STT | MSSV | HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH | QUÊ QUÁN | LỚP |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | 1551040026 | Phan Nhật | Hiền | Nam | Quảng Ngãi | DH15QX01 |
12 | 1551040030 | Nguyễn Trọng | Hiển | Nam | Tiền Giang | DH15QX01 |
13 | 1551040029 | Phạm Đức | Hiếu | Nam | Kon Tum | DH15QX01 |
14 | 1551040032 | Phan Minh | Hoàng | Nam | Gia Lai | DH15QX01 |
15 | 1551040035 | Nguyễn Khoa | Học | Nam | Tiền Giang | DH15QX01 |
16 | 1551040036 | Trần Huỳnh Trường | Huy | Nam | Tây Ninh | DH15QX01 |
17 | 1551040041 | Nguyễn Văn | Khánh | Nam | Đồng Tháp | DH15QX01 |
18 | 1551040042 | Võ Nguyễn Đăng | Khoa | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH15QX01 |
19 | 1551040043 | Nguyễn Tấn | Khôi | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH15QX01 |
20 | 1551040048 | Trần Trúc | Ly | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH15QX01 |