STT | MSSV | HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH | QUÊ QUÁN | LỚP |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | 1251022087 | Võ Văn Thế | Kiệt | Nam | Quảng Nam | DH12XD02 |
12 | 1251022091 | Đỗ Thị Bích | Lê | Nam | Quảng Ngãi | DH12XD02 |
13 | 1251022103 | Nguyễn Phi | Mạnh | Nam | Bình Định | DH12XD02 |
14 | 1251020107 | Trần Nhật | Minh | Nam | Đà Lạt | DH12XD02 |
15 | 1251020116 | Phan Trọng | Nghĩa | Nam | Đồng Tháp | DH12XD02 |
16 | 1251020118 | Phạm Tấn | Ngọc | Nam | Đăk Lăk | DH12XD02 |
17 | 1251022131 | Phan Bá | Nhựt | Nam | Quảng Nam | DH12XD02 |
18 | 1251020135 | Thái Đại | Phát | Nam | Bạc Liêu | DH12XD02 |
19 | 1251020139 | Ngô Thanh | Phong | Nam | Tiền Giang | DH12XD02 |
20 | 1251020140 | Nguyễn Quốc | Phòng | Nam | Bình Định | DH12XD02 |