH MỤC CÁC MÔN HỌC TƯƠNG ĐƯƠNG VÀ THAY THẾ |
||||||||||||||
Tiếng Anh căn bản 1 |
GENG0401 |
4 |
Tiếng Anh căn bản 1 |
GENG0334 |
3 |
|
Tiếng Anh căn bản 1 |
GENG0334 |
3 |
|
Tiếng Anh căn bản 1 |
|
|
|
Tiếng Anh căn bản 2 |
GENG0402 |
4 |
Tiếng Anh căn bản 2 |
GENG0335 |
3 |
|
Tiếng Anh căn bản 2 |
GENG0335 |
3 |
|
Tiếng Anh căn bản 2 |
|
|
|
Tiếng Anh căn bản 3 |
GENG0403 |
4 |
Tiếng Anh căn bản 3 |
GENG0336 |
3 |
|
Tiếng Anh căn bản 3 |
GENG0336 |
3 |
|
Tiếng Anh căn bản 3 |
|
|
|
Tiếng Anh căn bản 4 |
GENG0404 |
4 |
Tiếng Anh căn bản 4 |
GENG0337 |
3 |
|
Tiếng Anh căn bản 4 |
GENG0337 |
3 |
|
Tiếng Anh căn bản 4 |
|
|
|
Đối với sinh viên thiếu một môn, sinh viên phải học môn tương đương. Tiếng Anh căn bản 4 phải đạt từ 5,0 điểm trở lên. |
||||||||||||||
Đối với sinh viên thiếu từ hai môn trở lên, sinh viên phải học các môn tương đương và học thêm môn Tiếng Anh căn bản 5 (GENG1315). Tiếng Anh căn bản 5 phải đạt từ 5,0 điểm trở lên. |
||||||||||||||
Tiếng Anh nâng cao 1 |
GENG0405 |
4 |
Tiếng Anh nâng cao 1 |
GENG1339 |
2 |
1 |
Tiếng Anh nâng cao 1 |
GENG1339 |
2 |
1 |
Tiếng Anh nâng cao 1 |
GENG1311 |
3 |
|
Tiếng Anh nâng cao 2 |
GENG0406 |
4 |
Tiếng Anh nâng cao 2 |
GENG1340 |
2 |
1 |
Tiếng Anh nâng cao 2 |
GENG1340 |
2 |
1 |
Tiếng Anh nâng cao 2 |
GENG1312 |
3 |
|
Tiếng Anh nâng cao 3 |
GENG0407 |
4 |
Tiếng Anh nâng cao 3 |
GENG1341 |
2 |
1 |
Tiếng Anh nâng cao 3 |
GENG1341 |
2 |
1 |
Tiếng Anh nâng cao 3 |
GENG1313 |
3 |
|
Tiếng Anh nâng cao 4 |
GENG0408 |
4 |
Tiếng Anh nâng cao 4 |
GENG1342 |
2 |
1 |
Tiếng Anh nâng cao 4 |
GENG1342 |
2 |
1 |
Tiếng Anh nâng cao 4 |
GENG1314 |
3 |
|
Tiếng Anh nâng cao 5 |
GENG0409 |
4 |
Tiếng Anh nâng cao 5 |
GENG1343 |
2 |
1 |
Tiếng Anh nâng cao 5 |
GENG1343 |
2 |
1 |
Tiếng Anh nâng cao 5 |
GENG1315 |
3 |
|
Tiếng Anh nâng cao 6 |
GENG0410 |
4 |
Tiếng Anh nâng cao 6 |
GENG1344 |
2 |
1 |
Tiếng Anh nâng cao 6 |
GENG1344 |
2 |
1 |
Tiếng Anh nâng cao 6 |
GENG1316 |
3 |
|
Tiếng Anh nâng cao 7 |
GENG0411 |
4 |
Tiếng Anh nâng cao 7 |
GENG1345 |
2 |
1 |
Tiếng Anh nâng cao 7 |
GENG1345 |
2 |
1 |
Tiếng Anh nâng cao 7 |
GENG1317 |
3 |
|
Tiếng Anh nâng cao 8 |
GENG0412 |
4 |
Tiếng Anh nâng cao 8 |
GENG1346 |
2 |
1 |
Tiếng Anh nâng cao 8 |
GENG1346 |
2 |
1 |
Tiếng Anh nâng cao 8 |
GENG1318 |
3 |
|
Tiếng Anh nâng cao 9 |
GENG1347 |
Tiếng Anh nâng cao 9 |
GENG1347 |
2 |
1 |
Tiếng Anh nâng cao 9 |
GENG1319 |
3 |
|
|||||
Tiếng Anh nâng cao 10 |
GENG1348 |
Tiếng Anh nâng cao 10 |
GENG1348 |
2 |
1 |
Tiếng Anh nâng cao 10 |
GENG1320 |
3 |
|
|||||
Đối với sinh viên thiếu một môn, sinh viên phải học môn tương đương. Tiếng Anh nâng cao 4 phải đạt từ 5,0 điểm trở lên. |
||||||||||||||
Đối với sinh viên thiếu từ hai môn trở lên, trong đó có Tiếng Anh nâng cao 1 hoặc Tiếng Anh nâng cao 2, sinh viên phải học các môn tương đương và học thêm môn Tiếng Anh nâng cao 5 (GENG1315). Tiếng Anh nâng cao 5 phải đạt từ 5,0 điểm trở lên. |
