THÔNG BÁO ĐĂNG KÝ MỞ MÔN HỌC TRẢ NỢ, LỊCH HỌC
KỲ 2 NĂM HỌC 2021-2022 VÀ LỊCH ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 – 2022
(từ 14/2/2022 đến 19/5/2022 (15 tuần)
1. Đăng ký mở môn học trả
nợ
Văn phòng Khoa Xây dựng thông báo sinh viên có nhu cầu
mở môn học trả nợ ở học kỳ 2 năm
học 2021 – 2022 gửi đơn đăng ký về Khoa
Xây dựng từ ngày 30/11/2021 đến hết ngày
15/12/2021 về email: loan.ntk@ou.edu.vn không hỗ trợ
giải quyết các đơn gửi ngoài khung thời gian
vừa nêu. Từ ngày 16/12/2021 Khoa tổng hợp đơn
trình về Trường giải quyết theo quy định
chương trình đào tạo và quy định đăng
ký môn học hiện hành.
Lưu ý:
- Mẫu đơn đăng ký xem tại
đây: http://ce.ou.edu.vn/mau-don-mo-lop-tra-no-1619-view/
2. Các môn học mở
lớp trong học kỳ 2/2021-2022
Lớp: QLXD -
ĐH K.2019 (DH19QX01) - Ngành Quản lý xây dựng - Khoa Xây dựng |
||||||||
Ngày bắt
đầu học kỳ : 14/02/2022 (Tuần 20) |
||||||||
Mã MH |
Nhóm |
Tên môn học |
CBGD |
Tên CBGD |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
Môn đã xếp
thời khóa biểu |
|
|
|
|
|
|
||
CMAN1224 |
CM1901 |
Phân tích định
lượng trong quản lý xây dựng |
CT126 |
Nguyễn Thanh
Phong |
3 |
07:00 - 11:30 |
NK.110 |
15/02/2022 - 29/03/2022 |
CMAN1227 |
CM1901 |
Marketing xây dựng |
CT297 |
Phan Thanh
Phương |
3 |
07:00 - 11:30 |
NK.110 |
12/04/2022 - 10/05/2022 |
|
|
|
CT297 |
Phan Thanh
Phương |
5 |
07:00 - 11:30 |
NK.110 |
14/04/2022 - 12/05/2022 |
CMAN3304 |
CM1901 |
Dự toán xây dựng |
CT314 |
Thạch Phi Hùng |
5 |
07:00 - 11:30 |
NK.110 |
17/02/2022 - 31/03/2022 |
Môn chưa xếp
/ không xếp thời khóa biểu |
|
|
|
|
|
|
||
CMAN1122 |
CM1901 |
Đồ án Quản
lý dự án xây dựng |
CT297 |
Phan Thanh
Phương |
* |
|
|
|
CMAN1125 |
CM1901 |
Đồ án phân
tích định lượng trong quản lý xây dựng |
CT126 |
Nguyễn Thanh
Phong |
* |
|
|
|
MEETING8 |
CM1901 |
Sinh hoạt ngoại
khóa |
|
|
* |
|
|
|
Lớp: QLXD -
ĐH K.2020 (DH20QX01) - Ngành Quản lý xây dựng - Khoa Xây dựng |
||||||||
Ngày bắt
đầu học kỳ : 14/02/2022 (Tuần 20) |
||||||||
Mã MH |
Nhóm |
Tên môn học |
CBGD |
Tên CBGD |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
Môn đã xếp
thời khóa biểu |
|
|
|
|
|
|
||
CENG1322 |
CM2001 |
Kết cấu bê
tông cốt thép 1 |
CT272 |
Phan Vũ
Phương |
6 |
13:00 - 15:45 |
NK.110 |
18/02/2022 - 22/04/2022 |
CENG2208 |
CM2001 |
Vật liệu
xây dựng |
CT309 |
Nguyễn Thị
Bích Thủy |
7 |
13:00 - 15:45 |
NK.110 |
19/02/2022 - 02/04/2022 |
CENG2303 |
CM2001 |
Cơ học
đất |
CT271 |
Võ Nguyễn Phú
Huân |
4 |
