STT | MSSV | HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH | QUÊ QUÁN | LỚP |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | 1451040022 | Phạm Duy | Khang | Nam | Tây Ninh | DH14QX01 |
12 | 1451040023 | Nguyễn Văn | Khánh | Nam | Bình Định | DH14QX01 |
13 | 1451040024 | Phạm Duy | Khánh | Nam | Long An | DH14QX01 |
14 | 1451040025 | Nguyễn Ngọc Minh | Khôi | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH14QX01 |
15 | 1451040026 | Nguyễn Văn | Kuyệt | Nam | Phú Yên | DH14QX01 |
16 | 1451042083 | Phan Hữu | Lâm | Nam | Đồng Nai | DH14QX01 |
17 | 1451042085 | Nguyễn Thị Kim | Liên | Nam | Bình Định | DH14QX01 |
18 | 1451042090 | Mai Công | Minh | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH14QX01 |
19 | 1451040032 | Trần Đình | Nam | Nam | Thừa Thiên Huế | DH14QX01 |
20 | 1451040037 | Võ Lê | Phong | Nam | Đăk Lăk | DH14QX01 |