STT | MSSV | HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH | QUÊ QUÁN | LỚP |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | 1551020134 | Nguyễn Tấn | Triển | Nam | Khánh Hòa | DH15XD03 |
32 | 1551020137 | Nguyễn Hồ | Trình | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH15XD03 |
33 | 1551020145 | Bùi Trung | Trực | Nam | Tiền Giang | DH15XD03 |
34 | 1551020142 | Nguyễn Hữu | Trung | Nam | Lâm Đồng | DH15XD03 |
35 | 1551020151 | Phạm Hữu | Tú | Nam | Bình Thuận | DH15XD03 |
36 | 1551020152 | Trần Minh | Tú | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH15XD03 |
37 | 1551020148 | Nguyễn Thế | Tuyền | Nam | Thanh Hóa | DH15XD03 |
38 | 1551020163 | Dương Trân | Vủ | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH15XD03 |
39 | 1551020166 | Nguyễn Thông Thành | Vương | Nam | Gia Lai | DH15XD03 |
40 | 1551020031 | Đoàn Hữu | Đạt | Nam | Đồng Nai | DH15XD03 |