STT | MSSV | HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH | QUÊ QUÁN | LỚP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1351020001 | Lê Tuấn | Anh | Nam | Kiên Giang | DH13XD03 |
2 | 1351020002 | Nguyễn Tuấn | Anh | Nam | Đăk Lăk | DH13XD03 |
3 | 1351020004 | Trần Thái | Bảo | Nam | Bến Tre | DH13XD03 |
4 | 1351020030 | Phùng Trung | Hải | Nam | Đồng Nai | DH13XD03 |
5 | 1351020040 | Nguyễn Viết | Hiệp | Nam | Đồng Nai | DH13XD03 |
6 | 1351020044 | Phạm Văn | Hoàng | Nam | Nam Định | DH13XD03 |
7 | 1351020047 | Lê Trí | Hướng | Nam | Đồng Tháp | DH13XD03 |
8 | 1351020057 | Võ Hoàng | Kiệt | Nam | Tây Ninh | DH13XD03 |
9 | 1351020060 | Phạm Thị Mỹ | Linh | Nam | Bình Thuận | DH13XD03 |
10 | 1351020062 | Trịnh Thế | Long | Nam | Khánh Hòa | DH13XD03 |