STT | MSSV | HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH | QUÊ QUÁN | LỚP |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | 1351020113 | Đặng Văn | Thắng | Nam | Nam Hà | DH13XD04 |
22 | 1351020111 | Võ Tất | Thành | Nam | Nghệ Tĩnh | DH13XD04 |
23 | 1351022254 | Nguyễn Bá | Thịnh | Nam | Đăk Lăk | DH13XD04 |
24 | 1351022257 | Trương Thế | Thuật | Nam | Phú Yên | DH13XD04 |
25 | 1351022258 | Nguyễn Công | Thưởng | Nam | Đồng Nai | DH13XD04 |
26 | 1351020124 | Nguyễn Thị | Thùy | Nam | Thanh Hóa | DH13XD04 |
27 | 1351022259 | Lê Văn | Tiến | Nam | Bình Thuận | DH13XD04 |
28 | 1351020131 | Mai Văn Bảo | Tín | Nam | Thừa Thiên Huế | DH13XD04 |
29 | 1351020132 | Nguyễn Thành Trung | Tín | Nam | Ninh Thuận | DH13XD04 |
30 | 1351022260 | Vũ Xuân | Tín | Nam | Kiên Giang | DH13XD04 |