THÔNG BÁO ĐĂNG KÝ MỞ MÔN HỌC TRẢ
NỢ, LỊCH HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2023-2024
(từ 02/10/2023 – 14/1/2024) (15
tuần)
1. Đăng ký mở môn
học trả nợ
Văn phòng Khoa Xây dựng thông báo sinh viên có nhu cầu
mở môn học trả nợ ở học kỳ 1 năm
học 2023- 2024 gửi đơn đăng ký về Khoa
Xây dựng từ ngày 02/08/2023 đến hết ngày 10/08/2023
về email: loan.ntk@ou.edu.vn không hỗ trợ giải
quyết các đơn gửi ngoài khung thời gian vừa
nêu. Từ ngày 11/08/2023 Khoa tổng hợp đơn trình
về Trường giải quyết theo quy định
chương trình đào tạo và quy định đăng
ký môn học hiện hành.
Lưu ý:
- Mẫu đơn đăng ký xem tại đây:
http://ce.ou.edu.vn/mau-don-mo-lop-tra-no-1619-view/
2. Các môn học sẽ mở trong học kỳ 1 năm
học 2023 – 2024
Lớp:
QLXD - ĐH K.2020 (DH20QX01) - Ngành Quản lý xây dựng - Khoa
Xây dựng
Ngày
bắt đầu học kỳ :
02/10/2023 (Tuần 1)
Mã MH |
Nhóm |
Tổ hợp |
Tổ TH |
Tên môn học |
CBGD |
Tên CBGD |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
Môn đã
xếp thời khóa biểu |
||||||||||
CENG2319 |
CM2001 |
|
|
Kinh tế xây
dựng |
|
|
7 |
------78901---- |
NK.003 |
07/10/2023 - 02/12/2023 |
Môn chưa
xếp / không xếp thời khóa biểu |
||||||||||
CMAN4899 |
CM2001 |
|
|
Thực tập
tốt nghiệp (Quản lý xây dựng) |
|
|
* |
|
|
|
Lớp:
QLXD - ĐH K.2020 (DH20QX02) - Ngành Quản lý xây dựng - Khoa
Xây dựng
Ngày
bắt đầu học kỳ :
02/10/2023 (Tuần 1)
Mã MH |
Nhóm |
Tổ hợp |
Tổ TH |
Tên môn học |
CBGD |
Tên CBGD |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
Môn đã
xếp thời khóa biểu |
||||||||||
CENG2319 |
CM2001 |
|
|
Kinh tế xây
dựng |
|
|
7 |
------78901---- |
NK.003 |
07/10/2023 - 02/12/2023 |
Môn chưa
xếp / không xếp thời khóa biểu |
||||||||||
CMAN4899 |
CM2002 |
|
|
Thực tập
tốt nghiệp (Quản lý xây dựng) |
|
|
* |
|
|
|
Lớp:
Xây dựng - ĐH K. 2020 (DH20XD01) - Ngành CNKT Công trình xây
dựng - Khoa Xây dựng
Ngày
bắt đầu học kỳ :
02/10/2023 (Tuần 1)
Mã MH |
Nhóm |
Tổ hợp |
Tổ TH |
Tên môn học |
CBGD |
Tên CBGD |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
Môn đã
xếp thời khóa biểu |
||||||||||
BADM1366 |
CE2001 |
|
|
Quản trị
nhân lực |
|
|
5 |
12345---------- |
NK.103 |
05/10/2023 - 30/11/2023 |
CENG1330 |
CE2001 |
|
|
Thiết kế
nhà nhiều tầng |
|
|
3 |
12345---------- |
NK.103 |
03/10/2023 - 28/11/2023 |
CMAN4211 |
CE2001 |
|
|
Tin học
ứng dụng trong quản lý xây dựng |
|
|
3 |
12345---------- |
NK.103 |
12/12/2023 - 26/12/2023 |
|
|
|
5 |
12345---------- |
NK.103 |
14/12/2023 - 28/12/2023 |
||||
CMAN4302 |
CE2001 |
|
|
Lập và
thẩm định dự án Đầu tư xây dựng |
|
|
7 |
12345---------- |
NK.103 |
07/10/2023 - 02/12/2023 |
Môn chưa
xếp / không xếp thời khóa biểu |
||||||||||
CENG4205 |
CE2001 |
|
|
Đồ án thi
công |
|
|
* |
|
|
|
CENG4205 |
CE2002 |
|
|
Đồ án thi
công |
|
|
* |
|
|
|
CENG4205 |
CE2003 |
|
|
Đồ án thi
công |
|
|
* |
|
|
|
CENG4205 |
CE2004 |
|
|
Đồ án thi
công |
|
|
* |
|
|
|
CENG4205 |
CE2005 |
|
|
Đồ án thi
công |
|
|
* |
|
|
|
Lớp:
Xây dựng - ĐH K. 2020 (DH20XD02) - Ngành CNKT Công trình xây
dựng - Khoa Xây dựng
Ngày
bắt đầu học kỳ :
02/10/2023 (Tuần 1)
Mã MH |
Nhóm |
Tổ hợp |
Tổ TH |
Tên môn học |
CBGD |
Tên CBGD |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
Môn đã
xếp thời khóa biểu |
||||||||||
BADM1366 |
CE2002 |
|
|
Quản trị
nhân lực |
|
|
5 |
------78901---- |
NK.103 |
05/10/2023 - 30/11/2023 |
CENG1330 |
CE2002 |
|
|
Thiết kế
nhà nhiều tầng |
|
|
3 |
------78901---- |
NK.103 |
03/10/2023 - 28/11/2023 |
CMAN4211 |
CE2002 |
|
|
Tin học
ứng dụng trong quản lý xây dựng |
|
|
3 |
------78901---- |
NK.103 |
12/12/2023 - 26/12/2023 |
|
|
|
5 |