13:00 - 15:45 |
NK.110 |
16/02/2022 - 18/04/2022 |
CMAN4216 |
CM2001 |
Quản lý thay
đổi và rủi ro trong xây dựng |
CT126 |
Nguyễn Thanh
Phong |
2 |
13:00 - 15:45 |
NK.110 |
14/02/2022 - 30/03/2022 |
POLI1206 |
CM2001 |
Chủ nghĩa
xã hội khoa học |
|
|
4 |
13:00 - 15:45 |
NK.110 |
13/04/2022 - 27/04/2022 |
|
|
|
|
|
7 |
13:00 - 15:45 |
NK.110 |
16/04/2022 - 30/04/2022 |
Môn chưa xếp
/ không xếp thời khóa biểu |
||||||||
CENG2207 |
CM2001 |
Thí nghiệm
Cơ học đất |
CT271 |
Võ Nguyễn Phú
Huân |
* |
|
|
|
CENG2209 |
CM2001 |
Thí nghiệm Vật
liệu xây dựng |
CT309 |
Nguyễn Thị
Bích Thủy |
* |
|
|
|
MEETING5 |
CM2001 |
Sinh hoạt ngoại
khóa |
|
|
* |
|
|
|
Lớp: Quản
lý xây dựng - ĐH 2021 (DH21CM01) - Ngành Quản lý xây dựng
- Khoa Xây dựng |
||||||||
Ngày bắt
đầu học kỳ : 14/02/2022 (Tuần 20) |
||||||||
Mã MH |
Nhóm |
Tên môn học |
CBGD |
Tên CBGD |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
Môn đã xếp
thời khóa biểu |
|
|
|
|
|
|
||
CENG1203 |
CM2101 |
Cơ chất lỏng |
CT025 |
Trần Thúc Tài |
7 |
07:00 - 11:30 |
NK.311 |
19/02/2022 - 02/04/2022 |
MATH1313 |
CM2101 |
Đại số
tuyến tính |
|
|
5 |
07:00 - 11:30 |
NK.311 |
17/02/2022 - 21/04/2022 |
POLI1304 |
CM2101 |
Triết học
Mác - Lênin |
|
|
3 |
07:00 - 11:30 |
NK.311 |
15/02/2022 - 19/04/2022 |
Môn chưa xếp
/ không xếp thời khóa biểu |
|
|
|
|
|
|
||
MEETING2 |
CM2101 |
Sinh hoạt ngoại
khóa |
|
|
* |
|
|
|
Lớp: Quản
lý xây dựng - ĐH 2021 (DH21CM02) - Ngành Quản lý xây dựng
- Khoa Xây dựng |
||||||||
Ngày bắt
đầu học kỳ : 14/02/2022 (Tuần 20) |
||||||||
Mã MH |
Nhóm |
Tên môn học |
CBGD |
Tên CBGD |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
Môn đã xếp
thời khóa biểu |
||||||||
CENG1203 |
CM2102 |
Cơ chất lỏng |
CT025 |
Trần Thúc Tài |
7 |
13:00 - 15:45 |
NK.311 |
19/02/2022 - 02/04/2022 |
MATH1313 |
CM2102 |
Đại số
tuyến tính |
|
|
5 |
13:00 - 15:45 |
NK.311 |
17/02/2022 - 21/04/2022 |
POLI1304 |
CM2102 |
Triết học
Mác - Lênin |
|
|
3 |
13:00 - 15:45 |
NK.311 |
15/02/2022 - 19/04/2022 |
Môn chưa xếp
/ không xếp thời khóa biểu |
||||||||
MEETING2 |
CM2102 |
Sinh hoạt ngoại
khóa |
|
|
* |
|
|
|
Lớp: CNKT Công
trình xây dựng 2019 (B219XD1A) - Ngành CNKT Công trình xây dựng -
Khoa Xây dựng |
||||||||
Ngày bắt
đầu học kỳ : 14/02/2022 (Tuần 20) |
||||||||
Mã MH |
Nhóm |
Tên môn học |
CBGD |
Tên CBGD |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
Môn đã xếp
thời khóa biểu |
|
|
|
|
|
|
||
BADM1366 |
CE191B |
Quản trị
nhân lực |
|
|
2 |
17:30 - 20:00 |
