STT

Tên môn học

Mã môn học

Số tín chỉ 

Ghi chú (Môn học trước)

TC

LT

TH

6.1. Kiến thức giáo dục đại cương

64

64

 

 

 

6.1.1. Lý luận chính trị

10

10

 

 

 

Những NLCB CN Mac - Lênin (P1)

The basic principles of Marxism - Leninism 1

POLI1201

2

2

 

 

 

Những NLCB CN Mac - Lênin (P2)

The basic principles of Marxism - Leninism 2

POLI2302

3

3

 

 

 

Tư tưởng Hồ Chí Minh

Ho Chi Minh’s ideology

POLI2201

2

2

 

 

 

Đường lối CM của Đảng CSVN

Revolution of Vietnamese Communist Party

POLI2301

3

3

 

 

 

6.1.2. Khoa học xã hội

7

7

 

 

 

Pháp luật đại cương

Introduction to Law

GLAW1201

2

2

 

 

 

Kỹ năng học tập

Learning Skill

EDUC1201

2

2

   
 

Phương pháp nghiên cứu khoa học (XD)

Research methodology

EDUC2311

3

3

   
 

 6.1.3. Ngoại ngữ

32

32

 

 

 

Tiếng Anh nâng cao 1

Academic English 1

GENG0405

4

4

 

 

 

Tiếng Anh nâng cao 2

Academic English 2

GENG0406

4

4

 

TA nâng cao 1 

 

Tiếng Anh nâng cao 3

Academic English 3

GENG0407

4

4

 

TA nâng cao 2

 

Tiếng Anh nâng cao 4

Academic English 4

GENG0408

4

4

 

TA nâng cao 3 

 

Tiếng Anh nâng cao 5

Academic English 5

GENG0409

4

4

 

TA nâng cao 4

 

Tiếng Anh nâng cao 6

Academic English 6

GENG0410

4

4

 

TA nâng cao 5

 

Tiếng Anh nâng cao 7

Academic English 7

GENG0411

4

4

 

TA nâng cao 6

 

Tiếng Anh nâng cao 8

Academic English 8

GENG0412

4

4

 

TA nâng cao 7

 

6.1.4. Toán – Tin học – Khoa học tự nhiên

15

15

 

 

 

Toán cao cấp (A1)

Advanced mathematics (Part 1)

MATH1401

4

4

   
 

Toán cao cấp (A2)

Advanced mathematics (Part 2)

MATH1403

4

4

   
 

Tin học đại cương

General computer science

COMP0401

4

4

   
 

Lý thuyết xác suất và thống kê

Probability and Statistics

MATH1304

3

3

   

 

6.1.5. Giáo dục Thể chất

3

 

3

 

 

Giáo dục Thể chất 1 - Thể dục phát triển chung

Physical Education 1 - General developmental fitness

PEDU0201

1.5

 

1.5

 

  1.  

Giáo dục Thể chất 2

Physical Education 2

 

Chọn 1 trong các môn sau:

 

 

 

 

 

-  GDTC2 - Bóng chuyền

Physical Education 2 - Volleyball

PEDU0202

1.5

 

1.5

 

-  GDTC2 - Bóng đá

Physical Education 2 - Football

PEDU0203

-  GDTC2 – Cầu lông

Physical Education 2 - Badminton

PEDU0204

-  GDTC2 – Võ thuật

Physical Education 2 - Martial art

PEDU0205

-  GDTC2 – Bóng bàn

Physical Education 2 - Table -Tennis

PEDU0206

-  GDTC2 - Bơi

Physical Education 2 - Swimming

PEDU0207

 

6.1.6. Giáo dục Quốc phòng - An ninh

8

 

8

 

 

Giáo dục Quốc phòng

National Defense and Security Education

DEDU1801

8

 

8

 

6.2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp

85

75

10

 

 

6.2.1. Kiến thức cơ sở ngành

23

19

4

 

 

Sức bền vật liệu 1

Mechanics of materials 1

CENG2301

3

3

   
 

Thí nghiệm Sức bền vật liệu

Mechanics of materials: Laboratory experiments

CENG2206

1

 

1

 
 

Sức bền vật liệu 2

Mechanics of materials 2

CENG2205

2

2

 

Sức bền vật liệu 1

 

Cơ học kết cấu

Structural mechanics

CENG2404

4

4

 

Sức bền vật liệu 1

 

Cơ chất lỏng

Fluid mechanics

CENG1203

2

2

   
 

Thí nghiệm Cơ chất lỏng

Fluid mechanics: Laboratory experiments

CENG1204

1

 

1

 
 

Cơ học đất

Soil mechanics

CENG2303

3

3

   
  1.  

