STT | MSSV | HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH | QUÊ QUÁN | LỚP |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | 1251020095 | Châu Tạ Kim | Long | Nam | Tiền Giang | DH12XD01 |
12 | 1251020111 | Lưu Hoài | Nam | Nam | Đăk Lăk | DH12XD01 |
13 | 1251022113 | Tăng Nhựt | Nam | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH12XD01 |
14 | 1251020115 | Trương Tuyết | Nga | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH12XD01 |
15 | 1251022123 | Trần Công | Nguyên | Nam | Gia Lai | DH12XD01 |
16 | 1251022129 | Hồ Khánh | Như | Nam | Hà Tĩnh | DH12XD01 |
17 | 1251020130 | Lê Công | Như | Nam | Bắc Ninh | DH12XD01 |
18 | 1251020149 | Đỗ Quý | Phước | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH12XD01 |
19 | 1251022148 | Trần Thanh | Phương | Nam | Cà Mau | DH12XD01 |
20 | 1251020155 | Hoàng Công | Quốc | Nam | Hà Tĩnh | DH12XD01 |