------78901---- |
NK.103 |
14/12/2023 - 28/12/2023 |
||||
CMAN4302 |
CE2002 |
|
|
Lập và
thẩm định dự án Đầu tư xây dựng |
|
|
7 |
------78901---- |
NK.103 |
07/10/2023 - 02/12/2023 |
Môn chưa
xếp / không xếp thời khóa biểu |
||||||||||
CENG4205 |
CE2001 |
|
|
Đồ án thi
công |
|
|
* |
|
|
|
CENG4205 |
CE2002 |
|
|
Đồ án thi
công |
|
|
* |
|
|
|
CENG4205 |
CE2003 |
|
|
Đồ án thi
công |
|
|
* |
|
|
|
CENG4205 |
CE2004 |
|
|
Đồ án thi
công |
|
|
* |
|
|
|
CENG4205 |
CE2005 |
|
|
Đồ án thi
công |
|
|
* |
|
|
|
Lớp:
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - ĐH 2021
(DH21CE01) - Ngành CNKT Công trình xây dựng - Khoa Xây dựng
Ngày
bắt đầu học kỳ :
02/10/2023 (Tuần 1)
Mã MH |
Nhóm |
Tổ hợp |
Tổ TH |
Tên môn học |
CBGD |
Tên CBGD |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
Môn đã
xếp thời khóa biểu |
||||||||||
CENG1327 |
CE2101 |
|
|
Kỹ thuật
thi công |
|
|
2 |
12345---------- |
NK.202 |
20/11/2023 - 25/12/2023 |
|
|
|
6 |
12345---------- |
NK.202 |
24/11/2023 - 29/12/2023 |
||||
CENG2212 |
CE2101 |
|
|
Phương pháp
phần tử hữu hạn |
|
|
4 |
12345---------- |
NK.202 |
22/11/2023 - 27/12/2023 |
CENG3211 |
CE2101 |
|
|
Kết cấu Bê
tông cốt thép 2 |
|
|
6 |
12345---------- |
NK.202 |
06/10/2023 - 10/11/2023 |
CENG3212 |
CE2101 |
|
|
Kết cấu
thép 2 |
|
|
2 |
12345---------- |
NK.202 |
02/10/2023 - 06/11/2023 |
GLAW2205 |
CE2101 |
|
|
Pháp luật
đại cương trong hoạt động xây
dựng |
|
|
4 |
12345---------- |
NK.202 |
04/10/2023 - 08/11/2023 |
Môn chưa
xếp / không xếp thời khóa biểu |
||||||||||
CENG1123 |
CE2101 |
|
|
Đồ án
kết cấu Bê tông cốt thép 1 |
|
|
* |
|
|
|
CENG1123 |
CE2102 |
|
|
Đồ án
kết cấu Bê tông cốt thép 1 |
|
|
* |
|
|
|
CENG1123 |
CE2103 |
|
|
Đồ án
kết cấu Bê tông cốt thép 1 |
|
|
* |
|
|
|
CENG1123 |
CE2104 |
|
|
Đồ án
kết cấu Bê tông cốt thép 1 |
|
|
* |
|
|
|
CENG1123 |
CE2105 |
|
|
Đồ án
kết cấu Bê tông cốt thép 1 |
|
|
* |
|
|
|
CENG1123 |
CE2106 |
|
|
Đồ án
kết cấu Bê tông cốt thép 1 |
|
|
* |
|
|
|
CENG1123 |
CE2107 |
|
|
Đồ án
kết cấu Bê tông cốt thép 1 |
|
|
* |
|
|
|
CENG1123 |
CE2108 |
|
|
Đồ án
kết cấu Bê tông cốt thép 1 |
|
|
* |
|
|
|
CENG1123 |
CE2109 |
|
|
Đồ án
kết cấu Bê tông cốt thép 1 |
|
|
* |
|
|
|
Lớp:
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - ĐH 2021
(DH21CE02) - Ngành CNKT Công trình xây dựng - Khoa Xây dựng
Ngày
bắt đầu học kỳ :
02/10/2023 (Tuần 1)
Mã MH |
Nhóm |
Tổ hợp |
Tổ TH |
Tên môn học |
CBGD |
Tên CBGD |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
Môn đã
xếp thời khóa biểu |
||||||||||
CENG1327 |
CE2102 |
|
|
Kỹ thuật
thi công |
|
|
2 |
------78901---- |
NK.202 |
20/11/2023 - 25/12/2023 |
|
|
|
6 |
------78901---- |
NK.202 |
24/11/2023 - 29/12/2023 |
||||
CENG2212 |
CE2102 |
|
|
Phương pháp
phần tử hữu hạn |
|
|
4 |
------78901---- |
NK.202 |
22/11/2023 - 27/12/2023 |
CENG3211 |
CE2102 |
|
|
Kết cấu Bê
tông cốt thép 2 |
|
|
6 |
------78901---- |
NK.202 |
06/10/2023 - 10/11/2023 |
CENG3212 |
CE2102 |
|
|
Kết cấu
thép 2 |
|
|
2 |
------78901---- |
NK.202 |
02/10/2023 - 06/11/2023 |
GLAW2205 |
CE2102 |
|
|
Pháp luật
đại cương trong hoạt động xây
dựng |
|
|
4 |
------78901---- |
NK.202 |
04/10/2023 - 08/11/2023 |
Môn chưa
xếp / không xếp thời khóa biểu |
||||||||||
CENG1123 |
CE2101 |
|
|
Đồ án
kết cấu Bê tông cốt thép 1 |
|
|
* |
|
|
|
CENG1123 |
CE2102 |
|
|
Đồ án
kết cấu Bê tông cốt thép 1 |
|
|
* |
|
|
|
CENG1123 |
CE2103 |
|
|
Đồ án
kết cấu Bê tông cốt thép 1 |
|
|
* |
|
|
|
CENG1123 |
CE2104 |
|
|
Đồ án
kết cấu Bê tông cốt thép 1 |
|
|
* |
|
|
|
CENG1123 |
CE2105 |
|
|
Đồ án
kết cấu Bê tông cốt thép 1 |
