Khoa Xây Dựng thông báo lịch thi học kỳ 1 năm học 2018 - 2019 như bảng dưới đây, riêng các môn thi do phòng Khảo thí tổ chức thi các bạn xem ngày thi, ca thi và địa điểm cụ thể tại địa chỉ http://www.ou.edu.vn/ttkt/Pages/tin-thong-bao.aspx
NGÀY THI 1 | CA | MÔN HỌC | MÃ M.HỌC | HỌ VÀ TÊN | NHÓM | NGÀY THI | ĐĐT | PHÒNG THI | SL2 | khoá |
19/11/2018 | 5 | Kết cấu thép 2 | CENG3212 | Nguyễn Phú Cường(XD) | XD61 | 19/11/2018 | NK | NK.207 | 55 | Khóa 2016 |
19/11/2018 | 5 | Kết cấu thép 2 | CENG3212 | Nguyễn Phú Cường(XD) | XD63 | 19/11/2018 | NK | NK.108 | 45 | Khóa 2016 |
19/11/2018 | 5 | Kết cấu thép 2 | CENG3212 | Nguyễn Phú Cường(XD) | XD63 | 19/11/2018 | NK | NK.103 | 45 | Khóa 2016 |
23/11/2018 | 5 | Giao tiếp và đàm phán trong XD | CENG3215 | Lê Thị Thùy Linh | XD61 | 23/11/2018 | NK | NK.206 | 45 | Khóa 2016 |
23/11/2018 | 5 | Giao tiếp và đàm phán trong XD | CENG3215 | Lê Thị Thùy Linh | XD63 | 23/11/2018 | NK | NK.207 | 45 | Khóa 2016 |
23/11/2018 | 5 | Giao tiếp và đàm phán trong XD | CENG3215 | Lê Thị Thùy Linh | XD63 | 23/11/2018 | NK | NK.106 | 45 | Khóa 2016 |
02/12/2018 | 3 | Máy xây dựng và an toàn LĐ | CENG3213 | Võ Đăng Khoa | X61A | 02/12/2018 | NK | NK.004 | 12 | khoá 2016 |
09/12/2018 | 3 | Kết cấu Bê tông cốt thép 2 | CENG3211 | Đồng Tâm Võ Thanh Sơn | D81A | 09/12/2018 | NK | NK.001 | 19 | khoá 2018 |
09/12/2018 | 3 | Kết cấu Bê tông cốt thép 2 | CENG3211 | Đồng Tâm Võ Thanh Sơn | X71A | 09/12/2018 | NK | NK.002 | 26 | khoá 2017 |
16/12/2018 | 3 | Kết cấu thép 2 | CENG3212 | Trần Quốc Hùng | D81A | 16/12/2018 | NK | NK.001 | 33 | khoá 2018 |
23/12/2018 | 2 | Giao tiếp và đàm phán trong XD | CENG3215 | Lê Thị Thùy Linh | X61A | 23/12/2018 | NK | NK.001 | 12 | khoá 2016 |
27/12/2018 | 3 | Vẽ kỹ thuật xây dựng | TECH1301 | Nguyễn Ngọc Uyên | X8D1 | 27/12/2018 | VVT | A.408 | 7 | Khóa 2018 |
27/12/2018 | 4 | Vật lý đại cương | PHYS1202 | Trần Thị Kim Phượng | XD81 | 27/12/2018 | NK | NK.105 | 50 | Khóa 2018 |
27/12/2018 | 4 | Vật lý đại cương | PHYS1202 | Trần Thị Kim Phượng | XD82 | 27/12/2018 | NK | NK.101 | 45 | Khóa 2018 |
27/12/2018 | 4 | Vật lý đại cương | PHYS1202 | Trần Thị Kim Phượng | XD82 | 27/12/2018 | NK | NK.102 | 45 | Khóa 2018 |
27/12/2018 | 4 | Vật lý đại cương | PHYS1202 | Trần Thị Kim Phượng | XD82 | 27/12/2018 | NK | NK.104 | 24 | Khóa 2018 |
27/12/2018 | 5 | Máy xây dựng và an toàn LĐ | CENG3213 | Võ Đăng Khoa | XD61 | 27/12/2018 | NK | NK.003 | 45 | Khóa 2016 |
27/12/2018 | 5 | Máy xây dựng và an toàn LĐ | CENG3213 | Võ Đăng Khoa | XD63 | 27/12/2018 | NK | NK.101 | 45 | Khóa 2016 |