NK.106 |
14/02/2022 - 04/04/2022 |
|
|
|
|
|
6 |
17:30 - 20:00 |
NK.106 |
18/02/2022 - 08/04/2022 |
BLAW3311 |
CE191B |
Kỹ năng soạn
thảo hợp đồng |
|
|
3 |
17:30 - 20:00 |
NK.106 |
15/02/2022 - 05/04/2022 |
|
|
|
|
|
5 |
17:30 - 20:00 |
NK.106 |
17/02/2022 - 07/04/2022 |
Môn chưa xếp
/ không xếp thời khóa biểu |
||||||||
CENG4599 |
CE191B |
Thực tập tốt
nghiệp |
|
|
* |
|
|
|
Lớp: CNKT Công
trình xây dựng 2020 (B220XD1A) - Ngành CNKT Công trình xây dựng -
Khoa Xây dựng |
||||||||
Ngày bắt
đầu học kỳ : 14/02/2022 (Tuần 20) |
||||||||
Mã MH |
Nhóm |
Tên môn học |
CBGD |
Tên CBGD |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
Môn đã xếp
thời khóa biểu |
||||||||
CENG1231 |
CE201B |
Máy xây dựng và
an toàn LĐ |
CT240 |
Nguyễn Lê Minh
Long |
3 |
17:30 - 20:00 |
A.209 |
15/02/2022 - 05/04/2022 |
|
|
|
CT240 |
Nguyễn Lê Minh
Long |
5 |
17:30 - 20:00 |
A.209 |
17/02/2022 - 07/04/2022 |
CENG1235 |
CE201B |
Kết cấu bê
tông cốt thép 3 |
CT022 |
Đồng Tâm Võ
Thanh Sơn |
4 |
17:30 - 20:00 |
A.209 |
16/02/2022 - 06/04/2022 |
|
|
|
CT022 |
Đồng Tâm Võ
Thanh Sơn |
7 |
17:30 - 20:00 |
A.209 |
19/02/2022 - 09/04/2022 |
CENG1327 |
CE201B |
Kỹ thuật
thi công |
CT301 |
Bá Văn Hùng |
2 |
17:30 - 20:00 |
A.209 |
14/02/2022 - 18/04/2022 |
|
|
|
CT301 |
Bá Văn Hùng |
6 |
17:30 - 20:00 |
A.209 |
18/02/2022 - 22/04/2022 |
CMAN3304 |
CE201B |
Dự toán xây dựng |
CT314 |
Thạch Phi Hùng |
3 |
17:30 - 20:00 |
A.209 |
12/04/2022 - 17/05/2022 |
|
|
|
CT314 |
Thạch Phi Hùng |
5 |
17:30 - 20:00 |
A.209 |
14/04/2022 - 19/05/2022 |
Môn chưa xếp
/ không xếp thời khóa biểu |
||||||||
CENG3207 |
CE201B |
Đồ án nền
móng |
CT263 |
Trần Thanh Danh |
* |
|
|
|
CENG3214 |
CE201B |
Đồ án kết
cấu BTCT2 (ĐABT2) |
CT022 |
Đồng Tâm Võ
Thanh Sơn |
* |
|
|
|
Lớp: Xây dựng
- ĐH K. 2019 (DH19XD01) - Ngành CNKT Công trình xây dựng - Khoa
Xây dựng |
||||||||
Ngày bắt
đầu học kỳ : 14/02/2022 (Tuần 20) |
||||||||
Mã MH |
Nhóm |
Tên môn học |
CBGD |
Tên CBGD |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
Môn đã xếp
thời khóa biểu |
||||||||
CENG1228 |
CE1901 |
Tổ chức và
quản lý thi công |
CT310 |
Nguyễn Khắc
Quân |
2 |
07:00 - 11:30 |
NK.110 |
14/02/2022 - 18/04/2022 |
CENG1232 |
CE1901 |
Nguyên lý cấu tạo
kiến trúc |
CT275 |
Nguyễn Bảo
Thành |
4 |
07:00 - 11:30 |
NK.110 |
16/02/2022 - 30/03/2022 |
CENG1235 |
CE1901 |
Kết cấu bê
tông cốt thép 3 |
CT272 |
Phan Vũ
Phương |
6 |
07:00 - 11:30 |
NK.110 |
18/02/2022 - 22/04/2022 |
CENG2319 |