Thí nghiệm Cơ học đất

Soil mechanics: Laboratory experiments

CENG2207

1

 

1

 

 

Địa chất công trình

Engineering geology

CENG2201

2

2

   
 

Vật liệu xây dựng

Building materials

CENG2208

2

2

   
 

Thí nghiệm Vật liệu xây dựng

Building materials: Laboratory experiments

CENG2209

1

 

1

 
 

Nhận thức ngành

Introduction to Civil Engineering

CENG1202

1

1

   

 

6.2.2. Kiến thức ngành và chuyên sâu 

48

42

6

 

 

6.2.2.1. Kiến thức chung

38

32

6

 
 

Vẽ kỹ thuật xây dựng

Technical drawing in construction

TECH1301

3

3

   
 

Kết cấu bê tông cốt thép 1

Reinforced concrete structures 1

CENG2304

3

3

 
  • Cơ học kết cấu
  • Vật liệu xây dựng
 

Kết cấu bê tông cốt thép 2

Reinforced concrete structures 2

CENG3211

2

2

 
  • Kết cấu bê tông cốt thép 1
 

Đồ án Bê tông 1

Reinforced concrete structures: Project 1

CENG3210

1

 

1

  •  Kết cấu bê tông cốt thép 1
 

Đồ án Bê tông 2

Reinforced concrete structures: Project 2

CENG3214

1

 

1

  •  Kết cấu bê tông cốt thép 2
 

Kết cấu thép 1

Steel structures 1

CENG2305

3

3

 
  •  Cơ học kết cấu
 

Kết cấu thép 2

Steel structures 2

CENG3212

2

2

 
  • Kết cấu thép 1
 

Đồ án Kết cấu thép

Steel structures: Project

CENG4203

1

 

1

  • Kết cấu thép 2
 

Nền móng

Foundation Design

CENG3302

3

3

 
  • Cơ học đất
 

Đồ án Nền móng

Foundation Design: Project

CENG3207

1

 

1

  • Nền móng
 

Kỹ thuật thi công

Construction Engineering Methods

CENG3303

3

3

 
  • Kết cấu bê tông cốt thép 2
 

Tổ chức và quản lý thi công

Organization and Construction Management

CENG4204

2

2

 
  • Kỹ thuật thi công
 

Đồ án thi công

Construction Engineering: Case Study

CENG4205

1

 

1

  • Tổ chức và quản lý thi công
 

Kinh tế xây dựng

Engineering Economy in Construction

CENG4210

2

2

   
 

Cấp thoát nước công trình DD&CN

Water Supply and Drainage For Buildings

CENG3209

2

2

   
 

Trắc địa đại cương

Construction Surveying

CENG2203

2

2

   
 

Thực tập Trắc địa

Construction Surveying: Practice

CENG2210

1

 

1

 
 

Quản lý dự án xây dựng

Project Management for Construction

CENG3305

3

3

   
 

Nguyên lý cấu tạo kiến trúc

Design Principles in Architecture

CENG3201

2

2

   
 

6.2.2.2. Kiến thức chuyên ngành 

     

 

 

Thiết kế Công trình DD&CN 

10

10

 

 

 

Bắt buộc:

 

6

6

   
  1.  

Thiết kế nhà nhiều tầng

High-rise structural systems

CENG4304

3

3

 
  •  Bê tông cốt thép 2
  1.  

Kết cấu bê tông nâng cao

Advanced concrete structures

 

3

3

 
  •  Bê tông cốt thép 2
 

Tự chọn: Chọn 2 trong các môn sau

4

4

 

 

  1.  

Kiến trúc dân dụng

Architecture principles

CENG3208

2

2

   
  1.  

Hố đào sâu

Deep Excavation

CENG4306

3

3

 
  • Nền móng
  1.  

Quy hoạch đô thị

Urban planning

CMAN4215

2

2

   
  1.  

Xử lý và gia cố nền đất yếu

Soft Ground Improvement

CENG4212

2

2

 
  •  Nền móng
  1.  

Bê tông cốt thép dự ứng lực

Prestressed Concrete Structures

CENG4213

2

2

 
  •  Bê tông cốt thép 2
  1.  

Bê tông tính năng cao (HPC)

High Performance Concrete

CENG4214

2

2

 
  • Vật liệu xây dựng
 

Quản lý –Thi công Công trình DD&CN 

 10

10

 

 

 

Bắt buộc

 

6

6

   

54

Dự toán trong xây dựng

Estimating in Building Construction

CMAN4301

3

3

   

55

Kết cấu bê tông nâng cao

Advanced concrete structures

 

3

3

 
  •  Bê tông cốt thép 2

 

Tự chọn: Chọn 2 trong các môn sau

4

4

   

56

Tin học trong quản lý xây dựng

Computer-based Construction Project Management

CENG4307

2

2

 
  • Tổ chức và quản lý thi công

57

Lập và thẩm định dự án đầu tư xây dựng

Project Appraisal and Feasibility Study for Construction

CMAN4302

3

3

 

 

58

Quy hoạch đô thị

Urban planning

CMAN4215

2

2

   

59

Đấu thầu và hợp đồng trong xây dựng

Procurement, Tendering and Contract in Construction

CMAN3206

2

2

   

60

Quản lý thay đổi và rủi ro trong xây dựng

Risk management in construction

CMAN4216

2

2

 

 

61

Quản lý tài chính trong xây dựng

Construction Financial Management

CMAN4209

2

2

 

 

 

6.2.3. Thực tập và Đồ án tốt nghiệp

14

10

4

 

 

Thực tập tốt nghiệp

Professional Practice

CENG4899

4

 

4

 

 

Đồ án tốt nghiệp

Final Year Project

CENG1099

10

10

 

 

  Tổng cộng

 

149