STT | MSSV | HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH | QUÊ QUÁN | LỚP |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | 1551040079 | Nguyễn Thị Hương | Thảo | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH15QX01 |
32 | 1551040080 | Vũ Mai | Thảo | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH15QX01 |
33 | 1551040085 | Nguyễn Quỳnh | Thơ | Nam | Tiền Giang | DH15QX01 |
34 | 1551040086 | Lâm Văn | Thưởng | Nam | Nam Định | DH15QX01 |
35 | 1551040087 | Lê Nguyễn Minh | Thy | Nam | Bà Rịa - Vũng Tàu | DH15QX01 |
36 | 1551040090 | Phan Ngọc | Tín | Nam | Quảng Nam | DH15QX01 |
37 | 1551040091 | Nguyễn Thị Châu | Trâm | Nam | Đăk Lăk | DH15QX01 |
38 | 1551040095 | Trần Thị Tuyết | Trinh | Nam | Kiên Giang | DH15QX01 |
39 | 1551040096 | Nguyễn Khả | Trúc | Nam | Kiên Giang | DH15QX01 |
40 | 1551040097 | Nguyễn Thị | Trúc | Nam | Phú Yên | DH15QX01 |