THÔNG BÁO LỊCH BẢO VỆ ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG KHÓA 2020 TRỞ VỀ TRƯỚC  HỌC KỲ 3 NĂM HỌC 2023 – 2024

Văn phòng Khoa Xây dựng thông báo lịch bảo vệ Đồ án tốt nghiệp Đại học chính quy - Ngành CNKTCTXD - Khóa 2020 trở về trước  cụ thể như sau:

1/ Thời gian bảo vệ : 7 giờ - 17 giờ ngày 10/11/2024.

2/ Địa điểm bảo vệ cụ thể: 

- Hội đồng 1: Phòng 704. Cơ sở Hồ Hảo Hớn

- Hội đồng 2: Phòng 103 Cơ sở Hồ Hảo Hớn

- Hội đồng 3: Phòng 104 Cơ sở Hồ Hảo Hớn

3/ Sinh viên chuẩn bị trang phục lịch sự gọn gàng, áo sơ mi trắng quần tây có mặt tại phòng lúc 6 giờ 30 chuẩn bị khung và treo bảng vẽ, thứ tự bảo vệ cụ thể như sau:

STT

MSSV

HỌ VÀ TÊN SINH VIÊN

GVHD KLTN

TÊN ĐỀ TÀI TIẾNG VIỆT

Tên HĐ

1.        

2051020056

PHẠM HUY HOÀNG

PGS.TS Dương Hồng Thẩm ThS. Nguyễn Khắc Quân

OU_CE_02_CAO OC VISTA-24F

1

2.        

2051020195

HÀ DIỄN KHÁNH TOÀN

PGS.TS Dương Hồng Thẩm ThS. Nguyễn Khắc Quân

OU_CE_07_CHUNG CU TAN HUONG_BLOCK 3C_N 15F

1

3.        

1851020138

APDUOL RAKIM NHÃ TUẤN

PGS.TS Dương Hồng Thẩm ThS. Nguyễn Khắc Quân

OU_CE_34_CHUNG CU BD A-18F+2B

1

4.        

1851020120

VŨ LONG THIÊN THIÊN

PGS.TS Dương Hồng Thẩm ThS. Nguyễn Khắc Quân

OU_CE_39_BV 16F+2B

1

5.        

1851040035

NGUYỄN PHÚC HƯNG

TS. Phan Vũ Phương TS. Phan Vũ Phương

OU_CE_62_KHACH SAN 18F

1

6.        

2051020114

PHẠM ĐỨC MẠNH

TS. Phan Vũ Phương TS. Phan Vũ Phương

OU_CE_63_CAO OC 18F

1

7.        

2051020158

HOÀNG NHẬT QUANG

TS. Phan Vũ Phương TS. Phan Vũ Phương

OU_CE_64_CAO OC VAN PHONG 25F+1B

1

8.        

2051022004

HUỲNH NHỰT ANH

TS. Phan Vũ Phương TS. Phan Vũ Phương

OU_CE_55_CHUNG CU C13B 20F

1

9.        

2051022035

LÝ ĐẠI HÀO

TS. Phan Vũ Phương TS. Phan Vũ Phương

OU_CE_65_CHUNG CU C13B 22F

1

10.    

2051020200

TÔ THANH TOÀN

TS. Trần Trung Dũng TS. Võ Nguyễn Phú Huân

OU_CE_08_CHUNG CU_KIM CHUNG 12F+1B

1

11.    

2051022026

HUỲNH THÁI THIÊN ĐĂNG

TS. Trần Trung Dũng TS. Võ Nguyễn Phú Huân

OU_CE_10_CHUNG CƯ TRẦN XUÂN SOẠN LÔ A 17F+1B

1

12.    

2051022106

NGUYỄN NHỰT THÀNH

TS. Trần Trung Dũng TS. Võ Nguyễn Phú Huân

OU_CE_17 CHUNG CU OCEAN 23F+1B

1

13.    

2051022144

TRẦN CÔNG TỨ

TS. Trần Trung Dũng TS. Võ Nguyễn Phú Huân

OU_CE_18_CHUNG CU LONG THINH-13F

1

14.    

