STT | MSSV | HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH | QUÊ QUÁN | LỚP |
---|---|---|---|---|---|---|
41 | 1451020189 | Nguyễn Mậu | Tú | Nam | Quảng Ngãi | DH14XD04 |
42 | 1451022256 | Đinh Minh | Tú | Nam | Lâm Đồng | DH14XD04 |
43 | 1451020188 | Mai Trần Anh | Tú | Nam | Bình Định | DH14XD04 |
44 | 1451020182 | Nguyễn Thanh | Tuấn | Nam | Vũng Tàu | DH14XD04 |
45 | 1451022255 | Phạm Thanh | Tuấn | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH14XD04 |
46 | 1451020191 | Phùng Ngọc | Viễn | Nam | Khánh Hòa | DH14XD04 |
47 | 1451020032 | Lương Tài | Đức | Nam | Đồng Tháp | DH14XD04 |