KHOA XÂY DỰNG - KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO HK2/2024-2025

 

ĐẠI TRÀ

MÃ KHỐI:XD21

khối

Stt

 Tên môn học

môn học

HỌC KỲ
THỰC HIỆN

GHI CHÚ

HỌC KỲ 11

 

242

 

XD21

1

Thiết kế nhà nhiều tầng

CENG4304

242

 

XD21

2

Tin học chuyên ngành xây dựng

CENG2215

242

 

XD21

3

Đồ án Thi công

CENG4205

242

 

XD21

4

Môn tự chọn Kiến thức ngành/chuyên ngành 12

Lập và Thẩm định dự án đầu tư xây dựng

CMAN4302

242

 

XD21

5

Môn tự chọn Kiến thức bổ trợ 2

 

 

 

Kỹ năng soạn thảo hợp đồng

BLAW3311

242

 

           

MÃ KHỐI: QLXD21

khối

Stt

 Tên môn học

môn học

HỌC KỲ
THỰC HIỆN

GHI CHÚ

HỌC KỲ 11

 

242

 

QLXD21

1

Khóa luận tốt nghiệp

CMAN4699

242

 

MÃ KHỐI:XD22

khối

Stt

 Tên môn học

môn học

HỌC KỲ
THỰC HIỆN

GHI CHÚ

HỌC KỲ 8

 

242

 

XD22

1

tưởng Hồ Chí Minh

POLI1208

242

 

XD22

2

Đồ án Kết cấu thép

CENG4203

242

 

XD22

3

Nền móng

CENG3302

242

 

XD22

4

Tổ chức và quản lý thi công

CENG4204

242

 

XD22

5

Môn tự chọn Kiến thức ngành/chuyên ngành 5

XD22

Máy xây dựng và an toàn lao động

CENG1231

242

 

XD22

6

Môn tự chọn Kiến thức ngành/chuyên ngành 6

XD22

Dự toán trong xây dựng

CMAN3304

242

 

XD22

7

Môn tự chọn Kiến thức ngành/chuyên ngành 9

XD22

Nguyên lý cấu tạo kiến trúc

CENG3201

242

 

MÃ KHỐI:QLXD22

khối

Stt

 Tên môn học

môn học

HỌC KỲ
THỰC HIỆN

GHI CHÚ

HỌC KỲ 8

 

242

 

QLXD22

1

tưởng Hồ Chí Minh

POLI1208

242

 

QLXD22

2

Nền móng

CENG3302

242

 

QLXD22

3

Đồ án Tổ chức và quản lý  thi công

CMAN3205

242

 

QLXD22

4

Tổ chức và quản lý thi công

CENG4204

242

 

QLXD22

0

Môn tự chọn Kiến thức ngành/chuyên ngành 6

 

 

 

QLXD22

Cấp thoát nước công trình DD&CN

CENG3209

242

 

QLXD22

5

Môn tự chọn Kiến thức bổ trợ 1

 

 

 

QLXD22

Quản trị nhân lực

BADM1366

242

 

MÃ KHỐI:XD23

khối

Stt

 Tên môn học

môn học

HỌC KỲ
THỰC HIỆN

GHI CHÚ

HỌC KỲ 5

 

242

 

XD23

1

Triết học Mác - Lênin

POLI1304

242

 

XD23

2

học kết cấu

CENG2404

242

 

XD23

3

Vật liệu xây dựng

CENG2208

242

 

XD23

4

Thí nghiệm Vật liệu xây dựng

CENG2209

242

 

XD23

5

học đất

CENG2303

242

 

XD23

6

Thí nghiệm Cơ học đất

CENG2207

242

 

MÃ KHỐI:QLXD23

khối

Stt

 Tên môn học

môn học

HỌC KỲ
THỰC HIỆN

GHI CHÚ

HỌC KỲ 5

 

242

 

QLXD23

1

Triết học Mác - Lênin

POLI1304

242

 

QLXD23

2

học đất

CENG2303

242

 

QLXD23

3

Thí nghiệm Cơ học đất

CENG2207

242

 

QLXD23

4

Kết cấu bê tông cốt thép 1

CENG1322

242

 

QLXD23

5

Kết cấu thép 1

CENG1325

242

 

MÃ KHỐI:XD24

khối

Stt

 Tên môn học

môn học

HỌC KỲ
THỰC HIỆN

GHI CHÚ

HỌC KỲ 2

 

242

 

XD24

1

Đại số tuyến tính

MATH1313

242

 

XD24

2

Tiếng Anh nâng cao 3

GENG1313

242

 

