THÔNG BÁO ĐĂNG KÝ MỞ MÔN HỌC TRẢ NỢ, LỊCH HỌC KỲ 3 NĂM HỌC 2021-2022
(từ 13/6/2022 đến 14/9/2022 (15 tuần)
1. Đăng ký mở môn
học trả nợ
Văn phòng Khoa Xây dựng thông báo sinh viên có nhu cầu mở môn học trả nợ ở học kỳ 3 năm học 2021 – 2022 gửi đơn đăng ký về Khoa Xây dựng từ ngày 13/4/2022 đến hết ngày 30/4/2022 về email: loan.ntk@ou.edu.vn không hỗ trợ giải quyết các đơn gửi ngoài khung thời gian vừa nêu. Từ ngày 2/5/2022 Khoa tổng hợp đơn trình về Trường giải quyết theo quy định chương trình đào tạo và quy định đăng ký môn học hiện hành.
Lưu ý:
- Mẫu đơn đăng ký xem tại đây: http://ce.ou.edu.vn/mau-don-mo-lop-tra-no-1619-view/
2. Các môn học mở lớp trong học kỳ 3/2021-2022
NGÀNH CNKT CTXD |
|||||||||||||||||||||
KHOÁ 2019 ĐẠI TRÀ |
|||||||||||||||||||||
STT |
TÊN MÔN HỌC |
MÃ MH |
SỐ TÍN CHỈ |
SỐ TIẾT |
LỚP |
Mã CV |
Tên GV |
Buổi học |
Thứ trong tuần |
Thời gian giảng dạy |
Phòng |
||||||||||
LT |
TH
TẠI LỚP |
TH
TẠI PTN |
NCT |
P. Máy |
ĐAMH/TTN |
BTL |
LMS |
LT |
TH |
TỔNG CỘNG |
|||||||||||
1 |
Đồ án kết cấu bê tông cốt
thép 2 |
CENG3214 |
1 |
|
|
|
|
|
30 |
|
|
|
|
30 |
CE1901 |
Khoa Xây dựng |
|
|
|
|
|
2 |
Hố đào sâu |
CENG1229 |
2 |
15 |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
45 |
CE1901 |
CT026 |
Dương Hồng Thẩm |
Sáng |
2 |
13/06/2022 - 13/06/2022 |
NK.306 |
3 |
Xử lý và gia cố nền đất yếu |
CENG4212 |
2 |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 |
CE1901 |
CT271 |
Võ Nguyễn Phú
Huân |
Sáng |
6 |
17/06/2022 - 17/06/2022 |
NK.306 |
4 |
Kỹ năng soạn
thảo hợp đồng |
BLAW3311 |
3 |
30 |
15 |
|
|
|
|
|
|
|
15 |
60 |
CE1901 |
|
|
|
|
|
NK.306 |
KHOÁ 2020 ĐẠI TRÀ |
|||||||||||||||||||||
STT |
TÊN MÔN HỌC |
MÃ MH |
SỐ TÍN CHỈ |
SỐ TIẾT |
LỚP |
Mã CV |
Tên GV |
Buổi học |
Thứ trong tuần |
Thời gian giảng dạy |
|
||||||||||
LT |
TH
TẠI LỚP |
TH
TẠI PTN |
NCT |
P. Máy |
ĐAMH/TTN |
BTL |
LMS |
LT |
TH |
TỔNG CỘNG |
|||||||||||
1 |
Kết cấu bê
tông cốt thép 2 |
CENG3211 |
2 |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 |
CE2001 |
CT272 |
Phan Vũ Phương |
Sáng |
2 |
13/06/2022 - 25/07/2022 |
NK.005 |
2 |
Đồ án kết cấu bê tông cốt
thép 1 |
CENG1123 |
1 |
|
|
|
|
|
30 |
|
|
|
|
30 |
CE2001 |
Khoa Xây dựng |
Sáng |
|
|
|
|
3 |
Kết cấu thép
2 |
CENG1226 |
2 |
15 |
16.5 |
|
|
|
|
|
|
|
13.5 |
45 |
CE2001 |
CT277 |
Nguyễn Phú Cường |
Sáng |
5 |
16/06/2022 - 28/07/2022 |
NK.005 |
4 |
Cấp thoát nước
công trình DD&CN |
CENG1233 |
2 |
15 |
16.5 |
|
|
|
|
|
|
|
13.5 |
45 |
CE2001 |
CT228 |
Bùi Anh Kiệt |
Sáng |
6 |
