STT | MSSV | HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH | QUÊ QUÁN | LỚP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1351022163 | Lê Tuấn | Anh | Nam | Lâm Đồng | DH13XD04 |
2 | 1351020008 | Bùi Bảo | Chinh | Nam | Quảng Ngãi | DH13XD04 |
3 | 1351020009 | Huỳnh Hữu | Công | Nam | Quảng Ngãi | DH13XD04 |
4 | 1351022183 | Nguyễn Đình | Hào | Nam | Bình Thuận | DH13XD04 |
5 | 1351022184 | Lê Vũ | Hảo | Nam | Bình Định | DH13XD04 |
6 | 1351020045 | Nguyễn Hoàng | Huy | Nam | Bà Rịa - Vũng Tàu | DH13XD04 |
7 | 1351020046 | Nguyễn Văn | Huy | Nam | Đăk Lăk | DH13XD04 |
8 | 1351022208 | Lê Hoàng | Kỳ | Nam | Bình Định | DH13XD04 |
9 | 1351022211 | Trần Thanh | Lâm | Nam | Bình Thuận | DH13XD04 |
10 | 1351020058 | Nguyễn Ngọc | Liêm | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH13XD04 |