2051022154

TRỊNH MINH VŨ

TS. Trần Trung Dũng TS. Võ Nguyễn Phú Huân

OU_CE_02_CAO OC VISTA-24F

1

15.    

1951022013

ĐỖ LÊ THÀNH ĐẠT

TS. Trần Trung Dũng TS. Võ Nguyễn Phú Huân

OU_CE_22_CHUNG CU KHOI THANH 20F+2B

1

16.    

2051022124

TRẦN THỊ BÍCH TRÂM

TS. Trần Trung Dũng TS. Võ Nguyễn Phú Huân

OU_CE_30_CHUNG CU 19F +1B

1

17.    

2054030286

LẠI PHÚ MINH

TS. Trần Trung Dũng TS. Võ Nguyễn Phú Huân

OU_CE_31_CHUNG CU 19F

1

18.    

1951052060

NGUYỄN PHI HOÀNG

TS. Trần Trung Dũng TS. Võ Nguyễn Phú Huân

OU_CE_40_CHUNG CU THD_BLOCK A-16F+1B

1

19.    

2051022027

NGÔ CÔNG ĐẾN

TS. Bùi Anh Kiệt TS. Trần Thanh Danh

OU_CE_11_CAO OC MAZDA 12F+2B

2

20.    

2051022050

HUỲNH DUY KHÁNH

TS. Bùi Anh Kiệt TS. Trần Thanh Danh

OU_CE_12_CHUNG CU TAN HOA DONG 2-22F+1B

2

21.    

2051022065

HOÀNG PHAN NGỌC LỢI

TS. Bùi Anh Kiệt TS. Trần Thanh Danh

OU_CE_13_ CHUNG CU TRANG AN COMPLEX_A 20F+2B

2

22.    

2051022075

LÊ THANH NHÂN

TS. Bùi Anh Kiệt TS. Trần Thanh Danh

OU_CE_14_CHUNG CU TAN HOA DONG 1_BLOCK B-18F

2

23.    

2051022080

PHAN THANH NHỰT

TS. Bùi Anh Kiệt TS. Trần Thanh Danh

OU_CE_15_ CHUNG CU TRANG AN COMPLEX 23F+2B

2

24.    

2051022097

NGUYỄN NGỌC QUÝ

TS. Bùi Anh Kiệt TS. Trần Thanh Danh

OU_CE_16_CHUNG CU TRAN XUAN SOAN-LO D-19F+1B

2

25.    

1951022052

LÊ ĐOÀN TÙNG LÂM

TS. Bùi Anh Kiệt TS. Trần Thanh Danh

OU_CE_24_CAO OC 25F+1B

2

26.    

1951022094

HUỲNH TRÍ SƠN

TS. Bùi Anh Kiệt TS. Trần Thanh Danh

CHUNG CƯ VIET CAPITAL CENTER 17F

2

27.    

2051020067

NGUYỄN QUỐC HUY

TS. Bùi Anh Kiệt TS. Trần Thanh Danh

OU_CE_27_CHUNG CU 20F

2

28.    

2051022025

TRẦN QUỐC ĐẠT

TS. Bùi Anh Kiệt TS. Trần Thanh Danh

OU_CE_28_KHOI VAN PHONG DH  HUTECH-14F

2

29.    

2051022072

TRƯƠNG LỘ THANH NGÂN

TS. Bùi Anh Kiệt TS. Trần Thanh Danh

OU_CE_29_CHUNG CU CT 15B-16F+1B

2

30.    

2051022085

NGÔ TRẦN GIA PHÚ

TS. Bùi Anh Kiệt TS. Trần Thanh Danh

OU_CE_48_CHUNG CU THD_2-20F+1B

2

31.    

2051022060

NGUYỄN THANH LIÊM

TS. Lê Minh Hoàng TS. Nguyễn Trọng Nghĩa

OU_CE_35_CHUNG CU 16F

2

32.    

2051020011

ĐINH BẢO CHÂN

TS. Trần Trung Dũng TS. Võ Nguyễn Phú Huân

CHUNG CƯ 16 TẦNG H

2

33.    