17/06/2022 - 29/07/2022 |
NK.005 |
5 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
POLI1207 |
2 |
21 |
|
|
|
|
|
|
|
9 |
|
30 |
CE2001 |
|
|
Sáng |
|
|
NK.005 |
6 |
Cơ học đất |
CENG2303 |
3 |
31.5 |
|
|
|
|
|
|
|
13.5 |
|
45 |
CE2001 |
CT263 |
Trần Thanh Danh |
Sáng |
3 |
14/06/2022 - 26/07/2022 |
NK.005 |
7 |
Thí nghiệm Cơ
học đất |
CENG2207 |
1 |
|
|
30 |
|
|
|
|
|
|
|
30 |
CE2001 |
CT263 |
Trần Thanh Danh |
Sáng |
3 |
|
NK.005 |
STT |
TÊN MÔN HỌC |
MÃ MH |
SỐ TÍN CHỈ |
SỐ TIẾT |
LỚP |
Mã CV |
Tên GV |
Buổi học |
Thứ trong tuần |
Thời gian giảng dạy |
|
||||||||||
LT |
TH
TẠI LỚP |
TH
TẠI PTN |
NCT |
P. Máy |
ĐAMH/TTN |
BTL |
LMS |
LT |
TH |
TỔNG CỘNG |
|||||||||||
1 |
Kết cấu bê
tông cốt thép 2 |
CENG3211 |
2 |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 |
CE2002 |
CT272 |
Phan Vũ Phương |
Chiều |
2 |
13/06/2022
- 25/07/2022 |
NK.005 |
2 |
Đồ án kết cấu bê tông cốt
thép 1 |
CENG1123 |
1 |
|
|
|
|
|
30 |
|
|
|
|
30 |
CE2002 |
Khoa Xây dựng |
Chiều |
|
|
|
|
3 |
Kết cấu thép
2 |
CENG1226 |
2 |
15 |
16.5 |
|
|
|
|
|
|
|
13.5 |
45 |
CE2002 |
CT277 |
Nguyễn Phú Cường |
Chiều |
5 |
16/06/2022
- 28/07/2022 |
NK.005 |
4 |
Cấp thoát nước
công trình DD&CN |
CENG1233 |
2 |
15 |
16.5 |
|
|
|
|
|
|
|
13.5 |
45 |
CE2002 |
CT025 |
Trần Thúc Tài |
Chiều |
6 |
17/06/2022
- 29/07/2022 |
NK.005 |
5 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
POLI1207 |
2 |
21 |
|
|
|
|
|
|
|
9 |
|
30 |
CE2002 |
|
|
Chiều |
|
|
NK.005 |
6 |
Cơ học đất |
CENG2303 |
3 |
31.5 |
|
|
|
|
|
|
|
13.5 |
|
45 |
CE2002 |
CT312 |
Lại Văn Qúi |
Chiều |
3 |
14/06/2022
- 26/07/2022 |
NK.005 |
7 |
Thí nghiệm Cơ
học đất |
CENG2207 |
1 |
|
20 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
30 |
CE2002 |
CT312 |
Lại Văn Qúi |
Chiều |
3 |
|
NK.005 |
KHOÁ 2021 ĐẠI TRÀ |
|||||||||||||||||||||
STT |
TÊN MÔN HỌC |
MÃ MH |
SỐ TÍN CHỈ |
SỐ TIẾT |
LỚP |
Mã CV |
Tên GV |
Buổi học |
Thứ trong tuần |
Thời gian giảng dạy |
|
||||||||||
LT |
TH
TẠI LỚP |
TH
TẠI PTN |
NCT |
P. Máy |
ĐAMH/TTN |
BTL |
LMS |
LT |
TH |
TỔNG CỘNG |
|||||||||||
1 |
Sức bền vật
liệu 1 |
CENG2301 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |
CE2101 |
CT255 |
Lê Thanh Cường |
Sáng |
3 |
14/06/2022 - 26/07/2022 |
NK.306 |
2 |
Tiếng Anh nâng cao 5 |
GENG1343 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |
CE2101 |
|
|
Sáng |
|
|
NK.306 |
3 |
Địa chất công trình + Thực tập |
CENG1220 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |
CE2101 |
TX204 |
Nguyễn Bá Phú |
Sáng |
7 |
