STT | MSSV | HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH | QUÊ QUÁN | LỚP |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | 1251022256 | Phạm Như | Vũ | Nam | Quảng Ngãi | DH12XD01 |
32 | 1251022260 | Trần Hoàng Ngọc | Yến | Nam | Quảng Bình | DH12XD01 |
33 | 1251022031 | Nguyễn Đỗ | Đạt | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH12XD01 |
34 | 1251022039 | Phan Phúc | Định | Nam | Đăk Lăk | DH12XD01 |
35 | 1251022042 | Nguyễn Minh | Đức | Nam | Thanh Hóa | DH12XD01 |