STT | MSSV | HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH | QUÊ QUÁN | LỚP |
---|---|---|---|---|---|---|
41 | 1551040099 | Nguyễn Nhật | Trường | Nam | Tây Ninh | DH15QX01 |
42 | 1551040104 | Đinh Tuấn | Tú | Nam | Đồng Nai | DH15QX01 |
43 | 1551040100 | Nguyễn Văn | Tuấn | Nam | Hà Tĩnh | DH15QX01 |
44 | 1551040101 | Lê Nguyễn Trọng | Tuyền | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH15QX01 |
45 | 1551040102 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | Nam | Đăk Lăk | DH15QX01 |
46 | 1551040103 | Trần Bích | Tuyền | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH15QX01 |
47 | 1551040106 | Đinh Ngọc Thái | Uyên | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH15QX01 |
48 | 1551040107 | Nguyễn Thị Diễm | Uyên | Nam | Long An | DH15QX01 |
49 | 1551040108 | Đặng Thị Thảo | Vi | Nam | Lâm Đồng | DH15QX01 |
50 | 1551040109 | Phạm Công | Vinh | Nam | Đồng Tháp | DH15QX01 |