18/06/2022 - 20/08/2022 |
NK.306 |
4 |
Xác suất và
thống kê |
MATH1315 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |
CE2101 |
|
|
Sáng |
|
|
NK.306 |
STT |
TÊN MÔN HỌC |
MÃ MH |
SỐ TÍN CHỈ |
SỐ TIẾT |
LỚP |
Mã CV |
Tên GV |
Buổi học |
Thứ trong tuần |
Thời gian giảng dạy |
|
||||||||||
LT |
TH
TẠI LỚP |
TH
TẠI PTN |
NCT |
P. Máy |
ĐAMH/TTN |
BTL |
LMS |
LT |
TH |
TỔNG CỘNG |
|||||||||||
1 |
Sức bền vật
liệu 1 |
CENG2301 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |
CE2102 |
CT113 |
Trần Trung Dũng |
Chiều |
3 |
14/06/2022 - 26/07/2022 |
NK.306 |
2 |
Tiếng Anh nâng cao 5 |
GENG1343 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |
CE2102 |
|
|
Chiều |
|
|
NK.306 |
3 |
Địa chất công trình + Thực tập |
CENG1220 |
|
15 |
21 |
|
9 |
|
|
|
|
|
|
45 |
CE2102 |
CT312 |
Lại Văn Qúi |
Chiều |
7 |
18/06/2022 - 20/08/2022 |
NK.306 |
4 |
Xác suất và
thống kê |
MATH1315 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |
CE2102 |
|
|
Chiều |
|
|
NK.306 |
KHOÁ 2018 CLC |
|||||||||||||||||||||
STT |
TÊN MÔN HỌC |
MÃ MH |
SỐ TÍN CHỈ |
SỐ TIẾT |
LỚP |
Mã CV |
Tên GV |
Buổi học |
Thứ trong tuần |
Thời gian giảng dạy |
|
||||||||||
LT |
TH
TẠI LỚP |
TH
TẠI PTN |
NCT |
P. Máy |
ĐAMH/TTN |
BTL |
LMS |
LT |
TH |
TỔNG CỘNG |
|||||||||||
1 |
Đồ án tốt nghiệp |
CENG1099 |
10 |
|
|
|
|
|
300 |
|
|
|
|
300 |
CE1801C |
CT225 |
Lê Thanh Cường |
|
|
|
|
KHOÁ 2020 CLC |
|||||||||||||||||||||
STT |
TÊN MÔN HỌC |
MÃ MH |
SỐ TÍN CHỈ |
SỐ TIẾT |
LỚP |
Mã CV |
Tên GV |
Buổi học |
Thứ trong tuần |
Thời gian giảng dạy |
|
||||||||||
LT |
TH
TẠI LỚP |
TH
TẠI PTN |
NCT |
P. Máy |
ĐAMH/TTN |
BTL |
LMS |
LT |
TH |
TỔNG CỘNG |
|||||||||||
1 |
Kết cấu bê
tông cốt thép 2 |
CENG5203 |
2 |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 |
CE2001C |
CT311 |
Nguyễn Hữu Anh Tuấn |
Chiều |
6 |
17/06/2022 - 29/07/2022 |
A.202 |
2 |
Đồ án kết cấu bê tông cốt
thép 1 |
CENG6107 |
1 |
|
|
|
|
|
30 |
|
|
|
|
30 |
CE2001C |
Khoa Xây dựng |
Chiều |
|
|
A.202 |
|
3 |
Kết cấu thép
2 |
CENG5204 |
2 |
15 |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
45 |
CE2001C |
CT244 |
Nguyễn Văn Hiếu |
Chiều |
4 |
15/06/2022 - 27/07/2022 |
A.202 |
4 |
Tiếng Anh nâng cao 10 |
GENG1348 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |
CE2001C |
|
|
Chiều |
|
|
A.202 |
5 |
Trắc địa đại cương |
CENG6203 |
2 |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 |
CE2001C |
CT304 |
Phan Thị Anh
Thư |
Chiều |
2 |
13/06/2022 - 25/07/2022 |
A.202 |
6 |
Thực tập Trắc địa |
CENG6104 |
1 |
|
|
30 |