2051020040

ĐẶNG CÔNG HẬU

TS. Trần Trung Dũng TS. Võ Nguyễn Phú Huân

OU_CE_01_CHUNG CU CT15-16F+1B

2

34.    

2051020085

DƯƠNG PHÚC KHANG

TS. Trần Trung Dũng TS. Võ Nguyễn Phú Huân

OU_CE_05_CHUNG CU PHUC YEN-17F+2B

2

35.    

2051020147

NGUYỄN THÀNH TRỌNG PHÚC

TS. Trần Trung Dũng TS. Võ Nguyễn Phú Huân

OU_CE_06_CAO OC 19F +1B

2

36.    

2051020054

NGUYỄN THÁI HOÀNG

TS. Lê Minh Hoàng TS. Nguyễn Trọng Nghĩa

OU_CE_41_CHUNG CU CT15A_16F

3

37.    

2051020130

TRẦN HOÀNG NHÂN

TS. Lê Minh Hoàng TS. Nguyễn Trọng Nghĩa

OU_CE_42_CHUNG CU PD 20F

3

38.    

2051022039

NGUYỄN TẤN HIỂN

TS. Lê Minh Hoàng TS. Nguyễn Trọng Nghĩa

OU_CE_44_CHUNG CƯ TXS - LO D 16F

3

39.    

2051022051

TRƯƠNG QUỐC KHÁNH

TS. Lê Minh Hoàng TS. Nguyễn Trọng Nghĩa

OU_CE_46_CHUNG CU MK _16F

3

40.    

2051022090

NGÔ NGỌC HỮU PHƯỚC

TS. Lê Minh Hoàng TS. Nguyễn Trọng Nghĩa

OU_CE_50_CHUNG CU TXS-LO A 16F

3

41.    

2051022121

NGUYỄN ĐÌNH TOÀN

TS. Lê Minh Hoàng TS. Nguyễn Trọng Nghĩa

OU_CE_52_CAN HO CAO CAP 15F

3

42.    

2051022125

TRẦN DUY TRIỀU

TS. Lê Minh Hoàng TS. Nguyễn Trọng Nghĩa

OU_CE_53_CC BDBP-16F

3

43.    

2051022127

NGUYỄN MINH TRIẾT

TS. Lê Minh Hoàng TS. Nguyễn Trọng Nghĩa

OU_CE_08_CHUNG CU_KIM CHUNG 16F

3

44.    

2051022126

NGUYỄN MINH TRIẾT

TS. Lê Minh Hoàng TS. Nguyễn Trọng Nghĩa

OU_CE_59_CHUNG CU A-P 15F

3

45.    

1851020017

TRẦN TRUNG ĐAN

TS. Lê Minh Hoàng TS. Nguyễn Trọng Nghĩa

OU_CE_60_CAO OC 16F

3

46.    

2051020007

PHAN THÙY TRÂM ANH

TS. Phan Vũ Phương PGS.TS Dương Hồng Thẩm

OU_CE_26_CHUNG CU BINH DANG-15F

3

47.    

2051022020

DƯƠNG TIẾN DŨNG

TS. Phan Vũ Phương PGS.TS Dương Hồng Thẩm

OU_CE_43_KHACH SAN 17F+1B

3

48.    

2051022040

PHẠM ĐÌNH HỔ

TS. Phan Vũ Phương PGS.TS Dương Hồng Thẩm

OU_CE_45_CAO OC 20F

3

49.    

2051022079

HUỲNH THỊ MỸ NHƯ

TS. Phan Vũ Phương PGS.TS Dương Hồng Thẩm

OU_CE_47_CHUNG CU 23F

3

50.    

2051022088

MAI THANH PHƯƠNG

TS. Phan Vũ Phương PGS.TS Dương Hồng Thẩm

OU_CE_49_CHUNG CU NCT 20F

3

51.    

2051022093

TRẦN LÊ ĐĂNG QUÂN

TS. Phan Vũ Phương PGS.TS Dương Hồng Thẩm

OU_CE_51_CHUNG CU ABC 19F

3

52.    

2051022139

NGUYỄN LAM TUẤN

TS. Phan Vũ Phương PGS.TS Dương Hồng Thẩm

OU_CE_55_CHUNG CU 20F

3