||||||||||||||
Tin học đại cương |
COMP0401 |
4 |
Tin học đại cương |
COMP6301 |
2 |
1 |
Tin học đại cương |
COMP6301 |
2 |
1 |
Tin học văn phòng nâng cao |
COMP6303 |
2 |
1 |
Những nguyên lý cơ bản của CNMLN (phần 1) |
POLI1201 |
2 |
Triết học Mác-Lênin |
POLI1304 |
3 |
|
Triết học Mác-Lênin |
POLI1304 |
3 |
|
Triết học Mác-Lênin |
POLI1304 |
3 |
|
Những nguyên lý cơ bản của CNMLN (phần 2) |
POLI2302 |
3 |
Học 2 môn: |
Học 2 môn: |
|
|
|
|
||||||
Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
POLI1205 |
2 |
|
Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
POLI1205 |
2 |
|
Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
POLI1205 |
2 |
|
|||
Chủ nghĩa XHKH |
POLI1206 |
2 |
|
Chủ nghĩa XHKH |
POLI1206 |
2 |
|
Chủ nghĩa XHKH |
POLI1206 |
2 |
|
|||
Đường lối CM của Đảng Cộng sản Việt Nam |
POLI2301 |
3 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
POLI1207 |
2 |
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
POLI1207 |
2 |
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
POLI1207 |
2 |
|
Toán cao cấp (A1) |
MATH1401 |
4 |
Giải tích |
MATH6301 |
2 |
1 |
Giải tích |
MATH6301 |
2 |
1 |
Giải tích |
MATH6301 |
2 |
1 |
Toán cao cấp (A2) |
MATH1403 |
4 |
Đại số tuyến tính |
MATH6302 |
2 |
1 |
Đại số tuyến tính |
MATH6302 |
2 |
1 |
Đại số tuyến tính |
MATH6302 |
2 |
1 |
Pháp luật đại cương |
GLAW1201 |
2 |
Pháp luật đại cương |
GLAW6301 |
3 |
|
Pháp luật đại cương |
GLAW6301 |
3 |
|
Pháp luật đại cương |
GLAW6301 |
3 |
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học (XD) |
EDUC2311 |
3 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
EDUC6202 |
2 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
EDUC6202 |
2 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
EDUC6202 |
2 |
|||
Đàm phán trong kinh doanh (tiếng Anh) |
ENGL5207 |
2 |
|
Đàm phán trong kinh doanh (tiếng Anh) |
ENGL5207 |
2 |
|
Đàm phán trong kinh doanh (tiếng Anh) |
ENGL5240 |
2 |
|
|||
Hành vi tổ chức |
BADM6304 |
2 |
1 |
Hành vi tổ chức |
BADM6304 |
2 |
1 |
Hành vi tổ chức |
BADM6342 |
3 |
|
|||
Marketing căn bản |
BADM6322 |
2 |
1 |
Marketing căn bản |
BADM6322 |
2 |
1 |
Marketing căn bản |
BADM6346 |
3 |
|
|||
Quan hệ công chúng |
BADM6320 |
2 |
1 |
Quan hệ công chúng |
BADM6320 |
2 |
1 |
Quan hệ công chúng |
BADM6348 |
3 |
|
|||
Quản trị học |
BADM6321 |
2 |
1 |
Quản trị học |
BADM6321 |
2 |
1 |
Quản trị học |
BADM6349 |
3 |
|
|||
Con người và môi trường |
BIOT6301 |
2 |
1 |
Con người và môi trường |
BIOT6301 |
2 |
1 |
Con người và môi trường |
BIOT6335 |
3 |
|
|||
Quản lý môi trường |
BIOT6203 |
1 |
1 |
Quản lý môi trường |
BIOT6203 |
1 |
1 |
Quản lý môi trường |
BIOT6214 |
2 |
|
|||
Quản trị nhân lực |
BADM6319 |
2 |
1 |
Quản trị nhân lực |
BADM6319 |
2 |
1 |
Quản trị nhân lực |
BADM6350 |
3 |
|
|||
Kỹ năng soạn thảo hợp đồng |
BLAW6314 |