|
|
|
|
|
|
|
30 |
CE2001C |
CT304 |
Phan Thị Anh
Thư |
Chiều |
2 |
|
A.202 |
KHOÁ 2021 CLC |
|||||||||||||||||||||
STT |
TÊN MÔN HỌC |
MÃ MH |
SỐ TÍN CHỈ |
SỐ TIẾT |
LỚP |
Mã CV |
Tên GV |
Buổi học |
Thứ trong tuần |
Thời gian giảng dạy |
|
||||||||||
LT |
TH
TẠI LỚP |
TH
TẠI PTN |
NCT |
P. Máy |
ĐAMH/TTN |
BTL |
LMS |
LT |
TH |
TỔNG CỘNG |
|||||||||||
1 |
Sức bền vật
liệu 2 |
CENG5201 |
2 |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 |
CE2101C |
CT225 |
Lê Thanh Cường |
Sáng |
4 |
15/06/2022 - 13/07/2022 |
A.201 |
2 |
Thí nghiệm Sức
bền vật liệu |
CENG6101 |
1 |
|
|
30 |
|
|
|
|
|
|
|
30 |
CE2101C |
CT272 |
Phan Vũ Phương |
Sáng |
4 |
|
A.201 |
3 |
Tin học đại
cương |
COMP6301 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |
CE2101C |
|
|
Sáng |
|
|
|
4 |
Tiếng Anh nâng cao 5 |
GENG1343 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |
CE2101C |
|
|
Sáng |
|
|
|
5 |
Địa chất công trình + Thực tập |
CENG6202 |
2 |
15 |
16.5 |
13.5 |
|
|
|
|
|
|
|
45 |
CE2101C |
CT263 |
Trần Thanh Danh |
Sáng |
2 |
13/06/2022 - 15/08/2022 |
A.201 |
KHOÁ 2019 BẰNG HAI |
|||||||||||||||||||||
STT |
TÊN MÔN HỌC |
MÃ MH |
SỐ TÍN CHỈ |
SỐ TIẾT |
LỚP |
Mã CV |
Tên GV |
Buổi học |
Thứ trong tuần |
Thời gian giảng dạy |
|
||||||||||
LT |
TH
TẠI LỚP |
TH
TẠI PTN |
NCT |
P. Máy |
ĐAMH/TTN |
BTL |
LMS |
LT |
TH |
TỔNG CỘNG |
|||||||||||
1 |
Đồ án tốt nghiệp |
CENG1299 |
12 |
|
|
|
|
|
360 |
|
|
|
|
360 |
CE1901B |
|
|
|
|
|
|
KHOÁ 2020 BẰNG HAI |
|||||||||||||||||||||
STT |
TÊN MÔN HỌC |
MÃ MH |
SỐ TÍN CHỈ |
SỐ TIẾT |
LỚP |
Mã CV |
Tên GV |
Buổi học |
Thứ trong tuần |
Thời gian giảng dạy |
|
||||||||||
LT |
TH
TẠI LỚP |
TH
TẠI PTN |
NCT |
P. Máy |
ĐAMH/TTN |
BTL |
LMS |
LT |
TH |
TỔNG CỘNG |
|||||||||||
1 |
Tổ chức và
quản lý thi công |
CENG1228 |
2 |
15 |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
45 |
CE2001B |
CT301 |
Bá Văn Hùng |
Tối |
2,5 |
13/6/2022-04/8/2022 |
A.310 |
2 |
Đồ án Kết cấu thép |
CENG4203 |
1 |
|
|
|
|
|
30 |
|
|
|
|
30 |
CE2001B |
Khoa Xây dựng |
Tối |
|
|
A.310 |
|
3 |
Hố đào sâu |
CENG1229 |
2 |
15 |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
45 |
CE2001B |
TX204 |
Nguyễn Bá Phú |
Tối |
3,6 |
14/06/2022-05/08/2022 |
A.310 |
4 |
Kinh tế xây
dựng |
CENG2319 |
3 |
45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
45 |
CE2001B |
CT313 |
Thạch Phi Hùng |
Tối |
4,7 |
15/6/2022-06/8/2022 |
A.310 |
5 |
Nguyên lý cấu
tạo kiến trúc |
CENG1232 |
2 |
15 |
16.5 |
|
|
|
|
|
13.5 |
|
|
45 |
CE2001B |
CT275 |
