Số tt |
Họ và Tên |
MSSV |
Năm dự thi |
Tên công trình |
GV Hướng dẫn |
Giải thưởng |
|
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
|
1 |
Nguyễn Văn |
Hoàng |
2007 |
Sài Gòn Apartments |
Dương Hồng Thẩm |
Giải 3 |
|
2 |
Nguyễn Lê |
Trung |
20460326 |
2009 |
Cao ốc văn phòng CENTEC TOWER |
Dương Hồng Thẩm |
Khuyến khích |
3 |
Nguyễn Viêt |
Anh |
20661018 |
2010 |
Thiết kế chung cư Bitimax |
Lê Văn Phước Nhân |
Khuyến khích |
4 |
Trương Tồn |
Thịnh |
20761277 |
2012 |
Thiết kế chung cư cao cấp Tecco Tower |
Dương Hồng Thẩm |
Khuyến khích |
5 |
Nguyễn Văn |
Dương |
0851020063 |
2013 |
Thiết kế chung cư Kiến Cường |
Đồng Tâm Võ Thanh Sơn |
Khuyến khích |
6 |
Lê Minh |
Thảo |
1051020313 |
2015 |
Thiết kế kết cấu chung cư cao cấp kết hợp trung tâm thương mại 15 tầng Quân 2 |
Nguyễn Văn Hiếu |
Giải Nhất |
Sinh viên khoa Xây Dựng - Kiến trúc tích cực nghiên cứu khoa học, tham gia dự thi và đạt thành tích các giải như:
Giải thưởng loa thành
Giải thưởng olympic cơ học toàn quốc:
Số tt |
Họ và Tên |
MSSV |
Năm |
Môn thi |
GV Hướng dẫn |
Giải thưởng |
Ghi |
|
|||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
||||
1 |
Văn Kim |
Cương |
20362015 |
2005 |
Sức bền vật liệu |
Lê Văn |
Bình |
Khuyến khích |
|||
2 |
Trương Công |
Duy |
20366103 |
2005 |
Cơ Lý Thuyết |
Khuyến khích |
|||||
3 |
Nguyễn Ngọc |
Huy |
20262426 |
2007 |
Sức bền vật liệu |
Lê Văn |
Bình |
Khuyến khích |
|||
4 |
Lê Văn |
Tiền |
20661198 |
2008 |
Sức bền vật liệu |
Lê Văn |
Bình |
Khuyến khích |
|||
5 |
Lê Đình |
Tuấn |
20761314 |
2010 |
Sức bền vật liệu |
Lê Văn |
Bình |
Khuyến khích |
|||
6 |
Châu Hoàng |
Quân |
20761231 |
2010 |
Cơ học kết cấu |
Lê Văn |
Bình |
Khuyến khích |
|||
7 |
Nguyễn Đăng |
Cường |
851020043 |
2010 |
Cơ học kết cấu |
Lê Văn |
Bình |
Khuyến khích |
|||
8 |
Trần Đức |
Minh |
20761193 |
2010 |
Cơ học đất |
Phan Trường |
Sơn |
Khuyến khích |
|||
9 |
Nguyễn Minh |
Hoàng |
0951020058 |
2011 |
Sức bền vật liệu |
Lê Văn |
Bình |
Khuyến khích |
|||
10 |
Lê Đình |
Hải |
0851020090 |
2011 |
Cơ học kết cấu |
Lê Văn |
Bình |
Khuyến khích |
|||
11 |
Nguyễn Minh |
Hoàng |
0951020058 |
2012 |
Sức bền vật liệu |
Lê Văn |
Bình |
Khuyến khích |
|||
12 |
Trần Lê Quỳnh |
Long |
0851020154 |
2012 |
Sức bền vật liệu |
Lê Văn |
Bình |
Khuyến khích |
|||
13 |
Nguyễn Minh |
Hoàng |
0951020058 |
2013 |
Sức bền vật liệu |
Lê Văn |
Bình |
Khuyến khích |
|||
14 |
Bành Tấn |
Al |
1151020002 |
2014 |
Cơ học kết cấu |
Lê Văn |
Bình |
Khuyến khích |
|||
15 |
Nguyễn Phương |
Anh |
1151020009 |
2014 |
Cơ học lý thuyết |
Lê Thanh |
Cường |
Khuyến khích |
|||
16 |
Mai Duy |
Khánh |
1051022156 |
2014 |
Sức bền vật liệu |
Lê Văn |
Bình |
Khuyến khích |
|||
17 |
Nguyễn Phương |
Anh |
1151020009 |
2015 |
Cơ học lý thuyết |
Lê Thanh |
Cường |
Giải 3 |
|||
18 |
Nguyễn Thanh |
Hà |
2015 |
Cơ học lý thuyết |
Lê Thanh |
Cường |
Khuyến khích |
||||
19 |
Lê Thế |
Thành |
2015 |
Cơ học đất |
Nguyễn Trọng |
Nghĩa |
Khuyến khích |
||||
20 |
Lê Công |
Như |
2015 |
Cơ học đất |
Nguyễn Trọng |
Nghĩa |
Khuyến khích |
||||