|
|
* |
|
|
|
CENG1123 |
CE2106 |
|
|
Đồ án
kết cấu Bê tông cốt thép 1 |
|
|
* |
|
|
|
CENG1123 |
CE2107 |
|
|
Đồ án
kết cấu Bê tông cốt thép 1 |
|
|
* |
|
|
|
CENG1123 |
CE2108 |
|
|
Đồ án
kết cấu Bê tông cốt thép 1 |
|
|
* |
|
|
|
CENG1123 |
CE2109 |
|
|
Đồ án
kết cấu Bê tông cốt thép 1 |
|
|
* |
|
|
|
Lớp:
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - ĐH 2021
(DH21CE03) - Ngành CNKT Công trình xây dựng - Khoa Xây dựng
Ngày
bắt đầu học kỳ :
02/10/2023 (Tuần 1)
Mã MH |
Nhóm |
Tổ hợp |
Tổ TH |
Tên môn học |
CBGD |
Tên CBGD |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
Môn đã
xếp thời khóa biểu |
||||||||||
CENG1327 |
CE2103 |
|
|
Kỹ thuật
thi công |
|
|
3 |
12345---------- |
NK.202 |
21/11/2023 - 26/12/2023 |
|
|
|
7 |
12345---------- |
NK.202 |
25/11/2023 - 30/12/2023 |
||||
CENG2212 |
CE2103 |
|
|
Phương pháp
phần tử hữu hạn |
|
|
5 |
12345---------- |
NK.202 |
23/11/2023 - 28/12/2023 |
CENG3211 |
CE2103 |
|
|
Kết cấu Bê
tông cốt thép 2 |
|
|
7 |
12345---------- |
NK.202 |
07/10/2023 - 11/11/2023 |
CENG3212 |
CE2103 |
|
|
Kết cấu
thép 2 |
|
|
3 |
12345---------- |
NK.202 |
03/10/2023 - 07/11/2023 |
GLAW2205 |
CE2103 |
|
|
Pháp luật
đại cương trong hoạt động xây
dựng |
|
|
5 |
12345---------- |
NK.202 |
05/10/2023 - 09/11/2023 |
Môn chưa
xếp / không xếp thời khóa biểu |
||||||||||
CENG1123 |
CE2101 |
|
|
Đồ án
kết cấu Bê tông cốt thép 1 |
|
|
* |
|
|
|
CENG1123 |
CE2102 |
|
|
Đồ án
kết cấu Bê tông cốt thép 1 |
|
|
* |
|
|
|
CENG1123 |
CE2103 |
|
|
Đồ án
kết cấu Bê tông cốt thép 1 |
|
|
* |
|
|
|
CENG1123 |
CE2104 |
|
|
Đồ án
kết cấu Bê tông cốt thép 1 |
|
|
* |
|
|
|
CENG1123 |
CE2105 |
|
|
Đồ án
kết cấu Bê tông cốt thép 1 |
|
|
* |
|
|
|
CENG1123 |
CE2106 |
|
|
Đồ án
kết cấu Bê tông cốt thép 1 |
|
|
* |
|
|
|
CENG1123 |
CE2107 |
|
|
Đồ án
kết cấu Bê tông cốt thép 1 |
|
|
* |
|
|
|
CENG1123 |
CE2108 |
|
|
Đồ án
kết cấu Bê tông cốt thép 1 |
|
|
* |
|
|
|
CENG1123 |
CE2109 |
|
|
Đồ án
kết cấu Bê tông cốt thép 1 |
|
|
* |
|
|
|
Lớp:
Quản lý xây dựng - ĐH 2021 (DH21CM01) - Ngành Quản lý
xây dựng - Khoa Xây dựng
Ngày
bắt đầu học kỳ :
02/10/2023 (Tuần 1)
Mã MH |
Nhóm |
Tổ hợp |
Tổ TH |
Tên môn học |
CBGD |
Tên CBGD |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
Môn đã
xếp thời khóa biểu |
||||||||||
CENG1327 |
CM2101 |
|
|
Kỹ thuật
thi công |
|
|
3 |
12345---------- |
NK.207A |
03/10/2023 - 07/11/2023 |
|
|
|
5 |
12345---------- |
NK.207A |
05/10/2023 - 09/11/2023 |
||||
CENG3305 |
CM2101 |
|
|
Quản lý dự
án xây dựng |
|
|
4 |
12345---------- |
NK.207A |
04/10/2023 - 29/11/2023 |
CMAN3206 |
CM2101 |
|
|
Đấu
thầu và hợp đồng trong xây dựng |
|
|
3 |
12345---------- |
|
21/11/2023 - 26/12/2023 |
CMAN3304 |
CM2101 |
|
|
Dự toán xây
dựng |
|
|
5 |
12345---------- |
NK.207A |
16/11/2023 - 28/12/2023 |
POLI1207 |
CM2101 |
|
|
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
|
|
7 |
12345---------- |
NK.207A |
07/10/2023 - 04/11/2023 |
Môn chưa
xếp / không xếp thời khóa biểu |
||||||||||
CMAN1122 |
CM2101 |
|
|
Đồ án
Quản lý dự án xây dựng |
|
|
* |
|
|
|
CMAN1122 |
CM2102 |
|
|
Đồ án
Quản lý dự án xây dựng |
|
|
* |
|
|
|
CMAN1122 |
CM2103 |
|
|
Đồ án
Quản lý dự án xây dựng |
|
|
* |
|
|
|
CMAN1122 |
CM2104 |
|
|
Đồ án
Quản lý dự án xây dựng |
|
|
* |
|
|
|
CMAN1122 |
CM2105 |
|
|
Đồ án
Quản lý dự án xây dựng |
|
|
* |
|
|
|
CMAN1122 |
CM2106 |
|
|
Đồ án
Quản lý dự án xây dựng |
|
|
* |
|
|
|
Lớp:
Quản lý xây dựng - ĐH 2021 (DH21CM02) - Ngành Quản lý
xây dựng - Khoa Xây dựng
Ngày
bắt đầu học kỳ :
02/10/2023 (Tuần 1)
Mã MH |
Nhóm |
Tổ hợp |