2 |
1 |
Kỹ năng soạn thảo hợp đồng |
BLAW6314 |
2 |
1 |
Kỹ thuật soạn thảo hợp đồng |
BLAW6320 |
3 |
|
|||
Tài chính cá nhân |
FINA6313 |
2 |
1 |
Tài chính cá nhân |
FINA6313 |
2 |
1 |
Tài chính cá nhân |
FINA6329 |
3 |
|
|||
Thuế và hoạt động kinh doanh |
FINA6314 |
2 |
1 |
Thuế và hoạt động kinh doanh |
FINA6314 |
2 |
1 |
Thuế và hoạt động kinh doanh |
FINA6332 |
3 |
|
|||
Lý thuyết xác suất và thống kê |
MATH1304 |
3 |
Xác suất và thống kê |
MATH6303 |
2 |
1 |
Xác suất và thống kê |
MATH6303 |
2 |
1 |
Xác suất và thống kê |
MATH6303 |
2 |
1 |
Sức bền vật liệu 1 |
CENG2301 |
3 |
Sức bền vật liệu 1 |
CENG6302 |
2 |
1 |
Sức bền vật liệu 1 |
CENG6310 |
3 |
|
Sức bền vật liệu 1 |
CENG6310 |
3 |
|
Cơ học kết cấu |
CENG2404 |
4 |
Cơ học kết cấu |
CENG5401 |
3 |
1 |
Cơ học kết cấu |
CENG5402 |
4 |
|
Cơ học kết cấu |
CENG5402 |
4 |
|
Địa chất công trình |
CENG2201 |
2 |
Địa chất công trình + Thực tập |
CENG6202 |
1 |
1 |
Địa chất công trình + Thực tập |
CENG6202 |
1 |
1 |
Địa chất công trình + Thực tập |
CENG6202 |
1 |
1 |
Vẽ kỹ thuật xây dựng |
TECH1301 |
3 |
Vẽ kỹ thuật xây dựng |
TECH6301 |
2 |
1 |
Vẽ kỹ thuật xây dựng |
TECH6302 |
3 |
Vẽ kỹ thuật xây dựng |
TECH6302 |
3 |
||
Kết cấu bê tông cốt thép 1 |
CENG2304 |
3 |
Kết cấu bê tông cốt thép 1 |
CENG6303 |
2 |
1 |
Kết cấu bê tông cốt thép 1 |
CENG6303 |
2 |
1 |
Kết cấu bê tông cốt thép 1 |
CENG6303 |
2 |
1 |
Kết cấu thép 1 |
CENG2305 |
3 |
Kết cấu thép 1 |
CENG6304 |
2 |
1 |
Kết cấu thép 1 |
CENG6304 |
2 |
1 |
Kết cấu thép 1 |
CENG6304 |
2 |
1 |
Kết cấu thép 2 |
CENG3212 |
2 |
Kết cấu thép 2 |
CENG5204 |
1 |
1 |
Kết cấu thép 2 |
CENG5210 |
2 |
|
Kết cấu thép 2 |
CENG5210 |
2 |
|
Kỹ thuật thi công |
CENG3303 |
3 |
Kỹ thuật thi công |
CENG6305 |
2 |
1 |
Kỹ thuật thi công |
CENG6305 |
2 |
1 |
Kỹ thuật thi công |
CENG6305 |
2 |
1 |
Tổ chức và quản lý thi công |
CENG4204 |
2 |
Tổ chức và quản lý thi công |
CENG6204 |
1 |
1 |
Tổ chức và quản lý thi công |
CENG6212 |
2 |
|
Tổ chức và quản lý thi công |
CENG6212 |
2 |
|
Kinh tế xây dựng |
CENG4210 |
2 |
Kinh tế xây dựng |
CENG5301 |
3 |
|
Kinh tế xây dựng |
CENG5301 |
3 |
|
Kinh tế xây dựng |
CENG5301 |
3 |
|
Cấp thoát nước công trình DD&CN |
CENG3209 |
2 |
Cấp thoát nước công trình DD&CN |
CENG5205 |
1 |
1 |
Cấp thoát nước công trình DD&CN |
CENG5211 |
2 |
|
Cấp thoát nước công trình DD&CN |
CENG5211 |
2 |
|
CENG3201 |
2 |
Nguyên lý cấu tạo kiến trúc |
CENG6207 |
1 |
1 |
Nguyên lý cấu tạo kiến trúc |
CENG6215 |
2 |
|
Nguyên lý cấu tạo kiến trúc |
CENG6215 |
2 |
|
|
Thiết kế nhà nhiều tầng |
CENG4304 |
3 |
Thiết kế nhà nhiều tầng |
CENG6306 |
2 |
1 |
Thiết kế nhà nhiều tầng |
CENG6311 |
3 |
|
Thiết kế nhà nhiều tầng |
CENG6220 |
2 |
|
Hố đào sâu |
CENG4306 |
3 |
Hố đào sâu |
CENG6205 |
1 |
1 |
Hố đào sâu |
CENG6205 |
1 |
1 |
Hố đào sâu |
CENG6205 |
1 |
1 |
Bê tông cốt thép dự ứng lực |
CENG4213 |
2 |