CE1901 |
Kinh tế xây dựng |
CT126 |
Nguyễn Thanh
Phong |
5 |
07:00 - 11:30 |
NK.004 |
17/02/2022 - 21/04/2022 |
CMAN3304 |
CE1901 |
Dự toán xây dựng |
CT310 |
Nguyễn Khắc
Quân |
7 |
07:00 - 11:30 |
NK.110 |
19/02/2022 - 02/04/2022 |
POLI1208 |
CE1901 |
Tư tưởng
Hồ Chí Minh |
|
|
4 |
07:00 - 11:30 |
NK.110 |
13/04/2022 - 04/05/2022 |
|
|
|
|
|
7 |
07:00 - 11:30 |
NK.110 |
16/04/2022 - 07/05/2022 |
Môn chưa xếp
/ không xếp thời khóa biểu |
||||||||
CENG3207 |
CE1901 |
Đồ án nền
móng |
CT026 |
Dương Hồng
Thẩm |
* |
|
|
|
MEETING8 |
CE1901 |
Sinh hoạt ngoại
khóa |
|
|
* |
|
|
|
Lớp: Xây dựng
- ĐH K. 2020 (DH20XD01) - Ngành CNKT Công trình xây dựng - Khoa
Xây dựng |
||||||||
Ngày bắt
đầu học kỳ : 14/02/2022 (Tuần 20) |
||||||||
Mã MH |
Nhóm |
Tên môn học |
CBGD |
Tên CBGD |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
Môn đã xếp
thời khóa biểu |
||||||||
CENG1217 |
CE2001 |
Kiến trúc dân dụng |
CT194 |
Nguyễn Ngọc
Uyên |
3 |
07:00 - 11:30 |
NK.104 |
15/02/2022 - 29/03/2022 |
CENG1322 |
CE2001 |
Kết cấu bê
tông cốt thép 1 |
CT022 |
Đồng Tâm Võ
Thanh Sơn |
7 |
07:00 - 11:30 |
NK.104 |
19/02/2022 - 23/04/2022 |
CENG1325 |
CE2001 |
Kết cấu
thép 1 |
CT277 |
Nguyễn Phú
Cường |
4 |
07:00 - 11:30 |
NK.104 |
16/02/2022 - 20/04/2022 |
CENG2208 |
CE2001 |
Vật liệu
xây dựng |
CT125 |
Lâm Ngọc Trà My |
3 |
07:00 - 11:30 |
NK.104 |
12/04/2022 - 26/04/2022 |
|
|
|
CT125 |
Lâm Ngọc Trà My |
5 |
07:00 - 11:30 |
NK.104 |
14/04/2022 - 28/04/2022 |
POLI1206 |
CE2001 |
Chủ nghĩa
xã hội khoa học |
|
|
5 |
07:00 - 11:30 |
NK.104 |
17/02/2022 - 31/03/2022 |
Môn chưa xếp
/ không xếp thời khóa biểu |
||||||||
CENG2209 |
CE2001 |
Thí nghiệm Vật
liệu xây dựng |
CT125 |
Lâm Ngọc Trà My |
* |
|
|
|
MEETING5 |
CE2001 |
Sinh hoạt ngoại
khóa |
|
|
* |
|
|
|
Lớp: Xây dựng
- ĐH K. 2020 (DH20XD02) - Ngành CNKT Công trình xây dựng - Khoa
Xây dựng |
||||||||
Ngày bắt
đầu học kỳ : 14/02/2022 (Tuần 20) |
||||||||
Mã MH |
Nhóm |
Tên môn học |
CBGD |
Tên CBGD |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
Môn đã xếp
thời khóa biểu |
||||||||
CENG1217 |
CE2002 |
Kiến trúc dân dụng |
CT194 |
Nguyễn Ngọc
Uyên |
3 |
13:00 - 15:45 |
NK.104 |
15/02/2022 - 29/03/2022 |
CENG1322 |
CE2002 |
Kết cấu bê
tông cốt thép 1 |
CT022 |
Đồng Tâm Võ
Thanh Sơn |
7 |
13:00 - 15:45 |
NK.104 |
19/02/2022 - 23/04/2022 |
CENG1325 |
CE2002 |
Kết cấu
thép 1 |
CT277 |
Nguyễn Phú
Cường |
4 |
13:00 - 15:45 |
NK.104 |
16/02/2022 - 20/04/2022 |
CENG2208 |