Tổ TH |
Tên môn học |
CBGD |
Tên CBGD |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
Môn đã
xếp thời khóa biểu |
||||||||||
CENG1327 |
CM2102 |
|
|
Kỹ thuật
thi công |
|
|
3 |
------78901---- |
NK.207A |
03/10/2023 - 07/11/2023 |
|
|
|
5 |
------78901---- |
NK.207A |
05/10/2023 - 09/11/2023 |
||||
CENG3305 |
CM2102 |
|
|
Quản lý dự
án xây dựng |
|
|
4 |
------78901---- |
NK.209 |
04/10/2023 - 29/11/2023 |
CMAN3206 |
CM2102 |
|
|
Đấu
thầu và hợp đồng trong xây dựng |
|
|
3 |
------78901---- |
NK.207A |
21/11/2023 - 26/12/2023 |
CMAN3304 |
CM2102 |
|
|
Dự toán xây
dựng |
|
|
5 |
------78901---- |
NK.207A |
16/11/2023 - 28/12/2023 |
POLI1207 |
CM2102 |
|
|
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
|
|
7 |
------78901---- |
NK.207A |
07/10/2023 - 04/11/2023 |
Môn chưa
xếp / không xếp thời khóa biểu |
||||||||||
CMAN1122 |
CM2101 |
|
|
Đồ án
Quản lý dự án xây dựng |
|
|
* |
|
|
|
CMAN1122 |
CM2102 |
|
|
Đồ án
Quản lý dự án xây dựng |
|
|
* |
|
|
|
CMAN1122 |
CM2103 |
|
|
Đồ án
Quản lý dự án xây dựng |
|
|
* |
|
|
|
CMAN1122 |
CM2104 |
|
|
Đồ án
Quản lý dự án xây dựng |
|
|
* |
|
|
|
CMAN1122 |
CM2105 |
|
|
Đồ án
Quản lý dự án xây dựng |
|
|
* |
|
|
|
CMAN1122 |
CM2106 |
|
|
Đồ án
Quản lý dự án xây dựng |
|
|
* |
|
|
|
Lớp:
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - ĐH 2022
(DH22CE01) - Ngành CNKT Công trình xây dựng - Khoa Xây dựng
Ngày
bắt đầu học kỳ :
02/10/2023 (Tuần 1)
Mã MH |
Nhóm |
Tổ hợp |
Tổ TH |
Tên môn học |
CBGD |
Tên CBGD |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
Môn đã
xếp thời khóa biểu |
||||||||||
BADM1364 |
CE2201 |
|
|
Quản trị
học |
|
|
4 |
12345---------- |
NK.209 |
04/10/2023 - 29/11/2023 |
CENG2203 |
CE2201 |
|
|
Trắc
địa đại cương |
|
|
2 |
------78901---- |
NK.209 |
02/10/2023 - 06/11/2023 |
CENG2205 |
CE2201 |
|
|
Sức bền
vật liệu 2 |
|
|
6 |
------78901---- |
NK.209 |
06/10/2023 - 03/11/2023 |
CENG2206 |
CE2201 |
|
|
Thí nghiệm
Sức bền vật liệu |
|
|
2 |
12345---------- |
BD.TN_SBVL |
20/11/2023 - 04/12/2023 |
CENG2206 |
CE2203 |
|
|
Thí nghiệm
Sức bền vật liệu |
|
|
2 |
12345---------- |
BD.TN_SBVL |
11/12/2023 - 25/12/2023 |
CENG2206 |
CE2201 |
|
|
Thí nghiệm
Sức bền vật liệu |
|
|
2 |
------78901---- |
BD.TN_SBVL |
20/11/2023 - 04/12/2023 |
CENG2206 |
CE2203 |
|
|
Thí nghiệm
Sức bền vật liệu |
|
|
2 |
------78901---- |
BD.TN_SBVL |
11/12/2023 - 25/12/2023 |
CENG2206 |
CE2204 |
|
|
Thí nghiệm
Sức bền vật liệu |
|
|
4 |
12345---------- |
BD.TN_SBVL |
13/12/2023 - 27/12/2023 |
|
|
|
4 |
------78901---- |
BD.TN_SBVL |
13/12/2023 - 27/12/2023 |
||||
CENG2206 |
CE2202 |
|
|
Thí nghiệm
Sức bền vật liệu |
|
|
6 |
12345---------- |
BD.TN_SBVL |
24/11/2023 - 08/12/2023 |
CENG2206 |
CE2205 |
|
|
Thí nghiệm
Sức bền vật liệu |
|
|
6 |
12345---------- |
BD.TN_SBVL |
15/12/2023 - 29/12/2023 |
CENG2206 |
CE2202 |
|
|
Thí nghiệm
Sức bền vật liệu |
|
|
6 |
------78901---- |
BD.TN_SBVL |
24/11/2023 - 08/12/2023 |
CENG2206 |
CE2205 |
|
|
Thí nghiệm
Sức bền vật liệu |
|
|
6 |
------78901---- |
BD.TN_SBVL |
15/12/2023 - 29/12/2023 |
CENG2210 |
CE2201 |
|
|
Thực tập
trắc địa |
|
|
7 |
12345---------- |
BD.TN_TĐ |
16/12/2023 - 30/12/2023 |
|
|
|
7 |
------78901---- |
BD.TN_TĐ |
16/12/2023 - 30/12/2023 |
||||
GLAW1315 |
CE2201 |
|
|
Pháp luật
đại cương |
|
|
2 |
12345---------- |
NK.209 |
02/10/2023 - 13/11/2023 |
POLI1205 |
CE2201 |
|
|
Kinh tế chính
trị Mác - Lênin |
|
|
6 |
12345---------- |
NK.209 |
06/10/2023 - 03/11/2023 |
Lớp:
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - ĐH 2022
(DH22CE02) - Ngành CNKT Công trình xây dựng - Khoa Xây dựng
