STT | MSSV | HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH | QUÊ QUÁN | LỚP |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | 1351022248 | Nguyễn Đức | Thao | Nam | Lâm Đồng | DH13XD01 |
22 | 1351020116 | Trương Minh | Thêm | Nam | Bình Định | DH13XD01 |
23 | 1351020118 | Bùi Minh | Thiện | Nam | Đồng Tháp | DH13XD01 |
24 | 1351020120 | Nguyễn Phạm Minh | Thiện | Nam | Kiên Giang | DH13XD01 |
25 | 1351020121 | Lê Triệu Tấn | Thịnh | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH13XD01 |
26 | 1351020123 | Lâm Thị Lệ | Thu | Nam | Sông Bé | DH13XD01 |
27 | 1351020125 | Vương Nguyễn Anh | Thư | Nam | Bến Tre | DH13XD01 |
28 | 1351020126 | Lâm Phi | Tiến | Nam | Bến Tre | DH13XD01 |
29 | 1351020144 | Vũ Nhật | Trường | Nam | Gia Lai | DH13XD01 |
30 | 1351020154 | Nguyễn Thanh | Tú | Nam | Đồng Nai | DH13XD01 |