STT | MSSV | HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH | QUÊ QUÁN | LỚP |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | 1251022185 | Nguyễn Chí | Thiện | Nam | Sóc Trăng | DH12XD04 |
22 | 1251022195 | Đỗ Hữu | Tiến | Nam | Đồng Nai | DH12XD04 |
23 | 1251020200 | Trần Minh | Tiến | Nam | Đồng Tháp | DH12XD04 |
24 | 1251022211 | Võ Hoàng | Toàn | Nam | Cửu Long | DH12XD04 |
25 | 1251020213 | Đặng Văn | Tới | Nam | Bình Định | DH12XD04 |
26 | 1251020219 | Bùi Đức | Trung | Nam | Đăk Lăk | DH12XD04 |
27 | 1251020220 | Hồ Hữu | Trung | Nam | Bình Định | DH12XD04 |
28 | 1251020234 | Nguyễn Văn | Tú | Nam | Bình Định | DH12XD04 |
29 | 1251020236 | Võ Minh | Tú | Nam | Tiền Giang | DH12XD04 |
30 | 1251022231 | Đặng Quốc | Tuấn | Nam | Quảng Ngãi | DH12XD04 |