STT | MSSV | HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH | QUÊ QUÁN | LỚP |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | 1251020199 | Phan Văn | Tiến | Nam | Thừa Thiên Huế | DH12XD02 |
32 | 1251022214 | Đỗ Trần Hồng | Trạng | Nam | Quảng Ngãi | DH12XD02 |
33 | 1251020226 | Nguyễn Quang | Trường | Nam | Ninh Thuận | DH12XD02 |
34 | 1251020228 | Trần Thanh | Trường | Nam | Bình Thuận | DH12XD02 |
35 | 1251020232 | Đinh Quang | Tuấn | Nam | Lâm Đồng | DH12XD02 |
36 | 1251022257 | Lê Thế | Vương | Nam | Đồng Nai | DH12XD02 |