STT | MSSV | HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH | QUÊ QUÁN | LỚP |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | 1351020107 | Hà Văn | Thái | Nam | Vĩnh Phúc | DH13XD03 |
22 | 1351020110 | Nguyễn Trung | Thành | Nam | Quảng Trị | DH13XD03 |
23 | 1351020119 | Nguyễn Ngọc | Thiện | Nam | Cần Thơ | DH13XD03 |
24 | 1351020135 | Trần Thanh | Toàn | Nam | Ninh Thuận | DH13XD03 |
25 | 1351020138 | Lê Minh | Trung | Nam | Bình Thuận | DH13XD03 |
26 | 1351020139 | Nguyễn Kiều | Trung | Nam | Quảng Ngãi | DH13XD03 |
27 | 1351020157 | Nguyễn Nhật | Tư | Nam | Quảng Trị | DH13XD03 |
28 | 1351020160 | Tằng Văn | Vĩ | Nam | Đồng Nai | DH13XD03 |
29 | 1351020162 | Ngô Minh | Xuân | Nam | Gia Lai | DH13XD03 |
30 | 1351020015 | Trần Thanh | Đạo | Nam | Đồng Nai | DH13XD03 |