STT | MSSV | HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH | QUÊ QUÁN | LỚP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1551040001 | Nguyễn Phú Ngọc | Anh | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH15QX01 |
2 | 1551040002 | Nguyễn Quốc Vàng | Anh | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH15QX01 |
3 | 1551040005 | Hồ Nguyễn Kiêm | ánh | Nam | Đăk Lăk | DH15QX01 |
4 | 1551040006 | Nguyễn Ngọc | ánh | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH15QX01 |
5 | 1551040007 | Nguyễn Thị Ngọc | ánh | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH15QX01 |
6 | 1551040011 | Tô Đông | Bo | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH15QX01 |
7 | 1551040013 | Trần Thị Trà | Chi | Nam | Bà Rịa - Vũng Tàu | DH15QX01 |
8 | 1551040018 | Phạm Tường | Duy | Nam | Quảng Trị | DH15QX01 |
9 | 1551040023 | Ngô Xuân | Hải | Nam | Phú Yên | DH15QX01 |
10 | 1551040025 | Nguyễn Thị Ngọc | Hân | Nam | Tiền Giang | DH15QX01 |