STT |
Tên môn học |
Mã môn học |
Số tín chỉ |
Ghi chú (Môn học trước) |
||
---|---|---|---|---|---|---|
TC |
LT |
TH |
||||
6.1. Kiến thức giáo dục đại cương |
64 |
64 |
|
|||
6.1.1. Lý luận chính trị |
10 |
10 |
|
|||
|
||||||
|
||||||
|
||||||
|
||||||
6.1.2. Khoa học xã hội |
7 |
7 |
|
|||
|
||||||
6.1.3. Ngoại ngữ |
32 |
32 |
|
|||
|
||||||
TA nâng cao 1 |
||||||
TA nâng cao 2 |
||||||
TA nâng cao 3 |
||||||
TA nâng cao 4 |
||||||
TA nâng cao 5 |
||||||
TA nâng cao 6 |
||||||
TA nâng cao 7 |
||||||
|
6.1.4. Toán – Tin học – Khoa học tự nhiên |
15 |
15 |
|
||
|
6.1.5. Giáo dục Thể chất |
3 |
3 |
|
||
|
||||||
|
Giáo dục Thể chất 2 Physical Education 2
Chọn 1 trong các môn sau: |
|
|
|
|
|
1.5 |
|
1.5 |
|
|||
- GDTC2 – Cầu lông Physical Education 2 - Badminton |
PEDU0204 |
|||||
- GDTC2 – Võ thuật Physical Education 2 - Martial art |
PEDU0205 |
|||||
- GDTC2 – Bóng bàn Physical Education 2 - Table -Tennis |
PEDU0206 |
|||||
|
6.1.6. Giáo dục Quốc phòng - An ninh |
8 |
8 |
|
||
Giáo dục Quốc phòng National Defense and Security Education |
DEDU1801 |
8 |
8 |
|
||
6.2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp |
85 |
75 |
10 |
|
||
6.2.1. Kiến thức cơ sở ngành |
23 |
19 |
4 |
|
||
Sức bền vật liệu 1 |
||||||
Sức bền vật liệu 1 |
||||||
|
|
|
||||
|
6.2.2. Kiến thức ngành và chuyên sâu |
48 |
42 |
6 |
|
|
6.2.2.1. Kiến thức chung |
38 |
32 |
6 |
|||
|
||||||
|
||||||
|
||||||
|
||||||
|
||||||
|
||||||
|
||||||
|
||||||
|
||||||
|
||||||
|
||||||
|
||||||
6.2.2.2. Kiến thức chuyên ngành |
|
|||||
Thiết kế Công trình DD&CN |
10 |
10 |
|
|||
Bắt buộc: |
6 |
6 |
||||
|
|
|||||
|
|
|||||
Tự chọn: Chọn 2 trong các môn sau |
4 |
4 |
|
|||
|
||||||
|
|
|||||
|
||||||
|
Xử lý và gia cố nền đất yếu Soft Ground Improvement |
CENG4212 |
2 |
2 |
|
|
|
Bê tông cốt thép dự ứng lực Prestressed Concrete Structures |
CENG4213 |
2 |
2 |
|
|
|
Bê tông tính năng cao (HPC) High Performance Concrete |
CENG4214 |
2 |
2 |
|
|
Quản lý –Thi công Công trình DD&CN |
10 |
10 |
|
|
||
Bắt buộc |
6 |
6 |
||||
54 |
Dự toán trong xây dựng Estimating in Building Construction |
CMAN4301 |
3 |
3 |
||
55 |
Kết cấu bê tông nâng cao Advanced concrete structures |
3 |
3 |
|
||
|
Tự chọn: Chọn 2 trong các môn sau |
4 |
4 |
|||
56 |
Tin học trong quản lý xây dựng Computer-based Construction Project Management |
CENG4307 |
2 |
2 |
|
|
57 |
Lập và thẩm định dự án đầu tư xây dựng Project Appraisal and Feasibility Study for Construction |
CMAN4302 |
3 |
3 |
|
|
58 |
Quy hoạch đô thị Urban planning |
CMAN4215 |
2 |
2 |
||
59 |
Đấu thầu và hợp đồng trong xây dựng Procurement, Tendering and Contract in Construction |
CMAN3206 |
2 |
2 |
||
60 |
Quản lý thay đổi và rủi ro trong xây dựng Risk management in construction |
CMAN4216 |
2 |
2 |
|
|
61 |
Quản lý tài chính trong xây dựng Construction Financial Management |
CMAN4209 |
2 |
2 |
|
|
|
6.2.3. Thực tập và Đồ án tốt nghiệp |
14 |
10 |
4 |
|
|
Thực tập tốt nghiệp Professional Practice |
CENG4899 |
4 |
4 |
|
||
Đồ án tốt nghiệp Final Year Project |
CENG1099 |
10 |
10 |
|
||
Tổng cộng |
|
149 |
|