XD24

3

Tiếng Anh nâng cao 4

GENG1314

242

 

XD24

4

Tin học văn phòng nâng cao

COMP1310

242

 

XD24

5

Môn tự chọn Kiến thức kinh tế, luật và khoa học xã hội
Pháp luật đại cương

GLAW1315

242

 

MÃ KHỐI:QLXD24

khối

Stt

 Tên môn học

môn học

HỌC KỲ
THỰC HIỆN

GHI CHÚ

HỌC KỲ 2

 

242

 

QLXD24

1

Đại số tuyến tính

MATH1313

242

 

QLXD24

2

Tiếng Anh nâng cao 3

GENG1313

242

 

QLXD24

3

Tiếng Anh nâng cao 4

GENG1314

242

 

QLXD24

4

Tin học văn phòng nâng cao

COMP1310

242

 

QLXD24

5

Phương pháp nghiên cứu khoa học

EDUC1232

242

 

QLXD24

6

Nguyên lý cấu tạo kiến trúc

CENG3201

242

 

CHẤT LƯỢNG CAO

MÃ KHỐI: XD21_DB

khối

Stt

Tên môn học

Môn học

HỌC KỲ
THỰC HIỆN

Ghi chú

 

Học kỳ 11

 

242

 

XD21_DB

1

Thực tập tốt nghiệp

CENG6599

242

 

MÃ KHỐI:XD22_DB

khối

Stt

Tên môn học

Môn học

HỌC KỲ
THỰC HIỆN

Ghi chú

HỌC KỲ 8

242

 

XD22_DB

1

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

POLI1207

242

 

XD22_DB

2

Đồ án Kết cấu thép

CENG6109

242

 

XD22_DB

3

Nền móng

CENG5303

242

 

XD22_DB

4

Tổ chức và quản lý thi công

CENG6212

242

 

 

5

Môn tự chọn Kiến thức bổ trợ 1

BADM6319

242

 

 

Quản trị nhân lực

 

6

Môn tự chọn Kiến thức ngành/chuyên ngành 4

CENG5206

242

 

 

Kiến trúc dân dụng

MÃ KHỐI:XD23_DB

khối

Stt

Tên môn học

Môn học

HỌC KỲ
THỰC HIỆN

Ghi chú

HỌC KỲ 5

242

 

XD23_DB

1

Tiếng Anh nâng cao 9

GENG1319

242

 

XD23_DB

2

Tiếng Anh nâng cao 10

GENG1320

242

 

XD23_DB

3

Triết học Mác – Lênin

POLI1304

242

 

XD23_DB

4

học kết cấu

CENG5402

242

 

XD23_DB

5

Vật liệu xây dựng

CENG5202

242

 

XD23_DB

6

Thí nghiệm Vật liệu xây dựng

CENG6105

242

 

MÃ KHỐI:XD24_DB

khối

Stt

Tên môn học

Môn học

HỌC KỲ
THỰC HIỆN

Ghi chú

HỌC KỲ 2

242

 

XD24_DB

1

Đại số tuyến tính

MATH6302

242

 

XD24_DB

2

Tiếng Anh nâng cao 3

GENG1313

242

 

XD24_DB

3

Tiếng Anh nâng cao 4

GENG1314

242

 

XD24_DB

4

Tin học văn phòng nâng cao

COMP6303

242

 

XD24_DB

5

Môn tự chọn Kiến thức kinh tế, luật và khoa học xã hội (Pháp luật đại cương)

GLAW6301

242

 

Danh mục môn học đề xuất mở trả nợ

Stt

Tên môn học

Môn học

HỌC KỲ
THỰC HIỆN

Ghi chú

1

Đồ án nền móng

CENG3207
CENG6110

242

ĐT
CLC

2

Đồ án Kết cấu bê tông cốt thép 1

CENG1123
CENG6107

242

ĐT
CLC

3

Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 2

CENG3214
CENG6108

242

ĐT
CLC

4

Đồ án tốt nghiệp

CENG1299
CENG6012

242

ĐT
CLC

5

Sức bền vật liệu 2

CENG2205

242

ĐT

 

Sinh viên có nhu cầu mở trả nợ các môn lý thuyết khác thì thực hiện theo Quy định số 1644/QĐ-ĐHM Quy định đăng ký môn học ngày 16/6/2023, gửi về email loan.ntk@ou.edu.vn trước ngày 5/11/2024, lưu ý đơn mở lớp phải đầy đủ thông tin Mã môn học, tên môn học, danh sách sinh viên đề nghị mở lớp và có chữ ký của Cố vấn học tập.