STT | MSSV | HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH | QUÊ QUÁN | LỚP |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | 1451040050 | Nguyễn Thị Minh | Thư | Nam | Đồng Tháp | DH14QX01 |
32 | 1451040053 | Phan Thanh | Tới | Nam | Bình Định | DH14QX01 |
33 | 1451040055 | Nguyễn Thị Như | Trúc | Nam | Đồng Tháp | DH14QX01 |
34 | 1451040056 | Lê Hoàng | Tuấn | Nam | Đồng Tháp | DH14QX01 |
35 | 1451040058 | Hồ Thái | Tùng | Nam | Long An | DH14QX01 |
36 | 1451040060 | Nguyễn Sa | Win | Nam | An Giang | DH14QX01 |