STT | MSSV | HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH | QUÊ QUÁN | LỚP |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | 1351020063 | Vương Hoàng | Long | Nam | Hà Tây | DH13XD03 |
12 | 1351020064 | Nguyễn Văn | Mến | Nam | Bình Định | DH13XD03 |
13 | 1351020079 | Bùi Nhân | Nhất | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH13XD03 |
14 | 1351020080 | Lê Xuân | Nhất | Nam | Quảng Ngãi | DH13XD03 |
15 | 1351020085 | Phan Tấn | Phát | Nam | Đồng Tháp | DH13XD03 |
16 | 1351020089 | Nguyễn Mai Đình | Phú | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH13XD03 |
17 | 1351020092 | Bùi Duy | Phương | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH13XD03 |
18 | 1351020094 | Trần Duy | Quang | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH13XD03 |
19 | 1351020098 | Vòng Thông | Sĩ | Nam | Đồng Nai | DH13XD03 |
20 | 1351020099 | Trần Thanh | Sơn | Nam | Bà Rịa - Vũng Tàu | DH13XD03 |