Ngày
bắt đầu học kỳ :
02/10/2023 (Tuần 1)
Mã MH |
Nhóm |
Tổ hợp |
Tổ TH |
Tên môn học |
CBGD |
Tên CBGD |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
Môn đã
xếp thời khóa biểu |
||||||||||
BADM1364 |
CE2202 |
|
|
Quản trị
học |
|
|
4 |
------78901---- |
NK.207A |
04/10/2023 - 29/11/2023 |
CENG2203 |
CE2202 |
|
|
Trắc
địa đại cương |
|
|
2 |
12345---------- |
NK.207A |
02/10/2023 - 06/11/2023 |
CENG2205 |
CE2202 |
|
|
Sức bền
vật liệu 2 |
|
|
6 |
12345---------- |
NK.207A |
06/10/2023 - 03/11/2023 |
CENG2206 |
CE2201 |
|
|
Thí nghiệm
Sức bền vật liệu |
|
|
2 |
12345---------- |
BD.TN_SBVL |
20/11/2023 - 04/12/2023 |
CENG2206 |
CE2203 |
|
|
Thí nghiệm
Sức bền vật liệu |
|
|
2 |
12345---------- |
BD.TN_SBVL |
11/12/2023 - 25/12/2023 |
CENG2206 |
CE2201 |
|
|
Thí nghiệm
Sức bền vật liệu |
|
|
2 |
------78901---- |
BD.TN_SBVL |
20/11/2023 - 04/12/2023 |
CENG2206 |
CE2203 |
|
|
Thí nghiệm
Sức bền vật liệu |
|
|
2 |
------78901---- |
BD.TN_SBVL |
11/12/2023 - 25/12/2023 |
CENG2206 |
CE2204 |
|
|
Thí nghiệm
Sức bền vật liệu |
|
|
4 |
12345---------- |
BD.TN_SBVL |
13/12/2023 - 27/12/2023 |
|
|
|
4 |
------78901---- |
BD.TN_SBVL |
13/12/2023 - 27/12/2023 |
||||
CENG2206 |
CE2202 |
|
|
Thí nghiệm
Sức bền vật liệu |
|
|
6 |
12345---------- |
BD.TN_SBVL |
24/11/2023 - 08/12/2023 |
CENG2206 |
CE2205 |
|
|
Thí nghiệm
Sức bền vật liệu |
|
|
6 |
12345---------- |
BD.TN_SBVL |
15/12/2023 - 29/12/2023 |
CENG2206 |
CE2202 |
|
|
Thí nghiệm
Sức bền vật liệu |
|
|
6 |
------78901---- |
BD.TN_SBVL |
24/11/2023 - 08/12/2023 |
CENG2206 |
CE2205 |
|
|
Thí nghiệm
Sức bền vật liệu |
|
|
6 |
------78901---- |
BD.TN_SBVL |
15/12/2023 - 29/12/2023 |
CENG2210 |
CE2202 |
|
|
Thực tập
trắc địa |
|
|
3 |
12345---------- |
BD.TN_TĐ |
12/12/2023 - 26/12/2023 |
|
|
|
3 |
------78901---- |
BD.TN_TĐ |
12/12/2023 - 26/12/2023 |
||||
GLAW1315 |
CE2202 |
|
|
Pháp luật
đại cương |
|
|
2 |
------78901---- |
NK.207A |
02/10/2023 - 13/11/2023 |
POLI1205 |
CE2202 |
|
|
Kinh tế chính
trị Mác - Lênin |
|
|
6 |
------78901---- |
NK.207A |
06/10/2023 - 03/11/2023 |
Lớp:
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - ĐH 2022
(DH22CE03) - Ngành CNKT Công trình xây dựng - Khoa Xây dựng
Ngày
bắt đầu học kỳ :
02/10/2023 (Tuần 1)
Mã MH |
Nhóm |
Tổ hợp |
Tổ TH |
Tên môn học |
CBGD |
Tên CBGD |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
Môn đã
xếp thời khóa biểu |
||||||||||
BADM1364 |
CE2203 |
|
|
Quản trị
học |
|
|
4 |
------78901---- |
NK.208 |
04/10/2023 - 29/11/2023 |
CENG2203 |
CE2203 |
|
|
Trắc
địa đại cương |
|
|
6 |
------78901---- |
NK.208 |
06/10/2023 - 10/11/2023 |
CENG2205 |
CE2203 |
|
|
Sức bền
vật liệu 2 |
|
|
2 |
------78901---- |
NK.208 |
02/10/2023 - 30/10/2023 |
CENG2206 |
CE2201 |
|
|
Thí nghiệm
Sức bền vật liệu |
|
|
2 |
12345---------- |
BD.TN_SBVL |
20/11/2023 - 04/12/2023 |
CENG2206 |
CE2203 |
|
|
Thí nghiệm
Sức bền vật liệu |
|
|
2 |
12345---------- |
BD.TN_SBVL |
11/12/2023 - 25/12/2023 |
CENG2206 |
CE2201 |
|
|
Thí nghiệm
Sức bền vật liệu |
|
|
2 |
------78901---- |
BD.TN_SBVL |
20/11/2023 - 04/12/2023 |
CENG2206 |
CE2203 |
|
|
Thí nghiệm
Sức bền vật liệu |
|
|
2 |
------78901---- |
BD.TN_SBVL |
11/12/2023 - 25/12/2023 |
CENG2206 |
CE2204 |
|
|
Thí nghiệm
Sức bền vật liệu |
|
|
4 |
12345---------- |
BD.TN_SBVL |
13/12/2023 - 27/12/2023 |
|
|
|
4 |
------78901---- |
BD.TN_SBVL |
13/12/2023 - 27/12/2023 |
||||
CENG2206 |
CE2202 |
|
|
Thí nghiệm
Sức bền vật liệu |
|
|
6 |
12345---------- |
BD.TN_SBVL |
24/11/2023 - 08/12/2023 |
CENG2206 |
CE2205 |
|
|
