STT | MSSV | HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH | QUÊ QUÁN | LỚP |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | 1551020052 | Nguyễn Duy | Hoàng | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH15XD03 |
12 | 1551020053 | Phạm Sĩ | Hoàng | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH15XD03 |
13 | 1551020057 | Nguyễn Trần Hoàng | Hưng | Nam | Khánh Hòa | DH15XD03 |
14 | 1551020058 | Nguyễn Văn | Hưng | Nam | Phú Yên | DH15XD03 |
15 | 1551020062 | Lâm Phú | Khánh | Nam | Quảng Ngãi | DH15XD03 |
16 | 1551020064 | Lê Đăng | Khoa | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH15XD03 |
17 | 1551020072 | Tiêu Trọng Đắc | Luân | Nam | Long An | DH15XD03 |
18 | 1551020075 | Dương Thị Kiều | Mi | Nam | Phú Yên | DH15XD03 |
19 | 1551020079 | Phan Nguyễn Đức | Minh | Nam | Long An | DH15XD03 |
20 | 1551020080 | Phùng Nhật | Minh | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH15XD03 |