STT | MSSV | HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH | QUÊ QUÁN | LỚP |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | 1251020164 | Phạm Trường | Sơn | Nam | Kiên Giang | DH12XD01 |
22 | 1251022186 | Hồ Viết | Thịnh | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH12XD01 |
23 | 1251022190 | Dương Phước | Thuận | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH12XD01 |
24 | 1251020208 | Nguyễn Khánh | Toàn | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH12XD01 |
25 | 1251020224 | Ngô Văn | Trường | Nam | Hà Bắc | DH12XD01 |
26 | 1251020233 | Ngô Xuân | Tú | Nam | Đồng Nai | DH12XD01 |
27 | 1251020238 | Lê Thanh | Tùng | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH12XD01 |
28 | 1251020239 | Phan Ngọc Anh | Tùng | Nam | Tiền Giang | DH12XD01 |
29 | 1251020241 | Tô Thanh | Tùng | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH12XD01 |
30 | 1251020244 | Lâm Thái | Vân | Nam | Tiền Giang | DH12XD01 |