Nguyễn Bảo Thành |
Tối |
2,4,6 |
15/8/2022-09/9/2022 |
A.310 |
NGÀNH QUẢN LÝ XÂY DỰNG |
|||||||||||||||||||||
KHOÁ 2019 ĐẠI TRÀ |
|||||||||||||||||||||
STT |
TÊN MÔN HỌC |
MÃ MH |
SỐ TÍN CHỈ |
SỐ TIẾT |
LỚP |
Mã CV |
Tên GV |
Buổi học |
Thứ trong tuần |
Thời gian giảng dạy |
|
||||||||||
LT |
TH
TẠI LỚP |
TH
TẠI PTN |
NCT |
P. Máy |
ĐAMH/TTN |
BTL |
LMS |
LT |
TH |
TỔNG CỘNG |
|||||||||||
1 |
Quản lý tài chính trong
xây dựng |
CMAN1217 |
2 |
15 |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
45 |
CM1901 |
CT297 |
Phan Thanh Phương |
Sáng |
3 |
14/06/2022 - 16/08/2022 |
NK.104 |
2 |
Tin học ứng
dụng trong QLXD |
CMAN4211 |
2 |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 |
CM1901 |
CT313 |
Thạch Phi Hùng |
Sáng |
5 |
16/06/2022 - 28/07/2022 |
NK.104 |
3 |
Đồ án Lập và Thẩm định dự án đầu
tư xây dựng |
CMAN1123 |
1 |
|
|
|
|
|
30 |
|
|
|
|
30 |
CM1901 |
Khoa Xây dựng |
Sáng |
|
|
|
|
KHOÁ 2020 ĐẠI TRÀ |
|||||||||||||||||||||
STT |
TÊN MÔN HỌC |
MÃ MH |
SỐ TÍN CHỈ |
SỐ TIẾT |
LỚP |
Mã CV |
Tên GV |
Buổi học |
Thứ trong tuần |
Thời gian giảng dạy |
|
||||||||||
LT |
TH
TẠI LỚP |
TH
TẠI PTN |
NCT |
P. Máy |
ĐAMH/TTN |
BTL |
LMS |
LT |
TH |
TỔNG CỘNG |
|||||||||||
1 |
Nền móng |
CENG3302 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |
CM2001 |
CT263 |
Trần Thanh Danh |
Chiều |
3 |
14/06/2022 - 16/08/2022 |
NK.206 |
3 |
Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam |
POLI1207 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |
CM2001 |
|
|
Chiều |
2 |
16/06/2022 - 18/08/2022 |
NK.206 |
4 |
Kỹ thuật thi
công |
CENG1327 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |
CM2001 |
CT310 |
Nguyễn Khắc Quân |
Chiều |
4 |
15/06/2022 - 14/09/2022 |
NK.206 |
5 |
Máy xây dựng
và an toàn lao động |
CMAN1231 |
2 |
15 |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
45 |
CM2001 |
CT280 |
Nguyễn Lê Minh Long |
Chiều |
6 |
17/06/2022 - 19/08/2022 |
NK.206 |
6 |
Đấu thầu và hợp đồng trong xây dựng |
CMAN1218 |
2 |
15 |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
45 |
CM2001 |
CT313 |
Thạch Phi Hùng |
Chiều |
5 |
16/06/2022 - 18/08/2022 |
NK.206 |
KHOÁ 2021 ĐẠI TRÀ |
|||||||||||||||||||||
STT |
TÊN MÔN HỌC |
MÃ MH |
SỐ TÍN CHỈ |
SỐ TIẾT |
LỚP |
Mã CV |
Tên GV |
Buổi học |
Thứ trong tuần |
Thời gian giảng dạy |
|
||||||||||
LT |
TH
TẠI LỚP |
TH
TẠI PTN |
NCT |
P. Máy |
ĐAMH/TTN |
BTL |
LMS |
LT |
TH |
TỔNG CỘNG |
|||||||||||
1 |
Sức bền vật
liệu 1 |
CENG2301 |
3 |
45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
