STT | MSSV | HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH | QUÊ QUÁN | LỚP |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | 1351022219 | Nguyễn Phúc | Lộc | Nam | Tiền Giang | DH13XD02 |
12 | 1351020065 | Huỳnh Hữu | Minh | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH13XD02 |
13 | 1351020070 | Vũ Hoài | Nam | Nam | Hải Dương | DH13XD02 |
14 | 1351020084 | Huỳnh Tấn | Phát | Nam | Đồng Nai | DH13XD02 |
15 | 1351020086 | Nguyễn Ngọc | Phi | Nam | Đồng Tháp | DH13XD02 |
16 | 1351020087 | Mai Công | Phong | Nam | Thanh Hóa | DH13XD02 |
17 | 1351022235 | Nguyễn Văn | Quốc | Nam | Quảng Nam - Đà Nẵng | DH13XD02 |
18 | 1351020101 | Phan Quốc | Tài | Nam | Bà Rịa - Vũng Tàu | DH13XD02 |
19 | 1351020105 | Trần Đức | Thanh | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH13XD02 |
20 | 1351020109 | Nguyễn Tấn | Thành | Nam | Quảng Ngãi | DH13XD02 |