KẾ
HOẠCH HỌC KỲ 3 NĂM 2020 – 2021
(Từ ngày 28/06/2021 – 12/9/2021)
1. Lịch
học
2. Từ ngày 13/5/2021 đến ngày 30/5/2021 sinh viên có nhu
cầu mở môn học trả nợ nộp đơn
theo mẫu
riêng môn Đồ án tốt nghiệp, Khóa luận tốt
nghiệp nhận đơn hết ngày 25/6/2021 và gửi về
điạ chỉ loan.ntk@ou.edu.vn.
3. Sinh viên xem
lịch mở khóa mă số sinh viên và đăng kư môn
học tại địa chỉ: Website Pḥng QLĐT (ou.edu.vn)
STT |
TÊN MÔN HỌC |
MĂ MH |
Buổi học |
Thứ trong tuần |
Mă GV |
Họ và tên GV |
Tên lớp |
Thời gian giản dạy |
Pḥng |
Cải tiến |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NGÀNH CNKT CTXD |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KHOÁ 2018 ĐẠI
TRÀ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
TÊN MÔN HỌC |
MĂ MH |
Buổi học |
Thứ trong tuần |
Mă GV |
Họ và tên GV |
Tên lớp |
Thời gian giản dạy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Động
lực học kết cấu (ĐLH CT) |
CENG4202 |
13h:16h35 |
4 |
CT026 |
Dương
Hồng Thẩm |
XT81 |
28/06/21-15/08/21 |
NK.511 |
|
2 |
Thiết kế
nhà nhiều tầng |
CENG4304 |
13h:16h35 |
3.5 |
CT022 |
Đồng Tâm
Vơ Thanh Sơn |
XT81 |
29/06/21-29/07/21 |
NK.511 |
|
3 |
Xử lư và gia
cố nền đất yếu |
CENG4212 |
13h:16h35 |
2 |
CT271 |
Vơ Nguyễn Phú Huân |
XT81 |
28/06/21-09/08/21 |
NK.511 |
|
4 |
Hố đào sâu |
CENG4306 |
13h:16h35 |
7 |
CT026 |
Dương
Hồng Thẩm |
XT81 |
03/07/21-14/08/21 |
NK.511 |
|
5 |
Quy hoạch
đô thị |
CMAN4215 |
13h:16h35 |
6 |
CT275 |
Nguyễn Bảo Thành |
XT81 |
02/07/21-30/07/21 |
NK.511 |
|
STT |
TÊN MÔN HỌC |
MĂ MH |
Buổi học |
Thứ trong tuần |
Mă GV |
Họ và tên GV |
Tên lớp |
Thời gian giản dạy |
|
Cải tiến |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Dự toán trong
xây dựng |
CMAN4301 |
7h:10h35 |
2.6 |
CT308 |
Phạm Hải
Chiến |
XQ81 |
28/06/21-26/07/21 |
NK.511 |
|
2 |
Tin học trong
quản lư xây dựng |
CENG4307 |
13h:16h35 |
2;4;6 |
CT297 |
Phan Thanh
Phương |
XQ81 |
28/06/21-20/08/21 |
NK.401, |
|
3 |
Đấu
thầu và Hợp đồng trong xây dựng |
CMAN3206 |
7h:10h35 |
7 |
CT306 |
Nguyễn Văn Thế Huy |
XQ81 |
03/07/21-31/07/21 |
NK.511 |
|
4 |
Lập và
Thẩm định dự án đầu tư xây dựng |
CMAN4302 |
7h:10h35 |
3.5 |
CT227 |
Nguyễn Hoài Nghĩa |
XQ81 |
29/06/21-29/07/21 |
NK.511 |
|
5 |
Quản lư tài
chính trong xây dựng |
CMAN4209 |
7h:10h35 |
4 |
CT282 |
Trần
Đức Học |
XQ81 |
30/06/21-11/08/21 |
NK.511 |
|
|
KHOÁ 2019 ĐẠI
TRÀ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
TÊN MÔN HỌC |
MĂ MH |
Buổi học |
Thứ trong tuần |
Mă GV |
Họ và tên GV |
Tên lớp |
Thời gian giản dạy |
|
