STT | MSSV | HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH | QUÊ QUÁN | LỚP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1351020006 | Lê Lan | Chi | Nam | Đồng Nai | DH13XD02 |
2 | 1351022172 | Đinh Văn | Công | Nam | Đồng Nai | DH13XD02 |
3 | 1351020010 | Trương Văn | Cường | Nam | Bình Định | DH13XD02 |
4 | 1351022176 | Nguyễn Quang | Duy | Nam | Đồng Tháp | DH13XD02 |
5 | 1351020028 | Ngô Đình | Hải | Nam | Đăk Lăk | DH13XD02 |
6 | 1351022185 | Vũ Thị Hồng | Hạnh | Nam | Nam Hà | DH13XD02 |
7 | 1351020043 | Nguyễn | Hoàng | Nam | Đăk Lăk | DH13XD02 |
8 | 1351022202 | Phan Minh | Khánh | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH13XD02 |
9 | 1351020056 | Đinh Vĩnh | Khương | Nam | Trà Vinh | DH13XD02 |
10 | 1351020059 | Nguyễn | Linh | Nam | Bình Thuận | DH13XD02 |