STT | MSSV | HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH | QUÊ QUÁN | LỚP |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | 1251022142 | Ngô Quý | Phú | Nam | Bình Thuận | DH12XD02 |
22 | 1251020156 | Phan Chí | Quốc | Nam | Kon Tum | DH12XD02 |
23 | 1251020158 | Trần Văn | Quốc | Nam | Phú Yên | DH12XD02 |
24 | 1251020166 | Nguyễn Đức | Tâm | Nam | Đồng Nai | DH12XD02 |
25 | 1251020178 | Mai Văn | Thạch | Nam | Thanh Hóa | DH12XD02 |
26 | 1251022174 | Nguyễn Chí | Thành | Nam | Quảng Trị | DH12XD02 |
27 | 1251020177 | Võ Như | Thảo | Nam | Thừa Thiên Huế | DH12XD02 |
28 | 1251020184 | Lê Nhất | Thiên | Nam | Phú Yên | DH12XD02 |
29 | 1251020194 | Nguyễn Thị Kim | Thương | Nam | Bến Tre | DH12XD02 |
30 | 1251022196 | Lê Trọng | Tiến | Nam | Quảng Trị | DH12XD02 |