Cải tiến |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Giáo dục
quốc pḥng và an ninh: Quân sự chung |
DEDU0103 |
|
|
|
|
XD91 |
|
|
|
2 |
Giáo dục
quốc pḥng và an ninh: Công tác quốc |
DEDU0202 |
|
|
|
|
XD91 |
|
|
|
3 |
Giáo dục
quốc pḥng và an ninh: Kỹ thuật chiến đấu
bộ |
DEDU0204 |
|
|
|
|
XD91 |
|
|
|
4 |
Giáo dục
quốc pḥng và an ninh: Đường lối quốc pḥng |
DEDU0301 |
|
|
|
|
XD91 |
|
|
|
5 |
GDTC1-Thể
dục Phát triển chung |
PEDU0201 |
|
|
|
|
XD91 |
|
|
|
6 |
Kết cấu Bê
tông cốt thép 2 |
CENG3211 |
7h:10h35 |
3 |
CT022 |
Đồng Tâm
Vơ Thanh Sơn |
XD91 |
29/06/21-31/08/21 |
NK.402 |
|
7 |
Đồ án
kết cấu BTCT 1 |
CENG1123 |
7h:10h35 |
|
CT272 |
Phan Vũ
Phương |
XD91 |
|
|
|
8 |
Kết cấu
thép 2 |
CENG1226 |
7h:10h35 |
2.6 |
CT277 |
Nguyễn Phú Cường |
XD91 |
28/6/2021 -
30/7/2021 |
NK.402 |
|
9 |
Môn tự
chọn XD 2 |
CHONXD02 |
7h:10h35 |
4 |
CT228 |
Bùi Anh Kiệt |
XD91 |
30/6/2021 - 1/9/2021 |
NK.402 |
|
10 |
Tư
tưởng Hồ Chí Minh |
POLI1208 |
|
|
|
|
XD91 |
|
|
|
|
KHOÁ 2019 ĐẠI
TRÀ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
TÊN MÔN HỌC |
MĂ MH |
Buổi học |
Thứ trong tuần |
Mă GV |
Họ và tên GV |
Tên lớp |
Thời gian giản dạy |
|
Cải tiến |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Giáo dục
quốc pḥng và an ninh: Quân sự chung |
DEDU0103 |
|
|
|
|
XD92 |
|
|
|
2 |
Giáo dục
quốc pḥng và an ninh: Công tác quốc |
DEDU0202 |
|
|
|
|
XD92 |
|
|
|
3 |
Giáo dục
quốc pḥng và an ninh: Kỹ thuật chiến đấu
bộ |
DEDU0204 |
|
|
|
|
XD92 |
|
|
|
4 |
Giáo dục
quốc pḥng và an ninh: Đường lối quốc pḥng |
DEDU0301 |
|
|
|
|
XD92 |
|
|
|
5 |
GDTC1-Thể
dục Phát triển chung |
PEDU0201 |
|
|
|
|
XD92 |
|
|
|
6 |
Kết cấu Bê
tông cốt thép 2 |
CENG3211 |
13h:16h35 |
3 |
CT272 |
Phan Vũ
Phương |
XD92 |
29/06/21-31/08/21 |
NK.402 |
|
7 |
Đồ án
kết cấu BTCT 1 |
CENG1123 |
13h:16h35 |
|
CT022 |
Đồng Tâm
Vơ Thanh Sơn |
XD92 |
|
|
|
8 |
Kết cấu
thép 2 |
CENG1226 |
13h:16h35 |
2.6 |
CT277 |
Nguyễn Phú Cường |
XD92 |
28/6/2021 -
30/7/2021 |
NK.402 |
|
9 |
Môn tự
chọn XD 2 |
CHONXD02 |
13h:16h35 |
4 |
CT228 |
Bùi Anh Kiệt |
XD92 |
30/6/2021 - 1/9/2021 |
NK.402 |
|
10 |
Tư
tưởng Hồ Chí Minh |
POLI1208 |
|
|
|
|
XD92 |
|
|
|
|
KHOÁ 2020 ĐẠI
TRÀ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
TÊN MÔN HỌC |
MĂ MH |
Buổi học |
Thứ trong tuần |
Mă GV |
Họ và tên GV |
Tên lớp |
Thời gian giản dạy |
|
Cải tiến |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Địa
chất công tŕnh + Thực tập |
CENG1220 |
7h:10h35 |
7 |
CT271 |
Vơ Nguyễn Phú Huân |
XD01 |
3/7/2021 - 4/8/2021 |
NK.309 |
|
2 |
Sức bền
