STT | MSSV | HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH | QUÊ QUÁN | LỚP |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | 1551020139 | Lương Minh | Trọng | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH15XD04 |
32 | 1551020160 | Đỗ Lê Lệ | Viễn | Nam | Bà Rịa - Vũng Tàu | DH15XD04 |
33 | 1551020162 | Trần Công | Vĩnh | Nam | Quảng Nam | DH15XD04 |
34 | 1551020165 | Trần Quang | Vũ | Nam | Quảng Nam | DH15XD04 |
35 | 1551020032 | Hồ Lê Khánh | Đạt | Nam | Bến Tre | DH15XD04 |
36 | 1551020034 | Phan Thành | Đạt | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH15XD04 |
37 | 1551020035 | Trương Tấn | Đạt | Nam | Gia Lai | DH15XD04 |
38 | 1551020037 | Mã Minh | Đức | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH15XD04 |