STT | MSSV | HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH | QUÊ QUÁN | LỚP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1451040004 | Nguyễn Văn | Có | Nam | Đăk Lăk | DH14QX01 |
2 | 1451040005 | Châu Mạnh | Cường | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH14QX01 |
3 | 1451040010 | Lê Xuân | Dũng | Nam | Bình Thuận | DH14QX01 |
4 | 1451040008 | Trịnh Quang | Duy | Nam | Đăk Lăk | DH14QX01 |
5 | 1451040009 | Võ Mỹ | Duy | Nam | Long An | DH14QX01 |
6 | 1451040012 | Nguyễn Tấn | Giàu | Nam | Đồng Tháp | DH14QX01 |
7 | 1451040015 | Trần Lệ Ngọc | Hân | Nam | Bình Định | DH14QX01 |
8 | 1451040016 | Ngô Trọng | Hiếu | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH14QX01 |
9 | 1451040019 | Nguyễn Thị | Hoa | Nam | Thanh Hóa | DH14QX01 |
10 | 1451040020 | Ngô Phước | Hòa | Nam | An Giang | DH14QX01 |