vật liệu 1 |
CENG1316 |
7h:10h35 |
2.6 |
CT255 |
Lê Thanh
Cường |
XD01 |
28/6/2021 -
30/7/2021 |
NK.309 |
|
3 |
Tiếng Anh nâng
cao 5 |
GENG1343 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Trắc
địa đại cương |
CENG2203 |
7h:10h35 |
4 |
CT025 |
Trần Thúc Tài |
XD01 |
30/6/2021 -
11/8/2021 |
NK.309 |
|
5 |
Thực tập
Trắc địa |
CENG2210 |
|
|
CT025 |
Trần Thúc Tài |
XD01 |
|
|
|
STT |
TÊN MÔN HỌC |
MĂ MH |
Buổi học |
Thứ trong tuần |
Mă GV |
Họ và tên GV |
Tên lớp |
Thời gian giản dạy |
|
Cải tiến |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Địa
chất công tŕnh + Thực tập |
CENG1220 |
13h:16h35 |
5 |
CT271 |
Vơ Nguyễn Phú Huân |
XD02 |
1/7/2021-12/8/2021 |
NK.108 |
|
2 |
Sức bền
vật liệu 1 |
CENG1316 |
13h:16h35 |
2.6 |
CT113 |
Trần Trung
Dũng |
XD02 |
28/6/2021 -
30/7/2021 |
NK.108 |
|
3 |
Tiếng Anh nâng
cao 5 |
GENG1343 |
13h:16h35 |
|
|
|
XD02 |
|
|
|
4 |
Trắc
địa đại cương |
CENG2203 |
13h:16h35 |
3 |
CT025 |
Trần Thúc Tài |
XD02 |
29/6/2021-10/8/2021 |
NK.108 |
|
5 |
Thực tập
Trắc địa |
CENG2210 |
|
|
CT025 |
Trần Thúc Tài |
XD02 |
|
NK.108 |
|
|
KHOÁ 2018 CLC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
TÊN MÔN HỌC |
MĂ MH |
Buổi học |
Thứ trong tuần |
Mă GV |
Họ và tên GV |
Tên lớp |
Thời gian giản dạy |
|
Cải tiến |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Quản lư dự
án xây dựng (TA) |
CENG3305 |
7h:10h35 |
3.5 |
CT297 |
Phan Thanh
Phương |
X8D1 |
29/6/2021 -
29/7/2021 |
A.202 |
|
2 |
Đồ án Thi
công |
CENG4205 |
7h:10h35 |
|
CT301 |
Bá Văn Hùng |
|
|
|
|
3 |
Quy hoạch
đô thị (TA) |
CMAN4215 |
7h:10h35 |
4 |
CT275 |
Nguyễn Bảo Thành |
X8D1 |
30/6/2021 -
28/7/2022 |
A.304 |
|
4 |
Đồ án
Kết cấu thép |
CENG4203 |
7h:10h35 |
|
CT277 |
Nguyễn Phú Cường |
X8D1 |
|
|
|
|
KHOÁ 2020 CLC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
TÊN MÔN HỌC |
MĂ MH |
Buổi học |
Thứ trong tuần |
Mă GV |
Họ và tên GV |
Tên lớp |
Thời gian giản dạy |
|
Cải tiến |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Sức
bền vật liệu 2 (TA) |
CENG5201 |
13h:16h35 |
6 |
CT255 |
Lê Thanh
Cường |
X0D1 |
1/7/2021 - 12/8/2021 |
A.202 |
|
2 |
Thí nghiệm
Sức bền vật liệu |
CENG6101 |
13h:16h35 |
|
CT272 |
Phan Vũ
Phương |
X0D1 |
|
|
|
3 |
Tin học
đại cương |
COMP6301 |
13h:16h35 |
|
|
|
X0D1 |
|
|
|
4 |
Tiếng Anh nâng
cao 5 |
GENG1343 |
13h:16h35 |
|
|
|
X0D1 |
|
|
|
5 |
Địa
chất công tŕnh + Thực tập |
CENG6202 |
13h:16h35 |
3 |
CT312 |
Lại Văn Quí |
X0D1 |
29/6/2021 -
10/8/2021 |
A.202 |
|
6 |
KHOÁ 2019 BẰNG HAI |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
