STT | MSSV | HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH | QUÊ QUÁN | LỚP |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | 1551020149 | Bùi Thanh | Tú | Nam | Kiên Giang | DH15XD01 |
32 | 1551020150 | Nguyễn Hoài Anh | Tú | Nam | Bình Thuận | DH15XD01 |
33 | 1551020146 | Nguyễn Thanh | Tuấn | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH15XD01 |
34 | 1551020154 | Huỳnh Nguyễn Dương | Tùng | Nam | Trà Vinh | DH15XD01 |
35 | 1551020155 | Nguyễn Văn | Tùng | Nam | Vĩnh Phú | DH15XD01 |
36 | 1551020157 | Đồng Phước | Tường | Nam | Quảng Nam | DH15XD01 |
37 | 1551020158 | Trần Thanh | Tường | Nam | Bình Định | DH15XD01 |
38 | 1551020159 | Phan Quốc | Văn | Nam | Bình Định | DH15XD01 |
39 | 1551020030 | Lê Huỳnh Anh | Đào | Nam | Bến Tre | DH15XD01 |