45 |
CM2101 |
CT125 |
Lâm Ngọc Trà
My |
Sáng |
3 |
14/06/2022 - 26/07/2022 |
NK.301 |
2 |
Tiếng Anh nâng cao 5 |
GENG1343 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |
CM2101 |
|
|
Sáng |
|
|
NK.301 |
3 |
Địa chất công trình + Thực tập |
CENG1220 |
2 |
15 |
21 |
9 |
|
|
|
|
|
|
|
45 |
CM2101 |
CT271 |
Võ Nguyễn Phú
Huân |
Sáng |
5 |
16/06/2022 - 18/08/2022 |
NK.301 |
4 |
Pháp luật đại
cương trong hoạt động xây dựng |
GLAW2205 |
2 |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 |
CM2101 |
CT306 |
Nguyễn Văn Thế Huy |
Sáng |
6 |
17/06/2022 - 29/07/2022 |
NK.301 |
5 |
Nguyên lý cấu
tạo kiến trúc |
CENG3201 |
2 |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 |
CM2101 |
CT275 |
Nguyễn Bảo Thành |
Sáng |
2 |
13/06/2022 - 25/07/2022 |
NK.301 |
STT |
TÊN MÔN HỌC |
MÃ MH |
SỐ TÍN CHỈ |
SỐ TIẾT |
LỚP |
Mã CV |
Tên GV |
Buổi học |
Thứ trong tuần |
Thời gian giảng dạy |
|
||||||||||
LT |
TH
TẠI LỚP |
TH
TẠI PTN |
NCT |
P. Máy |
ĐAMH/TTN |
BTL |
LMS |
LT |
TH |
TỔNG CỘNG |
|||||||||||
1 |
Sức bền vật
liệu 1 |
CENG2301 |
3 |
45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
45 |
CM2101 |
CT125 |
Lâm Ngọc Trà
My |
Chiều |
3 |
14/06/2022 - 26/07/2022 |
NK.301 |
2 |
Tiếng Anh nâng cao 5 |
GENG1343 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |
CM2101 |
|
|
Chiều |
|
|
NK.301 |
3 |
Địa chất công trình + Thực tập |
CENG1220 |
2 |
15 |
21 |
9 |
|
|
|
|
|
|
|
45 |
CM2101 |
CT271 |
Võ Nguyễn Phú
Huân |
Chiều |
5 |
16/06/2022 - 18/08/2022 |
NK.301 |
4 |
Pháp luật đại
cương trong hoạt động xây dựng |
GLAW2205 |
2 |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 |
CM2101 |
CT306 |
Nguyễn Văn Thế Huy |
Chiều |
6 |
17/06/2022 - 29/07/2022 |
NK.301 |
5 |
Nguyên lý cấu
tạo kiến trúc |
CENG3201 |
2 |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 |
CM2101 |
CT194 |
Nguyễn Ngọc Uyên |
Chiều |
2 |
13/06/2022 - 25/07/2022 |
NK.301 |
CÁC MÔN HỌC THI LẠI, HỌC LẠI |
|||||||||||||||||||||
1 |
Kỹ thuật đô
thị |
CENG3204 |
Thi lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Điện kỹ thuật |
CENG2202 |
Thi lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Đồ án nền móng |
CENG3207 |
Học lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Lịch mở mã số sinh (Trích thông báo số 105/TB-QLĐT ngày 4 tháng 4 năm 2022 của phòng QLĐT)
- Thời gian mở: từ ngày 05/4/2022 đến hết ngày 06/5/2022.
- Cách thức mở: liên hệ trực tiếp tại phòng 005 cơ sở Võ Văn Tần theo giờ hành chính.
Chi tiết thông báo xem tại: Website Phòng QLĐT (ou.edu.vn)