Thí nghiệm
Sức bền vật liệu |
|
|
6 |
12345---------- |
BD.TN_SBVL |
15/12/2023 - 29/12/2023 |
CENG2206 |
CE2202 |
|
|
Thí nghiệm
Sức bền vật liệu |
|
|
6 |
------78901---- |
BD.TN_SBVL |
24/11/2023 - 08/12/2023 |
CENG2206 |
CE2205 |
|
|
Thí nghiệm
Sức bền vật liệu |
|
|
6 |
------78901---- |
BD.TN_SBVL |
15/12/2023 - 29/12/2023 |
CENG2210 |
CE2203 |
|
|
Thực tập
trắc địa |
|
|
5 |
12345---------- |
BD.TN_TĐ |
14/12/2023 - 28/12/2023 |
|
|
|
5 |
------78901---- |
BD.TN_TĐ |
14/12/2023 - 28/12/2023 |
||||
GLAW1315 |
CE2203 |
|
|
Pháp luật
đại cương |
|
|
6 |
12345---------- |
NK.208 |
06/10/2023 - 17/11/2023 |
POLI1205 |
CE2203 |
|
|
Kinh tế chính
trị Mác - Lênin |
|
|
2 |
12345---------- |
NK.208 |
02/10/2023 - 30/10/2023 |
Lớp:
Quản lý xây dựng - ĐH 2022 (DH22CM01) - Ngành Quản lý
xây dựng - Khoa Xây dựng
Ngày
bắt đầu học kỳ :
02/10/2023 (Tuần 1)
Mã MH |
Nhóm |
Tổ hợp |
Tổ TH |
Tên môn học |
CBGD |
Tên CBGD |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
Môn đã
xếp thời khóa biểu |
||||||||||
CENG1217 |
CM2201 |
|
|
Kiến trúc dân
dụng |
|
|
5 |
12345---------- |
NK.204 |
23/11/2023 - 21/12/2023 |
CENG2203 |
CM2201 |
|
|
Trắc
địa đại cương |
|
|
7 |
12345---------- |
NK.204 |
07/10/2023 - 11/11/2023 |
CENG2210 |
CM2201 |
|
|
Thực tập
trắc địa |
|
|
7 |
12345---------- |
BD.TN_TĐ |
25/11/2023 - 09/12/2023 |
|
|
|
7 |
------78901---- |
BD.TN_TĐ |
25/11/2023 - 09/12/2023 |
||||
GLAW1315 |
CM2201 |
|
|
Pháp luật
đại cương |
|
|
3 |
12345---------- |
NK.204 |
03/10/2023 - 14/11/2023 |
POLI1205 |
CM2201 |
|
|
Kinh tế chính
trị Mác - Lênin |
|
|
3 |
12345---------- |
NK.204 |
21/11/2023 - 19/12/2023 |
SEAS2301 |
CM2201 |
|
|
Kinh tế
học đại cương |
|
|
5 |
12345---------- |
NK.204 |
05/10/2023 - 16/11/2023 |
Lớp:
Quản lý xây dựng - ĐH 2022 (DH22CM02) - Ngành Quản lý
xây dựng - Khoa Xây dựng
Ngày
bắt đầu học kỳ :
02/10/2023 (Tuần 1)
Mã MH |
Nhóm |
Tổ hợp |
Tổ TH |
Tên môn học |
CBGD |
Tên CBGD |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
Môn đã
xếp thời khóa biểu |
||||||||||
CENG1217 |
CM2202 |
|
|
Kiến trúc dân
dụng |
|
|
5 |
------78901---- |
NK.204 |
23/11/2023 - 21/12/2023 |
CENG2203 |
CM2202 |
|
|
Trắc
địa đại cương |
|
|
7 |
------78901---- |
NK.204 |
07/10/2023 - 11/11/2023 |
CENG2210 |
CM2202 |
|
|
Thực tập
trắc địa |
|
|
4 |
12345---------- |
BD.TN_TĐ |
22/11/2023 - 06/12/2023 |
|
|
|
4 |
------78901---- |
BD.TN_TĐ |
22/11/2023 - 06/12/2023 |
||||
GLAW1315 |
CM2202 |
|
|
Pháp luật
đại cương |
|
|
3 |
------78901---- |
NK.204 |
03/10/2023 - 14/11/2023 |
POLI1205 |
CM2202 |
|
|
Kinh tế chính
trị Mác - Lênin |
|
|
3 |
------78901---- |
NK.204 |
21/11/2023 - 19/12/2023 |
SEAS2301 |
CM2202 |
|
|
Kinh tế
học đại cương |
|
|
5 |
------78901---- |
NK.204 |
05/10/2023 - 16/11/2023 |
Lớp:
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - ĐH 2023
(DH23CE01) - Ngành CNKT Công trình xây dựng - Khoa Xây dựng
Ngày
bắt đầu học kỳ :
02/10/2023 (Tuần 1)
Mã MH |
Nhóm |
Tổ hợp |
Tổ TH |
Tên môn học |
CBGD |
Tên CBGD |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
Môn đã
xếp thời khóa biểu |
||||||||||
CENG1202 |
CE2301 |
|
|
Nhận thức
ngành (TT NT ngành) |
|
|
3 |
12345---------- |
NK.209 |
12/12/2023 - 19/12/2023 |
COMP1310 |
CE2304 |
|
|
Tin học văn
phòng nâng cao |
|
|
4 |
12345---------- |
NK.PM04 |
04/10/2023 - 29/11/2023 |
COMP1310 |
CE2301 |
|
|
Tin học văn
phòng nâng cao |
|
|
5 |
12345---------- |
NK.PM02 |
05/10/2023 - 30/11/2023 |
KHTN0001 |
CE2301 |
|
|
Khoa học
tự nhiên chọn 1 |
|
|
7 |
12345---------- |
NK.209 |
07/10/2023 - 02/12/2023 |
TECH1301 |
