STT | MSSV | HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH | QUÊ QUÁN | LỚP |
---|---|---|---|---|---|---|
41 | 1551040078 | Nguyễn Thị | Thảo | Nam | Đăk Lăk | DH15QX02 |
42 | 1551040082 | Lê Tấn | Thiên | Nam | Phú Yên | DH15QX02 |
43 | 1551040083 | Nguyễn Thị Kim | Thoa | Nam | Quảng Ngãi | DH15QX02 |
44 | 1551040088 | Trần Hoàng Bảo | Thy | Nam | Kiên Giang | DH15QX02 |
45 | 1551040089 | Phạm Thụy Thùy | Tiên | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH15QX02 |
46 | 1551040092 | Nguyễn Thị Kiều | Trâm | Nam | Phú Yên | DH15QX02 |
47 | 1551040093 | Phạm Thị Bích | Trâm | Nam | Bình Định | DH15QX02 |
48 | 1551040094 | Mai | Trân | Nam | Trà Vinh | DH15QX02 |
49 | 1551040098 | Võ Lê Xuân | Trúc | Nam | Tiền Giang | DH15QX02 |
50 | 1551040113 | Hoàng Đức | Vy | Nam | Phú Yên | DH15QX02 |