STT | MSSV | HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH | QUÊ QUÁN | LỚP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1251022001 | Dương Thanh | An | Nam | Tây Ninh | DH12XD04 |
2 | 1251020015 | Lương Công | Chính | Nam | Phú Yên | DH12XD04 |
3 | 1251020019 | Lê Quang | Cường | Nam | Thừa Thiên Huế | DH12XD04 |
4 | 1251022027 | Ngô Thanh | Dũng | Nam | Quảng Nam | DH12XD04 |
5 | 1251022029 | Lưu Diễn | Dương | Nam | Khánh Hòa | DH12XD04 |
6 | 1251020043 | Nguyễn Vĩnh | Giàu | Nam | Quảng Nam | DH12XD04 |
7 | 1251022049 | Nguyễn Quốc | Hậu | Nam | Bình Thuận | DH12XD04 |
8 | 1251022060 | Hoàng Văn | Hòa | Nam | Quảng Bình | DH12XD04 |
9 | 1251022073 | Phạm Văn | Hùng | Nam | Lâm Đồng | DH12XD04 |
10 | 1251022076 | Lê Văn | Kháng | Nam | Bình Thuận | DH12XD04 |