STT | MSSV | HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH | QUÊ QUÁN | LỚP |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | 1251020078 | Huỳnh Ngọc | Khánh | Nam | Bình Thuận | DH12XD04 |
12 | 1251022108 | Võ Ngô Nhật | Minh | Nam | Nha Trang | DH12XD04 |
13 | 1251020112 | Nguyễn Lý Thành | Nam | Nam | Bình Thuận | DH12XD04 |
14 | 1251020121 | Phạm Nguyễn Xuân | Nguyên | Nam | Long An | DH12XD04 |
15 | 1251022122 | Phạm Trung | Nguyên | Nam | Bình Định | DH12XD04 |
16 | 1251020125 | Đỗ Thành | Nhân | Nam | Tiền Giang | DH12XD04 |
17 | 1251022126 | Phan Hửu | Nhân | Nam | Tây Ninh | DH12XD04 |
18 | 1251022160 | Đỗ | Quý | Nam | Đồng Nai | DH12XD04 |
19 | 1251022168 | Trương Minh | Tâm | Nam | Đồng Tháp | DH12XD04 |
20 | 1251022171 | Trần Thiện | Thanh | Nam | Bình Định | DH12XD04 |