TÊN MÔN HỌC |
MĂ MH |
Buổi học |
Thứ trong tuần |
Mă GV |
Họ và tên GV |
Tên lớp |
Thời gian giản dạy |
|
Cải tiến |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Tổ chức và
quản lư thi công |
CENG1228 |
17h30:20h |
3;5;7 |
CT301 |
Bá Văn Hùng |
X91A |
29/6/2021 -
31/7/2021 |
NK.101 |
|
2 |
Đồ án
Kết cấu thép |
CENG4203 |
17h30:20h |
|
CT277 |
Nguyễn Phú Cường |
X91A |
|
NK.101 |
|
3 |
Hố đào sâu |
CENG1229 |
17h30:20h |
3;5;7 |
CT026 |
Dương
Hồng Thẩm |
X91A |
10/8/2021 - 2/9/2021 |
NK.101 |
|
4 |
Kinh tế xây
dựng |
CENG2319 |
17h30:20h |
2;4;6 |
CT308 |
Phạm Hải
Chiến |
X91A |
28/6/2021 -
30/7/2021 |
NK.101 |
|
5 |
Nguyên lư cấu
tạo kiến trúc |
CENG1232 |
17h30:20h |
2;4;6 |
CT194 |
Nguyễn Ngọc Uyên |
X91A |
9/8/2021-3/9/2021 |
NK.101 |
|
|
KHOÁ 2020 BẰNG HAI |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
TÊN MÔN HỌC |
MĂ MH |
Buổi học |
Thứ trong tuần |
Mă GV |
Họ và tên GV |
Tên lớp |
Thời gian giản dạy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Cơ học
đất |
CENG2303 |
17h30:20h |
4.7 |
CT312 |
Lại Văn Qúi |
X01A |
30/6/2021 -
07/8/2021 |
A.409 |
|
2 |
Thí nghiệm
Cơ học đất |
CENG2207 |
17h30:20h |
|
CT271 |
Vơ Nguyễn Phú Huân |
X01A |
|
A.409 |
|
3 |
Kết cấu bê
tông cốt thép 1 |
CENG1322 |
17h30:20h |
2.5 |
CT022 |
Đồng Tâm
Vơ Thanh Sơn |
X01A |
28/6/2021 -
19/8/2021 |
A.409 |
|
4 |
Kết cấu
thép 1 |
CENG1325 |
17h30:20h |
3.6 |
CT228 |
Bùi Anh Kiệt |
X01A |
29/6/2021-20/8/2021 |
A.409 |
|
|
KHOÁ 2018 ĐẠI
TRÀ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
TÊN MÔN HỌC |
MĂ MH |
Buổi học |
Thứ trong tuần |
Mă GV |
Họ và tên GV |
Tên lớp |
Thời gian giản dạy |
|
Cải tiến |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Tin học
ứng dụng trong quản lư xây dựng |
CMAN4211 |
13h:16h35 |
2 |
CT126 |
Nguyễn Thanh Phong |
QX81 |
28/6/2021 - 9/8/2021 |
NK.002 |
|
2 |
Quản trị
năng suất lao động trong xây dựng |
CMAN4212 |
7h:10h35 |
6 |
CT240 |
Đỗ Hoàng
Hải |
QX81 |
2/7/2021 - 13/8/2021 |
NK.204 |
|
3 |
Quản trị
chất lượng trong xây dựng |
CMAN4214 |
7h:10h35 |
2 |
CT307 |
Trần
Tuấn Kiệt |
QX81 |
28/6/2021 - 9/8/2021 |
NK.204 |
|
4 |
Kinh tế
lượng |
ECON2304 |
7h:10h35 |
|
|
|
QX81 |
|
NK.204 |
|
5 |
Kế toán quản trị |
ACCO4302 |
7h:10h35 |
|
|
|
QX81 |
|
NK.204 |
|
|
KHOÁ 2019 ĐẠI
TRÀ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
TÊN MÔN HỌC |
MĂ MH |
Buổi học |
Thứ trong tuần |
Mă GV |
Họ và tên GV |
Tên lớp |
Thời gian giản dạy |
|
Cải tiến |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nền móng |
CENG3302 |
