STT | MSSV | HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH | QUÊ QUÁN | LỚP |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | 1451040038 | Trần Ngọc | Phú | Nam | Khánh Hòa | DH14QX01 |
22 | 1451040039 | Đặng Thị ái | Phương | Nam | Đăk Lăk | DH14QX01 |
23 | 1451042106 | Lê Thị Thanh | Phượng | Nam | Phú Yên | DH14QX01 |
24 | 1451042110 | Phạm Đỗ | Quyên | Nam | Quảng Ngãi | DH14QX01 |
25 | 1451040041 | Lê Tấn | Sang | Nam | Long An | DH14QX01 |
26 | 1451042112 | Nguyễn Thế | Sơn | Nam | Cần Thơ | DH14QX01 |
27 | 1451040042 | Trương Phước | Tài | Nam | Đà Nẵng | DH14QX01 |
28 | 1451040043 | Trần Nguyễn Nhật | Thanh | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH14QX01 |
29 | 1451040045 | Mai Phương | Thảo | Nam | Phú Yên | DH14QX01 |
30 | 1451040048 | Nguyễn Thị Kim | Thoa | Nam | An Giang | DH14QX01 |