STT | MSSV | HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH | QUÊ QUÁN | LỚP |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | 1551020076 | Hoàng Đăng | Minh | Nam | Bắc Ninh | DH15XD04 |
12 | 1551020077 | Nguyễn Nhật | Minh | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH15XD04 |
13 | 1551020081 | Trần Hoàng Nhật | Minh | Nam | Quảng Bình | DH15XD04 |
14 | 1551020085 | Huỳnh Ngọc | Ngà | Nam | Kiên Giang | DH15XD04 |
15 | 1551020087 | Lý Vĩ | Nghiệp | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH15XD04 |
16 | 1551020091 | Trần Văn | Phi | Nam | Nam Định | DH15XD04 |
17 | 1551020094 | Trần Quang | Phùng | Nam | Đăk Lăk | DH15XD04 |
18 | 1551020095 | Phạm Văn Hoài | Phụng | Nam | Thừa Thiên Huế | DH15XD04 |
19 | 1551020100 | Lý Diệu | Quân | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH15XD04 |
20 | 1551020097 | Tạ Thanh | Quang | Nam | Quảng Ngãi | DH15XD04 |