CE2002 |
Vật liệu
xây dựng |
CT309 |
Nguyễn Thị
Bích Thủy |
3 |
13:00 - 15:45 |
NK.104 |
12/04/2022 - 26/04/2022 |
|
|
|
CT309 |
Nguyễn Thị
Bích Thủy |
5 |
13:00 - 15:45 |
NK.104 |
14/04/2022 - 28/04/2022 |
POLI1206 |
CE2002 |
Chủ nghĩa
xã hội khoa học |
|
|
5 |
13:00 - 15:45 |
NK.104 |
17/02/2022 - 31/03/2022 |
Môn chưa xếp
/ không xếp thời khóa biểu |
||||||||
CENG2209 |
CE2002 |
Thí nghiệm Vật
liệu xây dựng |
CT309 |
Nguyễn Thị
Bích Thủy |
* |
|
|
|
MEETING5 |
CE2002 |
Sinh hoạt ngoại
khóa |
|
|
* |
|
|
|
Lớp: Công nghệ
kỹ thuật công trình xây dựng - ĐH 2021 (DH21CE01) -
Ngành CNKT Công trình xây dựng - Khoa Xây dựng |
||||||||
Ngày bắt
đầu học kỳ : 14/02/2022 (Tuần 20) |
||||||||
Mã MH |
Nhóm |
Tên môn học |
CBGD |
Tên CBGD |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
Môn đã xếp
thời khóa biểu |
||||||||
CENG1203 |
CE2101 |
Cơ chất lỏng |
CT228 |
Bùi Anh Kiệt |
6 |
07:00 - 11:30 |
NK.311 |
18/02/2022 - 01/04/2022 |
MATH1313 |
CE2101 |
Đại số
tuyến tính |
|
|
2 |
07:00 - 11:30 |
NK.311 |
|
POLI1304 |
CE2101 |
Triết học
Mác - Lênin |
|
|
4 |
07:00 - 11:30 |
NK.311 |
16/02/2022 - 30/03/2022 |
Môn chưa xếp
/ không xếp thời khóa biểu |
|
|
|
|
|
|
||
CENG1204 |
CE2101 |
Thí nghiệm
Cơ chất lỏng |
CT228 |
Bùi Anh Kiệt |
* |
|
|
|
MEETING2 |
CE2101 |
Sinh hoạt ngoại
khóa |
|
|
* |
|
|
|
Lớp: Công nghệ
kỹ thuật công trình xây dựng - ĐH 2021 (DH21CE02) -
Ngành CNKT Công trình xây dựng - Khoa Xây dựng |
||||||||
Ngày bắt
đầu học kỳ : 14/02/2022 (Tuần 20) |
||||||||
Mã MH |
Nhóm |
Tên môn học |
CBGD |
Tên CBGD |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
Môn đã xếp
thời khóa biểu |
||||||||
CENG1203 |
CE2102 |
Cơ chất lỏng |
CT228 |
Bùi Anh Kiệt |
6 |
13:00 - 15:45 |
NK.311 |
18/02/2022 - 01/04/2022 |
MATH1313 |
CE2102 |
Đại số
tuyến tính |
|
|
2 |
13:00 - 15:45 |
NK.311 |
|
POLI1304 |
CE2102 |
Triết học
Mác - Lênin |
|
|
4 |
13:00 - 15:45 |
NK.311 |
16/02/2022 - 30/03/2022 |
Môn chưa xếp
/ không xếp thời khóa biểu |
||||||||
CENG1204 |
CE2102 |
Thí nghiệm
Cơ chất lỏng |
CT025 |
Trần Thúc Tài |
* |
|
|
|
MEETING2 |
CE2102 |
Sinh hoạt ngoại
khóa |
|
|
* |
|
|
|
Lớp: Xây dựng
- ĐH K. 2018 (ĐB) (XD18DB01) - Ngành CNKT Công trình xây dựng
- Khoa Đào tạo đặc biệt |
||||||||
Ngày bắt
đầu học kỳ : 14/02/2022 (Tuần 20) |
||||||||
Mã MH |
Nhóm |
Tên môn học |
CBGD |
Tên CBGD |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
Môn chưa xếp
/ không xếp thời khóa biểu |
|
|
|
|
|
|
||
CENG4899 |