CE2301 |
|
|
Vẽ kỹ
thuật xây dựng |
|
|
3 |
12345---------- |
NK.209 |
03/10/2023 - 28/11/2023 |
Lớp:
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - ĐH 2023
(DH23CE02) - Ngành CNKT Công trình xây dựng - Khoa Xây dựng
Ngày
bắt đầu học kỳ :
02/10/2023 (Tuần 1)
Mã MH |
Nhóm |
Tổ hợp |
Tổ TH |
Tên môn học |
CBGD |
Tên CBGD |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
Môn đã
xếp thời khóa biểu |
||||||||||
CENG1202 |
CE2302 |
|
|
Nhận thức
ngành (TT NT ngành) |
|
|
3 |
------78901---- |
NK.209 |
12/12/2023 - 19/12/2023 |
COMP1310 |
CE2304 |
|
|
Tin học văn
phòng nâng cao |
|
|
4 |
12345---------- |
NK.PM04 |
04/10/2023 - 29/11/2023 |
COMP1310 |
CE2302 |
|
|
Tin học văn
phòng nâng cao |
|
|
5 |
------78901---- |
NK.PM02 |
05/10/2023 - 30/11/2023 |
KHTN0001 |
CE2302 |
|
|
Khoa học
tự nhiên chọn 1 |
|
|
7 |
------78901---- |
NK.209 |
07/10/2023 - 02/12/2023 |
TECH1301 |
CE2302 |
|
|
Vẽ kỹ
thuật xây dựng |
|
|
3 |
------78901---- |
NK.209 |
03/10/2023 - 28/11/2023 |
Lớp:
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - ĐH 2023
(DH23CE03) - Ngành CNKT Công trình xây dựng - Khoa Xây dựng
Ngày
bắt đầu học kỳ :
02/10/2023 (Tuần 1)
Mã MH |
Nhóm |
Tổ hợp |
Tổ TH |
Tên môn học |
CBGD |
Tên CBGD |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
Môn đã
xếp thời khóa biểu |
||||||||||
CENG1202 |
CE2303 |
|
|
Nhận thức
ngành (TT NT ngành) |
|
|
5 |
12345---------- |
NK.209 |
14/12/2023 - 21/12/2023 |
COMP1310 |
CE2303 |
|
|
Tin học văn
phòng nâng cao |
|
|
3 |
12345---------- |
NK.PM02 |
03/10/2023 - 28/11/2023 |
COMP1310 |
CE2304 |
|
|
Tin học văn
phòng nâng cao |
|
|
4 |
12345---------- |
NK.PM04 |
04/10/2023 - 29/11/2023 |
KHTN0001 |
CE2303 |
|
|
Khoa học
tự nhiên chọn 1 |
|
|
5 |
12345---------- |
NK.209 |
05/10/2023 - 30/11/2023 |
TECH1301 |
CE2303 |
|
|
Vẽ kỹ
thuật xây dựng |
|
|
7 |
12345---------- |
NK.101 |
07/10/2023 - 02/12/2023 |
Lớp:
Quản lý xây dựng - ĐH 2023 (DH23CM01) - Ngành Quản lý
xây dựng - Khoa Xây dựng
Ngày
bắt đầu học kỳ :
02/10/2023 (Tuần 1)
Mã MH |
Nhóm |
Tổ hợp |
Tổ TH |
Tên môn học |
CBGD |
Tên CBGD |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
Môn đã
xếp thời khóa biểu |
||||||||||
CENG1202 |
CM2301 |
|
|
Nhận thức
ngành (TT NT ngành) |
|
|
4 |
12345---------- |
NK.208 |
13/12/2023 - 20/12/2023 |
COMP1310 |
CM2301 |
|
|
Tin học văn
phòng nâng cao |
|
|
6 |
12345---------- |
NK.PM02 |
06/10/2023 - 01/12/2023 |
KHTN0001 |
CM2301 |
|
|
Khoa học
tự nhiên chọn 1 |
|
|
2 |
12345---------- |
NK.204 |
02/10/2023 - 27/11/2023 |
TECH1301 |
CM2301 |
|
|
Vẽ kỹ
thuật xây dựng |
|
|
4 |
12345---------- |
NK.208 |
04/10/2023 - 29/11/2023 |
Lớp:
Quản lý xây dựng - ĐH 2023 (DH23CM02) - Ngành Quản lý
xây dựng - Khoa Xây dựng
Ngày
bắt đầu học kỳ :
02/10/2023 (Tuần 1)
Mã MH |
Nhóm |
Tổ hợp |
Tổ TH |
Tên môn học |
CBGD |
Tên CBGD |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
Môn đã
xếp thời khóa biểu |
||||||||||
CENG1202 |
CM2302 |
|
|
Nhận thức
ngành (TT NT ngành) |
|
|
4 |
------78901---- |
NK.204 |
13/12/2023 - 20/12/2023 |
COMP1310 |
CM2302 |
|
|
Tin học văn
phòng nâng cao |
|
|
6 |
------78901---- |
NK.PM02 |
06/10/2023 - 01/12/2023 |
KHTN0001 |
CM2302 |
|
|
Khoa học
tự nhiên chọn 1 |
|
|
2 |
------78901---- |
NK.204 |
02/10/2023 - 27/11/2023 |
TECH1301 |
CM2302 |
|
|
Vẽ kỹ
thuật xây dựng |
|
|
4 |
------78901---- |
NK.204 |
04/10/2023 - 29/11/2023 |
Lớp:
Xây dựng - ĐH K. 2020 (ĐB) (XD20DB01) - Ngành CNKT Công trình
xây dựng - Khoa Đào tạo đặc biệt
Ngày
bắt đầu học kỳ : 02/10/2023
(Tuần 1)
Mã MH |
Nhóm |
Tổ hợp |
Tổ TH |
Tên môn học |
