STT | MSSV | HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH | QUÊ QUÁN | LỚP |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | 1551020084 | Trịnh Hoài | Nam | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH15XD03 |
22 | 1551020092 | Lê Hoàng | Phúc | Nam | Tiền Giang | DH15XD03 |
23 | 1551020099 | Đỗ Hoàng | Quân | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH15XD03 |
24 | 1551020118 | Vũ Ngọc | Thịnh | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH15XD03 |
25 | 1551020125 | Huỳnh Thị Minh | Thư | Nam | Thừa Thiên Huế | DH15XD03 |
26 | 1551020126 | Mai Thị Xuân | Thy | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH15XD03 |
27 | 1551020129 | Lê Thiện | Tính | Nam | Long An | DH15XD03 |
28 | 1551020131 | Nguyễn Quốc | Toản | Nam | Bà Rịa - Vũng Tàu | DH15XD03 |
29 | 1551020135 | Cao Minh | Trí | Nam | Khánh Hòa | DH15XD03 |
30 | 1551020136 | Tô Văn | Trí | Nam | Ninh Thuận | DH15XD03 |