STT | MSSV | HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH | QUÊ QUÁN | LỚP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1251020016 | Trần Xuân | Chương | Nam | Sông Bé | DH12XD02 |
2 | 1251020017 | Đỗ Văn | Công | Nam | Bình Định | DH12XD02 |
3 | 1251022020 | Nguyễn Bá | Cường | Nam | Nghệ An | DH12XD02 |
4 | 1251020025 | Nguyễn Thanh | Duy | Nam | Tây Ninh | DH12XD02 |
5 | 1251022051 | Lê Hữu Trọng | Hiếu | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH12XD02 |
6 | 1251022058 | Nguyễn Văn | Hoàng | Nam | Bà Rịa - Vũng Tàu | DH12XD02 |
7 | 1251020066 | Tống Phước | Huế | Nam | Thừa Thiên Huế | DH12XD02 |
8 | 1251020069 | Nguyễn Thái | Huy | Nam | Bình Định | DH12XD02 |
9 | 1251020082 | Nguyễn Nhựt Bách | Khoa | Nam | Tiền Giang | DH12XD02 |
10 | 1251022083 | Huỳnh Viết | Khôi | Nam | Tiền Giang | DH12XD02 |