CBGD |
Tên CBGD |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
Môn đã
xếp thời khóa biểu |
||||||||||
BLAW6314 |
CE2001C |
|
|
Kỹ năng
soạn thảo hợp đồng |
|
|
6 |
------78901---- |
A.401 |
06/10/2023 - 01/12/2023 |
CENG6209 |
CE2001C |
|
|
Xử lý và gia
cố nền đất yếu |
|
|
3 |
------78901---- |
A.401 |
03/10/2023 - 07/11/2023 |
CENG6306 |
CE2001C |
|
|
Thiết kế
nhà nhiều tầng |
|
|
2 |
------78901---- |
A.401 |
02/10/2023 - 27/11/2023 |
CMAN5201 |
CE2001C |
|
|
Quy hoạch
đô thị |
|
|
3 |
------78901---- |
A.401 |
21/11/2023 - 19/12/2023 |
POLI1208 |
AC2103C |
|
|
Tư
tưởng Hồ Chí Minh |
|
|
2 |
------78901---- |
A.411 |
11/12/2023 - 25/12/2023 |
|
|
|
6 |
------78901---- |
A.411 |
15/12/2023 - 29/12/2023 |
||||
Môn chưa
xếp / không xếp thời khóa biểu |
||||||||||
CENG6111 |
CE2001C |
|
|
Đồ án Thi
công |
|
|
* |
|
|
|
Lớp:
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng CLC - ĐH
2021 (DH21CE01C) - Ngành CNKT Công trình xây dựng - Khoa Đào
tạo đặc biệt
Ngày
bắt đầu học kỳ :
02/10/2023 (Tuần 1)
Mã MH |
Nhóm |
Tổ hợp |
Tổ TH |
Tên môn học |
CBGD |
Tên CBGD |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
Môn đã
xếp thời khóa biểu |
||||||||||
CENG5205 |
CE2101C |
|
|
Cấp thoát
nước công trình DD&CN |
|
|
4 |
12345---------- |
A.216 |
04/10/2023 - 29/11/2023 |
CENG5303 |
CE2101C |
|
|
Nền móng |
|
|
5 |
12345---------- |
A.216 |
05/10/2023 - 30/11/2023 |
CENG6207 |
CE2101C |
|
|
Nguyên lý cấu
tạo kiến trúc |
|
|
6 |
12345---------- |
A.216 |
06/10/2023 - 17/11/2023 |
CENG6305 |
CE2101C |
|
|
Kỹ thuật
thi công |
|
|
2 |
12345---------- |
A.216 |
20/11/2023 - 25/12/2023 |
|
|
|
6 |
12345---------- |
A.216 |
24/11/2023 - 29/12/2023 |
||||
POLI1206 |
CE2101C |
|
|
Chủ nghĩa
xã hội khoa học |
|
|
2 |
12345---------- |
A.216 |
02/10/2023 - 30/10/2023 |
Môn chưa
xếp / không xếp thời khóa biểu |
||||||||||
CENG6109 |
CE2101C |
|
|
Đồ án
Kết cấu thép |
|
|
* |
|
|
|
Lớp:
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng CLC - ĐH
2022 (DH22CE01C) - Ngành CNKT Công trình xây dựng - Khoa Đào
tạo đặc biệt
Ngày
bắt đầu học kỳ :
02/10/2023 (Tuần 1)
Mã MH |
Nhóm |
Tổ hợp |
Tổ TH |
Tên môn học |
CBGD |
Tên CBGD |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
Môn đã
xếp thời khóa biểu |
||||||||||
CENG5201 |
CE2201C |
|
|
Sức bền
vật liệu 2 |
|
|
2 |
------78901---- |
A.216 |
02/10/2023 - 30/10/2023 |
CENG6101 |
CE2201C |
|
|
Thí nghiệm
Sức bền vật liệu |
|
|
4 |
12345---------- |
BD.TN_SBVL |
15/11/2023 - 29/11/2023 |
|
|
|
4 |
------78901---- |
BD.TN_SBVL |
15/11/2023 - 29/11/2023 |
||||
MATH6303 |
CE2201C |
|
|
Xác suất và Thống
kê |
|
|
6 |
------78901---- |
A.216 |
06/10/2023 - 01/12/2023 |
POLI1205 |
CE2201C |
|
|
Kinh tế chính
trị Mác - Lênin |
|
|
4 |
------78901---- |
A.216 |
04/10/2023 - 01/11/2023 |
Lớp:
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng CLC - ĐH
2023 (DH23CE01C) - Ngành CNKT Công trình xây dựng - Khoa Đào
tạo đặc biệt
Ngày
bắt đầu học kỳ :
02/10/2023 (Tuần 1)
Mã MH |
Nhóm |
Tổ hợp |
Tổ TH |
Tên môn học |
CBGD |
Tên CBGD |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
Môn đã
xếp thời khóa biểu |
||||||||||
CENG6106 |
CE2301C |
|
|
Nhận thức
ngành |
|
|
5 |
------78901---- |
A.216 |
23/11/2023 - 30/11/2023 |
EDUC6201 |
CE2301C |
|
|
Kỹ năng
học tập |
|
|
5 |
------78901---- |
A.216 |
05/10/2023 - 09/11/2023 |
KHTN0001 |
CE2301C |
|
|
Khoa học
tự nhiên chọn 1 |
|
|
3 |
------78901---- |
A.216 |
03/10/2023 - 28/11/2023 |
TECH6302 |
CE2301C |
|
|
Vẽ kỹ
thuật xây dựng |
|
|
4 |
------78901---- |
A.213 |
04/10/2023 - 29/11/2023 |