13h:16h35 |
2.6 |
CT026 |
Dương
Hồng Thẩm |
QX91 |
28/6/2021 -
30/7/2021 |
NK.311 |
|
2 |
Lịch sử
Đảng Cộng Sản Việt Nam |
POLI1207 |
13h:16h35 |
|
|
|
QX91 |
|
NK.311 |
|
3 |
Kỹ thuật
thi công |
CENG1327 |
13h:16h35 |
4 |
CT301 |
Bá Văn Hùng |
QX91 |
30/6/2021 -
11/8/2021 |
NK.311 |
|
4 |
Máy xây dựng và
an toàn lao động |
CENG1231 |
13h:16h35 |
5 |
CT280 |
Nguyễn Lê Minh Long |
QX91 |
1/7/2021 - 12/8/2021 |
NK.311 |
|
|
KHOÁ 2020 ĐẠI
TRÀ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
TÊN MÔN HỌC |
MĂ MH |
Buổi học |
Thứ trong tuần |
Mă GV |
Họ và tên GV |
Tên lớp |
Thời gian giản dạy |
|
Cải tiến |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Địa
chất công tŕnh + Thực tập |
CENG1220 |
7h:10h35 |
4 |
CT271 |
Vơ Nguyễn Phú Huân |
QX01 |
30/6/2021 -
11/8/2021 |
NK.401 |
|
2 |
Sức bền
vật liệu 1 |
CENG1316 |
7h:10h35 |
3.5 |
CT125 |
Lâm Ngọc Trà
My |
QX01 |
29/6/2021 - 29/7/2021 |
NK.401 |
|
3 |
Tiếng Anh nâng cao
5 |
GENG1343 |
7h:10h35 |
|
|
|
QX01 |
|
NK.401 |
|
4 |
Trắc
địa đại cương |
CENG2203 |
7h:10h35 |
6 |
CT025 |
Trần Thúc Tài |
QX01 |
2/7/2021 -
13/08/2021 |
NK.401 |
|
5 |
Thực tập
Trắc địa |
CENG2210 |
|
|
CT025 |
Trần Thúc Tài |
QX01 |
|
NK.401 |
|
|
KHOÁ 2020 ĐẠI
TRÀ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
TÊN MÔN HỌC |
MĂ MH |
Buổi học |
Thứ trong tuần |
Mă GV |
Họ và tên GV |
Tên lớp |
Thời gian giản dạy |
|
Cải tiến |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Địa
chất công tŕnh + Thực tập |
CENG1220 |
13h:16h35 |
6 |
CT271 |
Vơ Nguyễn Phú Huân |
QX02 |
30/6/2021 -
11/8/2021 |
NK.401 |
|
2 |
Sức bền
vật liệu 1 |
CENG1316 |
13h:16h35 |
3.5 |
CT125 |
Lâm Ngọc Trà
My |
QX02 |
29/6/2021 - 29/7/2021 |
NK.401 |
|
3 |
Tiếng Anh nâng
cao 5 |
GENG1343 |
13h:16h35 |
|
|
|
QX02 |
|
NK.401 |
|
4 |
Trắc
địa đại cương |
CENG2203 |
13h:16h35 |
4 |
CT025 |
Trần Thúc Tài |
QX02 |
2/7/2021 -
13/08/2021 |
NK.401 |
|
5 |
Thực tập
Trắc địa |
CENG2210 |
|
|
CT025 |
Trần Thúc Tài |
QX02 |
|
NK.401 |
|
|
TRẢ NỢ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Cơ học
kết cấu |
CENG1421 |
13h:16h35 |
3.5 |
CT113 |
Trần Trung
Dũng |
_DH2019 |
29/6/2021-12/8/2021 |
NK.501 NK.502 |
|
2 |
Tải trọng
và tác động |
CENG3203 |
Thi lại |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Phương pháp
tính + TH |
CENG3404 |
Thi lại |
|
|
|
|
|
|
|
Lưu ư:
-
Văn pḥng Khoa chỉ hỗ trợ mở
lớp theo quy định của Quy chế học vụ
Trường.
-
Mọi thông tin liên quan đến thông báo
sinh viên liên hệ về Cô Loan DT: 076.476.2476 hoặc email:loan.ntk@ou.edu.vn
để hỗ trợ.