STT | MSSV | HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH | QUÊ QUÁN | LỚP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1251022002 | Nguyễn Tuấn | An | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH12XD01 |
2 | 1251022005 | Nguyễn Đặng Thúy | Anh | Nam | Đồng Nai | DH12XD01 |
3 | 1251020014 | Trần Thị Kiều | Chinh | Nam | Bến Tre | DH12XD01 |
4 | 1251020030 | Vương Phạm Khang | Dy | Nam | Quảng Ngãi | DH12XD01 |
5 | 1251020061 | Hồ Quốc | Hòa | Nam | Bình Định | DH12XD01 |
6 | 1251022059 | Phan Phước | Hoàng | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH12XD01 |
7 | 1251022064 | Nguyễn Mạnh | Hồng | Nam | Tiền Giang | DH12XD01 |
8 | 1251020065 | Phạm Hữu | Huân | Nam | Bình Định | DH12XD01 |
9 | 1251022075 | Nguyễn Đắc | Hưng | Nam | Đăk Lăk | DH12XD01 |
10 | 1251020084 | Trương Văn | Kiều | Nam | Nghệ An | DH12XD01 |