CE181C |
Thực tập
TN (Xây dựng) |
|
|
* |
|
|
|
Lớp: Xây dựng
- ĐH K. 2020 (ĐB) (XD20DB01) - Ngành CNKT Công trình xây dựng
- Khoa Đào tạo đặc biệt |
||||||||
Ngày bắt
đầu học kỳ : 14/02/2022 (Tuần 20) |
||||||||
Mã MH |
Nhóm |
Tên môn học |
CBGD |
Tên CBGD |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
Môn đã xếp
thời khóa biểu |
|
|
|
|
|
|
||
CENG5302 |
CE201C |
Cơ học
đất |
CT263 |
Trần Thanh Danh |
5 |
07:00 - 11:30 |
A.303 |
17/02/2022 - 21/04/2022 |
CENG6303 |
CE201C |
Kết cấu bê
tông cốt thép 1 |
CT235 |
Hồ Đức
Duy |
7 |
07:00 - 11:30 |
A.211 |
19/02/2022 - 23/04/2022 |
CENG6304 |
CE201C |
Kết cấu
thép 1 |
CT244 |
Nguyễn Văn
Hiếu |
3 |
07:00 - 11:30 |
A.303 |
15/02/2022 - 19/04/2022 |
EDUC6202 |
CE201C |
Phương pháp
nghiên cứu khoa học |
CT113 |
Trần Trung Dũng |
2 |
07:00 - 11:30 |
A.303 |
14/02/2022 - 28/03/2022 |
GLAW6301 |
CE211C |
Pháp luật đại
cương |
|
|
6 |
07:00 - 11:30 |
A.303 |
18/02/2022 - 22/04/2022 |
Môn chưa xếp
/ không xếp thời khóa biểu |
|
|
|
|
|
|
||
CENG6103 |
CE201C |
Thí nghiệm
Cơ học đất |
CT263 |
Trần Thanh Danh |
* |
|
|
|
Lớp: Công nghệ
kỹ thuật công trình xây dựng CLC - ĐH 2021 (DH21CE01C)
- Ngành CNKT Công trình xây dựng - Khoa Đào tạo đặc
biệt |
||||||||
Ngày bắt
đầu học kỳ : 14/02/2022 (Tuần 20) |
||||||||
Mã MH |
Nhóm |
Tên môn học |
CBGD |
Tên CBGD |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
Môn đã xếp
thời khóa biểu |
||||||||
CENG6201 |
CE211C |
Cơ chất lỏng |
CT228 |
Bùi Anh Kiệt |
4 |
13:00 - 15:45 |
A.211 |
16/02/2022 - 30/03/2022 |
CENG6302 |
CE211C |
Sức bền vật
liệu 1 |
CT125 |
Lâm Ngọc Trà My |
2 |
13:00 - 15:45 |
A.303 |
14/02/2022 - 18/04/2022 |
GLAW6301 |
CE211C |
Pháp luật đại
cương |
|
|
6 |
07:00 - 11:30 |
A.303 |
18/02/2022 - 22/04/2022 |
MATH6302 |
CE211C |
Đại số
tuyến tính |
|
|
|
13:00 - 15:45 |
A.303 |
|
Môn chưa xếp
/ không xếp thời khóa biểu |
|
|
|
|
|
|
||
CENG6102 |
CE211C |
Thí nghiệm
Cơ chất lỏng |
CT025 |
Trần Thúc Tài |
* |
|
|
|
3. Lịch mở
mã số sinh (Trích thông báo số 468/TB-QLĐT ngày 24 tháng 11
năm 2021 của phòng QLĐT)
- Thời gian mở: từ ngày 01/12/2021 đến hết
ngày 24/12/2021.
- Cách thức mở: liên hệ trực tiếp tại
phòng 005 cơ sở Võ Văn Tần theo giờ hành chính hoặc
nộp đơn trực tuyến theo đường dẫn
sau: https://forms.gle/ZyiWRSfUpvQhojpR7.
Chi tiết thông
báo xem tại: http://quanlydaotao.ou.edu.vn/thong-bao-mo-khoa-mssv-hoc-ky-2-nh-20212022
.
4. Lịch
đăng ký môn học xem tại đây: https://sis.ou.edu.vn/mui/news