STT | MSSV | HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH | QUÊ QUÁN | LỚP |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | 1551020056 | Nguyễn Duy | Hưng | Nam | Lâm Đồng | DH15XD01 |
12 | 1551020059 | Nguyễn Văn | Hữu | Nam | Quảng Ngãi | DH15XD01 |
13 | 1551020065 | Nguyễn Đỗ Bảo | Khương | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH15XD01 |
14 | 1551020066 | Nguyễn Văn | Lâm | Nam | Quảng Nam | DH15XD01 |
15 | 1551020068 | Trần Khánh | Linh | Nam | Tây Ninh | DH15XD01 |
16 | 1551020078 | Nguyễn Thành | Minh | Nam | An Giang | DH15XD01 |
17 | 1551020082 | Nguyễn Văn | Mơn | Nam | Cà Mau | DH15XD01 |
18 | 1551020086 | Mai Huy | Nghiêm | Nam | Nghệ An | DH15XD01 |
19 | 1551020088 | Lâm Bá | Nhật | Nam | Gia Lai | DH15XD01 |
20 | 1551020098 | Đào Hoàng | Quân | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH15XD01 |