27/12/2018 | 5 | Máy xây dựng và an toàn LĐ | CENG3213 | Võ Đăng Khoa | XD63 | 27/12/2018 | NK | NK.102 | 42 | Khóa 2016 |
02/01/2019 | 3 | Marketing xây dựng | CMAN3208 | Võ Đăng Khoa | QX61 | 02/01/2019 | NK | NK.101 | 44 | Khóa 2016 |
02/01/2019 | 3 | Marketing xây dựng | CMAN3208 | Võ Đăng Khoa | QX61 | 02/01/2019 | NK | NK.102 | 24 | Khóa 2016 |
02/01/2019 | 4 | Xác suất & TKƯD trong kỹ thuật | MATH1312 | Võ Đăng Khoa | XD71 | 02/01/2019 | NK | NK.001 | 45 | Khóa 2017 |
02/01/2019 | 4 | Xác suất & TKƯD trong kỹ thuật | MATH1312 | Võ Đăng Khoa | XD73 | 02/01/2019 | NK | NK.002 | 45 | Khóa 2017 |
02/01/2019 | 4 | Xác suất & TKƯD trong kỹ thuật | MATH1312 | Võ Đăng Khoa | XD73 | 02/01/2019 | NK | NK.003 | 45 | Khóa 2017 |
02/01/2019 | 4 | Xác suất & TKƯD trong kỹ thuật | MATH1312 | Võ Đăng Khoa | XD73 | 02/01/2019 | NK | NK.101 | 45 | Khóa 2017 |
02/01/2019 | 4 | Xác suất & TKƯD trong kỹ thuật | MATH1312 | Võ Đăng Khoa | XD73 | 02/01/2019 | NK | NK.107 | 25 | Khóa 2017 |
02/01/2019 | 5 | Tiếng Anh CN Xây dựng | CENG3304 | Nguyễn Bảo Thành | X61A | 02/01/2019 | NK | NK.107 | 11 | khoá 2016 |
03/01/2019 | 2 | Kết cấu Bê tông cốt thép 2 | CENG3211 | Phan Vũ Phương | XD61 | 03/01/2019 | NK | NK.105 | 50 | Khóa 2016 |
03/01/2019 | 2 | Kết cấu Bê tông cốt thép 2 | CENG3211 | Phan Vũ Phương | XD63 | 03/01/2019 | NK | NK.106 | 50 | Khóa 2016 |
03/01/2019 | 2 | Kết cấu Bê tông cốt thép 2 | CENG3211 | Phan Vũ Phương | XD63 | 03/01/2019 | NK | NK.107 | 25 | Khóa 2016 |
03/01/2019 | 3 | Kết cấu bê tông đặc biệt | CENG4305 | Nguyễn Quốc Thông | HLX1 | 03/01/2019 | NK | NK.004 | 50 | |
03/01/2019 | 3 | Kết cấu bê tông đặc biệt | CENG4305 | Nguyễn Quốc Thông | HLX1 | 03/01/2019 | NK | NK.005 | 50 | |
03/01/2019 | 5 | Kết cấu thép 1 | CENG2305 | Trần Quốc Hùng | X71A | 03/01/2019 | NK | NK.104 | 26 | khoá 2017 |
04/01/2019 | 4 | Lập và thẩm định dự án ĐT XD | CMAN3503 | Nguyễn Hoài Nghĩa | QX61 | 04/01/2019 | NK | NK.004 | 40 | Khóa 2016 |
04/01/2019 | 4 | Lập và thẩm định dự án ĐT XD | CMAN3503 | Nguyễn Hoài Nghĩa | QX61 | 04/01/2019 | NK | NK.005 | 40 | Khóa 2016 |
04/01/2019 | 5 | Cơ học lý thuyết (QLXD) | TECH1304 | Nguyễn Duy Khương | QX81 | 04/01/2019 | NK | NK.501 | 47 | Khóa 2018 |
04/01/2019 | 5 | Cơ học lý thuyết (QLXD) | TECH1304 | Nguyễn Duy Khương | QX81 | 04/01/2019 | NK | NK.505 | 47 | Khóa 2018 |
04/01/2019 | 5 | Quản lý dự án xây dựng | CENG3305 | Phan Thanh Phương | X61A | 04/01/2019 | NK | NK.005 | 50 | khoá 2016 |
06/01/2019 | 1 | Vẽ kỹ thuật | TECH1401 | Nguyễn Ngọc Uyên | QX81 | 06/01/2019 | NK | NK.005 | 51 | Khóa 2018 |
06/01/2019 | 1 | Vẽ kỹ thuật | TECH1401 | Nguyễn Ngọc Uyên | QX81 | 06/01/2019 | NK | NK.004 | 50 | Khóa 2018 |