STT | MSSV | HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH | QUÊ QUÁN | LỚP |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | 1551020090 | Hoàng Lưu Quỳnh | Như | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH15XD02 |
22 | 1551020093 | Trịnh Hoàng | Phúc | Nam | Cà Mau | DH15XD02 |
23 | 1551020096 | Phan Xuân | Phước | Nam | Thừa Thiên Huế | DH15XD02 |
24 | 1551020103 | Đỗ Lê Thanh | Sơn | Nam | Khánh Hòa | DH15XD02 |
25 | 1551020104 | Huỳnh Trọng | Tài | Nam | Tiền Giang | DH15XD02 |
26 | 1551020111 | Nguyễn Quang | Thái | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH15XD02 |
27 | 1551020116 | Nguyễn Phước | Thiện | Nam | Bình Định | DH15XD02 |
28 | 1551020120 | Trịnh Đức | Thọ | Nam | Kiên Giang | DH15XD02 |
29 | 1551020122 | Nguyễn Hữu | Thuận | Nam | Bến Tre | DH15XD02 |
30 | 1551020128 | Nguyễn Quốc | Tiến | Nam | Bến Tre | DH15XD02 |