Bê tông cốt thép dự ứng lực |
CENG6210 |
1 |
1 |
Bê tông cốt thép dự ứng lực |
CENG6210 |
1 |
1 |
Bê tông cốt thép dự ứng lực |
CENG6210 |
1 |
1 |
Dự toán trong xây dựng |
CMAN4301 |
3 |
Dự toán trong xây dựng |
CMAN6202 |
1 |
1 |
Dự toán trong xây dựng |
CMAN6202 |
1 |
1 |
Dự toán trong xây dựng |
CMAN6202 |
1 |
1 |
Kết cấu bê tông nâng cao |
3 |
Kết cấu bê tông cốt thép 3 |
CENG6211 |
1 |
1 |
Kết cấu bê tông cốt thép 3 |
CENG6217 |
2 |
Kết cấu bê tông cốt thép 3 |
CENG6217 |
2 |
|||
Đấu thầu và hợp đồng trong xây dựng |
CMAN3206 |
2 |
Đấu thầu và hợp đồng trong xây dựng |
CMAN6204 |
1 |
1 |
Đấu thầu và hợp đồng trong xây dựng |
CMAN6210 |
2 |
Đấu thầu và hợp đồng trong xây dựng |
CMAN6210 |
2 |
||
Quản lý tài chính trong xây dựng |
CMAN4209 |
2 |
Quản lý tài chính trong xây dựng |
CMAN6203 |
1 |
1 |
Quản lý tài chính trong xây dựng |
CMAN6203 |
2 |
Quản lý tài chính trong xây dựng |
CMAN6209 |
2 |
||
Pháp luật đại cương trong hoạt động xây dựng |
CMAN6205 |
1 |
1 |
Pháp luật đại cương trong hoạt động xây dựng |
CMAN6205 |
2 |
|
Pháp luật đại cương trong hoạt động xây dựng |
CMAN6211 |
2 |
|
|||
Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh xây dựng |
CMAN6206 |
1 |
1 |
Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh xây dựng |
CMAN6208 |
2 |
|
Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh xây dựng |
CMAN6208 |
2 |
|
|||
Phương pháp phần tử hữu hạn |
CENG6208 |
1 |
1 |
Phương pháp phần tử hữu hạn |
CENG6216 |
2 |
|
Phương pháp phần tử hữu hạn |
CENG6216 |
2 |
|
|||
Tin học chuyên ngành Xây dựng |
CENG6213 |
1 |
1 |
Tin học chuyên ngành Xây dựng và BIM |
CENG6315 |
3 |
|
|||||||
Thống kê ứng dụng trong quản lý xây dựng |
CMAN6302 |
2 |
1 |
Thống kê ứng dụng trong quản lý xây dựng |
CMAN6302 |
3 |
|
Thống kê ứng dụng trong quản lý xây dựng |
CMAN6303 |
3 |
|
|||
Thực tập kỹ thuật |
CENG6214 |
|
2 |
Thực tập kỹ thuật |
CENG6316 |
|
3 |
|||||||
Thực tập tốt nghiệp |
CENG4899 |
4 |
Thực tập tốt nghiệp |
CENG6599 |
|
5 |
Thực tập tốt nghiệp |
CENG6599 |
|
5 |
Thực tập tốt nghiệp |
CENG6599 |
|
5 |
Đồ án tốt nghiệp |
CENG1099 |
10 |
Đồ án tốt nghiệp |
CENG6012 |
|
12 |
Đồ án tốt nghiệp |
CENG6012 |
|
12 |
Đồ án tốt nghiệp |
CENG6012 |
|
12 |
b) DANH MỤC MÔN HỌC ĐỔI TÊN |
||||||||||||||
Đồ án Bê tông 1 |
CENG3210 |
1 |
Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 1 |
CENG6107 |
|
1 |
Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 1 |
CENG6107 |
|
1 |
Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 1 |
CENG6107 |
|
1 |
Đồ án Bê tông 2 |
CENG3214 |
1 |
Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 2 |
CENG6108 |
|
1 |
Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 2 |
CENG6108 |
|
1 |
Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 2 |
CENG6108 |
|
1 |
c) DANH MỤC MÔN HỌC ĐỔI MÃ |
||||||||||||||
Thí nghiệm Sức bền vật liệu |
CENG2206 |