STT | MSSV | HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH | QUÊ QUÁN | LỚP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1351020007 | Đặng | Chiêu | Nam | Đồng Tháp | DH13XD01 |
2 | 1351020012 | Nguyễn Minh | Dương | Nam | Đăk Lăk | DH13XD01 |
3 | 1351020013 | Nguyễn Trương | Dương | Nam | An Giang | DH13XD01 |
4 | 1351020026 | Dương Văn | Hải | Nam | Hà Bắc | DH13XD01 |
5 | 1351020027 | Đặng Cao Thiên | Hải | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH13XD01 |
6 | 1351020034 | Trương Xuân | Hiền | Nam | Lâm Đồng | DH13XD01 |
7 | 1351020039 | Đoàn Văn | Hiệp | Nam | Đồng Nai | DH13XD01 |
8 | 1351020035 | Nguyễn Hoàng | Hiếu | Nam | Long An | DH13XD01 |
9 | 1351020036 | Nguyễn Trọng | Hiếu | Nam | Đồng Tháp | DH13XD01 |
10 | 1351020050 | Lê Minh | Khải | Nam | Quảng Ngãi | DH13XD01 |